과 25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

교육 프로그램

Chương trình đào tạo

2
New cards

한국어 교육

Đào tạo tiếng Hàn

3
New cards

컴퓨터 교육

Đào tạo máy tính

4
New cards

법률 교육

Đào tạo luật

5
New cards

직업 훈련

Dạy nghề

6
New cards

안전 교육

Đào tạo an toàn

7
New cards

문화 체험

Trải nghiệm văn hóa

8
New cards

모딥

Tuyển sinh

9
New cards

교육 기관

Cơ quan đào tạo

10
New cards

매주

Mỗi tuần

11
New cards

교육 내용

Nội dung đào tạo

12
New cards

초급

Sơ cấp

13
New cards

중급

Trung cấp

14
New cards

고급

Cao cấp

15
New cards

회화

Giao tiếp

16
New cards

토픽 준비반

Lớp luyện topik

17
New cards

Lớp

18
New cards

모집 기간

Thời gian tuyển sinh

19
New cards

신청 방법

Phương pháp đky

20
New cards

방문 접수

Tiếp nhận hồ sơ trực tiếp

21
New cards

전화 접수

Tiếp nhận hồ sơ onlin

22
New cards

문의/상당

Hỏi đáp, tư vấn

23
New cards

여러

Nhiều

24
New cards

Tất cả, xong , hết

25
New cards

수업읍 듣다

Tham gia lớp học

26
New cards

상담을 받다

Nhận từ vấn

27
New cards

통역 서비스를 이용하다

Sử dụng dịch vụ thông dịch

28
New cards

행사에 참여하다

Tham gia lễ hội

29
New cards

무료 진료를 받다

Nhận điều trị miễn phí

30
New cards

자원 봉사를 하다

Làm tình nguyện

31
New cards

떨리다

Run, run rẩy

32
New cards

걱정하가

Lo lắng

33
New cards

갖다주다

Mang đến cho

34
New cards

참사 대상

Đối tượng tham gia

35
New cards

시상 내용

Nội dung trao giải

36
New cards

인기상

Giải yêu thích

37
New cards

참가자

Người tham gia

38
New cards

선물 증정

Tặng quà

39
New cards

참가 분야

Lĩnh vực tham gia

40
New cards

안내

Hướng dẫn

41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards