1/22
THE COCONUT PALM
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exotic (a)
ngoại lai
apparently (adv)
hiển nhiên, rõ ràng
trunk (n)
thân cây
fibre (n)
sợi
charcoal (n)
than củi
nutrient (n)
dinh dưỡng
yield (n,v)
sản lượng, sản xuất
edible (a)
có thể ăn được
cosmetic (a,n)
mỹ phẩm
colony (n)
thuộc địa
coloniser (n)
thực dân, người khai hoang
voyager (n)
nhà thám hiểm, người đi biển
voyage (n)
chuyến đi bằng đường biển
germinate (v)
nảy mầm
tobe exposed to
tiếp xúc với
root (n)
nguồn gốc, nguyên nhân
debate (n)
cuộc tranh luận
trader (n)
thương nhân
sailor (n)
thủy thủ
migration (n)
sự di cư
migrate (v)
di cư
millennia (n)
thiên kỉ
indigenous (a) = native
bản địa