Bài tập Trắc nghiệm Tổng hợp (MC)

5.0(1)
studied byStudied by 29 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/154

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp cho chế độ học Multiple Choice | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

155 Terms

1
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

ngã ba

2
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

trăng trối

3
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

lãng mạn

4
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

ngả đường

5
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

san sẻ

6
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

quạnh quẽ

7
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

son sắt

8
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

tròn xoe

9
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

viễn vọng

10
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

dục vọng

11
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

vằn vện

12
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

giản dị

13
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

chẵn lẻ

14
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

san sẻ

15
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

tan tác

16
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

dã rượu

17
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

ngoắt tay

18
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

khe khắt

19
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

khoát nước

20
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

gióng trống

21
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

ruồi nhặng

22
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

tàn cây

23
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

mang máng

24
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

giễu cợt

25
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

lãng đãng

26
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

lãng tai

27
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

nai lưng

28
New cards

Chọn từ viết ĐÚNG chính tả

lỗ chỗ

29
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

viển vông

30
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

gian giối

31
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

vẫn vơ

32
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

lang mang

33
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

gian giối

34
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

giành giụm

35
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

trăn trối

36
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

dãy dụa

37
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

giặt dũ

38
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

mộc nhỉ

39
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

mãi mê

40
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

lam lủ

41
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

bẻ bàng

42
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

lẩn lộn

43
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

quảng đường

44
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

vùng vẩy

45
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

rả rích

46
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

trăn trối

47
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

vắn tắc

48
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

lãng công

49
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

tan thương

50
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

tàn trữ

51
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

bủng xỉnh

52
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

đải bôi

53
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

chắc mẫm

54
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

bụ bẩm

55
New cards

Chọn từ viết SAI chính tả

thù cựu

56
New cards

Chọn cách viết đúng

Bộ Giáo dục và Đào tạo

57
New cards

Chọn cách viết đúng

Huân chương Quân công hạng nhất

58
New cards

Chọn cách viết đúng

Viện Kiểm sát Quân sự

59
New cards

Chọn cách viết đúng

Thành phố Hồ Chí Minh

60
New cards

Chọn cách viết đúng

Huân chương Chiến sĩ vẻ vang

61
New cards

Chọn cách viết đúng

Hội Cựu chiến binh

62
New cards

Chọn cách viết đúng

Sở Tài nguyên và Môi trường

63
New cards

Chọn cách viết đúng

Luật Giao dịch điện tử

64
New cards

Chọn cách viết đúng

Phòng Ngiên cứu khoa học và dự án

65
New cards

Chọn cách viết đúng

Ủy ban Thường vụ Quốc hội

66
New cards

Cảm thấy đau xót, ray rứt về lỗi lầm của mình

ăn năn

67
New cards

Kiếm ăn một cách lén lút về ban đêm

ăn sương

68
New cards

Chỉ ăn thức ăn, không ăn cơm

ăn vã

69
New cards

Nằm ì ra để đòi cho được, hoặc bắt đền

ăn vạ

70
New cards

Tưởng nhớ người đã mất trong tư thế nghiêm trang, lặng lẽ

mặc niệm

71
New cards

Im lặng, làm như việc chẳng có liên quan gì đến mình

mặc nhiên

72
New cards

Trả giá, thêm bớt từng chút để mua được rẻ

mặc cả

73
New cards

Thầm nghĩ mình thua kém người và cảm thấy buồn ray rứt

mặc cảm

74
New cards

Trình ý kiến, nguyện vọng lên cấp trên

đề đạt

75
New cards

Đưa vấn đề ra để xem xét, giải quyết

đề xuất

76
New cards

Giới thiệu, đưa ra để lựa chọn mà bầu

đề cử

77
New cards

Cử giữ chức vụ cao hơn

đề bạt

78
New cards

Bướng bỉnh, hay gây sự

ba gai

79
New cards

Nói nhiều, có ý phô trương

ba hoa

80
New cards

Đằng nào cũng cho là đúng

ba phải

81
New cards

Xảo trá, đểu giả

ba que

82
New cards

Đưa tiền cho người có quyền thế, nhờ làm việc sai trái để trục lợi

hối lộ

83
New cards

Tỉ giá một đồng tiền đối với một đồng tiền khác của nước ngoài

hối suất

84
New cards

Phiếu qua đó chủ nợ yêu cầu con nợ trả một món tiền cho người thứ ba

hối phiếu

85
New cards

Việc đổi tiền của một nước để lấy tiền của một nước khác

hối đoái

86
New cards

Phần ghi sẵn ở bên trên các văn bản giấy tờ hành chính

tiêu đề

87
New cards

Điều quy định làm căn cứ để đánh giá

tiêu chuẩn

88
New cards

Tính chất, dấu hiệu làm căn cứ để xếp loại

tiêu chí

89
New cards

Mẫu vật còn bảo tồn ở nguyên dạng để nghiên cứu

tiêu bản

90
New cards

Nói chen vào câu chuyện của người trên khi chưa được hỏi

nói leo

91
New cards

Nói trước lời mà người khác chưa kịp nói

nói hớt

92
New cards

Nói dịu nhẹ như khen nhưng thật ra là mỉa mai, chê trách

nói mát

93
New cards

Nói châm chọc điều không hay của kẻ khác một cách cố ý

nói móc

94
New cards

Giấy có ghi số tiền, dùng để nhận tiền tại ngân hàng hoặc bưu điện

ngân phiếu

95
New cards

Tổng số tiền thu và chi trong một khoảng thời gian của nhà nước

ngân sách

96
New cards

Cơ quan có chức năng xuất tiền, thu tiền và bảo quản tiền dự trữ

ngân khố

97
New cards

Số tiền ghi trong ngân sách để chỉ dùng cho một việc

ngân khoản

98
New cards

Cùng làm quan một triều

đồng liêu

99
New cards

Cùng chung chữ viết, văn hóa

đồng văn

100
New cards

Đứng chung một mặt trận

đồng minh