1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intelligent life
sự sống thông minh
operational
sẵn sàng hoạt động
celebrate
ăn mừng, tán dương
astronomy
thiên văn học
astronomer
nhà thiên văn học
philosophy
triết học
philosopher
nhà triết học
scientist
nhà khoa học
Archaeology
khảo cổ học
archaeologist
nhà khảo cổ học
biology
sinh học
biologist
nhà sinh vật học
identify
xác định
define
định nghĩa
trace back
truy vết, có nguồn gốc từ
necessary
essential, quan trọng, thiết yếu
mysterious
bí ẩn
quality
chất lượng (qualities)
quantity
số lượng (quantities)
destroy
phá hủy
destruction
sự phá hủy
investigate
điều tra
investigator
điều tra viên
investigation
(n) sự điều tra, nghiên cứu
mechanism
cơ chế
assist = support = help = aid
hỗ trợ
assistance
sự hỗ trợ
assistant
trợ lý
influence
(v) ảnh hưởng, tác động
attend
tham gia
attendance
sự tham dự
lecture
bài giảng
register
đăng ký
foundation
nền tảng
lounge
phòng chờ
launch
phóng
laundry
giặt là