Looks like no one added any tags here yet for you.
Voyage(n
Chuyến đi dài = BIỂN / KHÔNG GIAN
Journey(n
Một chuyến đi từ nơi này sang nơi khác
Trip (n
Chuyến đi nhanh , ngắn
Travel(n
dùng khi ta đi du lịch tới 1 nơi hay chỉ việc di chuyển chung
Excursion (n
Chuyến du ngoạn
View(n
Cảnh quan
Sight(n
Cảnh ( ng/ vật đẹp
World (n
Thế giới
Earth (n
Trái đất
Territory(n
Lãnh thổ
Fare(n
tiền vé tàu xe
Ticket(n
Chiếc vé
Fee(n
Phí
Miss(v
Muộn, bỏ lỡ
Lose(v
Mất
reserve
đặt = book
Keep(v
Giữ
Arive(v
đến + in/at
Reach (v
đến, đi đến, tới
Border(n
Đường biên giới giữa hai quốc gia
Edge(n
cạnh bờ, mép
Line(n
Đường thẳng
Length(n
Độ dài của vật
Distance(n
Khoảng cách giữa hai nơi, hai vật
Guide(v
Hướng dẫn, chỉ đường
lead to=result in=cause
Dẫn dắt
Native(adj
Bản địa
catch up with
Bắt kịp với
Drop off
Để ai ra khỏi xe, ngủ gật
Get back
Trở về từ nơi nào đó
Go away
Đi du lịch
Keep up with
Theo kịp/ giữ vững thành tích
Pick up
đón ái
Pull in
dừng xe bên đường
Run over
xe đâm
See off
tiễn
Set out = set off
khởi hành
Take off
cất cánh
turn round
Ngoảnh lại
have an accident
gặp tai nạn
Be (involved) in an accident
Liên quan đến một vụ tai nạn
Do sth by accident
Làm một việc gì đó một cách tình cờ
In advance
trước
Advance to /towards a place
Tiến về phía
Go straingt ahead
Đi thẳng tới hướng
Go ahead
Tiếp tục
Be ahead of sth /sb
Phía trước
A change of direction
Đổi hướng
In the direction of something
Theo hướng của
off the top of your head
mang máng
Head for /towards a place
Đi về phía trước
head over heels (in love with)
Yêu điên cuồng
go/be on holiday
Đi du lịch
Go/turn ...left
Rẽ trái
On the left -handside
Bên tay trái
In the left-hand corner
Ở phía tay trái
Left- handed
Thuận tay trái
plan your/a route
Lên lịch
Take a route
Theo lịch trình
see the sights
ngắm cảnh
At high/full speed
Tốc độ tối đa
A burst of speed vi phạm tốc độ
vi phạm tốc độ
Go on/take a tour of/ round swh
Đi thăm nơi nào đó
Go on a trip
Đi tham quan
lose/make/find your way
Lạc đường , tìm đường, tìm cách
In a way
Tìm cách
On the way
trên đường
Go all the way to
làm mọi cách để
afraid of sth/sb/doing
Sợ hãi
afraid to do
Sợ phải làm gì
Appear to be
Dường như
Arrange sth with sb
sắp xếp cj với ai
Arrange for sb to do
Sắp xếp cho
Arrive in /at a place
Đến 1 địa điểm
Continue sth/doing
Tiếp tục cj
Continue to do
Tiếp tục làm j
Continue with sth
Tiếp tục với
Differ from sth /sb
Khác với
Dream about /of sth/sb /doing
Mơ về
Invite sb to do
Mời ai làm gì
Keen to do
Mong muốn
keen on sth/sb/doing
Say mê
Live in/at a place
Sống ở/tại 1 nơi
Live on /for sth
Sống nhờ vào
regret (not) doing
Hối tiếc khi làm gì
regret to tell/inform you
Hối tiếc để nói/thông báo
Think of /about sth/doing/sb
Nghĩ về
Write about ath/sb/doing
viết về
Write sth to sb
viết cj cho ai
Write sb sth
Viết cho ai cái gì
Write sth down
viết cj xuống
Arrange (v
sắp xếp, sắp đặt
Rearrange (v
sắp xếp lại
Arrangement(n
Sự sắp xếp
arival(n
[əˈraɪvl Sự đến
Broad(adj
Rộng
Breadth(n
bề ngang
Broaden(v
Mở rộng,làm rộng ra
Culture
Văn hoá,văn minh
Cultural
thuộc về giáo dục