Looks like no one added any tags here yet for you.
tour guide (n) /tʊr gaɪd
người hướng dẫn du lịch)
fantastic (adj) /fænˈtæstɪk
tuyệt vời)
coastline (n) /ˈkoʊstlaɪn
đường bờ biển)
staff (n) /stæf
nhân viên)
transport (v) /ˈtrænspɔːrt
vận chuyển)
unique (adj) /juːˈniːk
độc đáo)
upgrade (v) /ʌpˈɡreɪd
nâng cấp)
comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl
thoải mái)
exterior (n) /ɪkˈstɪriər
bề ngoài)
promote (v) /prəˈmoʊt
quảng cáo)
lunchbox (n) /ˈlʌntʃbɑːks
hộp cơm trưa)
contain (v) /kənˈteɪn
bao gồm)
ham (n) /hæm
giăm bông)
tomato (n) /təˈmeɪtoʊ
cà chua)
sandwich (n) /ˈsændwɪtʃ
bánh mì kẹp)
cheddar cheese (n) /ˈtʃedər tʃiz
phô mai Cheddar)
roll (n) /roʊl
bánh mì nhân)
salad (n) /ˈsæləd
rau trộn)
egg (n) /ɛɡ
trứng)
tuna (n) /ˈtuːnə
cá ngừ)
packet (n) /ˈpækɪt
gói)
crisps (n) /krɪsps
khoai tây chiên)
chocolate bar (n) /ˈtʃɑːklət bɑːr
thanh sô cô la)
litter (n) /ˈlɪtər
rác)
engine (n) /ˈɛndʒɪn
động cơ)
famous (adj) /ˈfeɪməs
nổi tiếng)
ancient (adj) /ˈeɪnʃənt
cổ đại)
lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs
ngọn hải đăng)
sailor (n) /ˈseɪlər
thủy thủ)
shipwreck (n) /ˈʃɪpˌrek
đắm tàu)
significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt
đáng kể)