DESTINATION B2 UNIT 2

studied byStudied by 44 people
5.0(2)
Get a hint
Hint

Voyage(n

1 / 125

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

126 Terms

1

Voyage(n

Chuyến đi dài = BIỂN / KHÔNG GIAN

New cards
2

Journey(n

Một chuyến đi từ nơi này sang nơi khác

New cards
3

Trip (n

Chuyến đi nhanh , ngắn

New cards
4

Travel(n

dùng khi ta đi du lịch tới 1 nơi hay chỉ việc di chuyển chung

New cards
5

Excursion (n

Chuyến du ngoạn

New cards
6

View(n

Cảnh quan

New cards
7

Sight(n

Cảnh ( ng/ vật đẹp

New cards
8

World (n

Thế giới

New cards
9

Earth (n

Trái đất

New cards
10

Territory(n

Lãnh thổ

New cards
11

Fare(n

tiền vé tàu xe

New cards
12

Ticket(n

Chiếc vé

New cards
13

Fee(n

Phí

New cards
14

Miss(v

Muộn, bỏ lỡ

New cards
15

Lose(v

Mất

New cards
16

reserve

đặt = book

New cards
17

Keep(v

Giữ

New cards
18

Arive(v

đến + in/at

New cards
19

Reach (v

đến, đi đến, tới

New cards
20

Border(n

Đường biên giới giữa hai quốc gia

New cards
21

Edge(n

cạnh bờ, mép

New cards
22

Line(n

Đường thẳng

New cards
23

Length(n

Độ dài của vật

New cards
24

Distance(n

Khoảng cách giữa hai nơi, hai vật

New cards
25

Guide(v

Hướng dẫn, chỉ đường

New cards
26

lead to=result in=cause

Dẫn dắt

New cards
27

Native(adj

Bản địa

New cards
28

catch up with

Bắt kịp với

New cards
29

Drop off

Để ai ra khỏi xe, ngủ gật

New cards
30

Get back

Trở về từ nơi nào đó

New cards
31

Go away

Đi du lịch

New cards
32

Keep up with

Theo kịp/ giữ vững thành tích

New cards
33

Pick up

đón ái

New cards
34

Pull in

dừng xe bên đường

New cards
35

Run over

xe đâm

New cards
36

See off

tiễn

New cards
37

Set out = set off

khởi hành

New cards
38

Take off

cất cánh

New cards
39

turn round

Ngoảnh lại

New cards
40

have an accident

gặp tai nạn

New cards
41

Be (involved) in an accident

Liên quan đến một vụ tai nạn

New cards
42

Do sth by accident

Làm một việc gì đó một cách tình cờ

New cards
43

In advance

trước

New cards
44

Advance to /towards a place

Tiến về phía

New cards
45

Go straingt ahead

Đi thẳng tới hướng

New cards
46

Go ahead

Tiếp tục

New cards
47

Be ahead of sth /sb

Phía trước

New cards
48

A change of direction

Đổi hướng

New cards
49

In the direction of something

Theo hướng của

New cards
50

off the top of your head

mang máng

New cards
51

Head for /towards a place

Đi về phía trước

New cards
52

head over heels (in love with)

Yêu điên cuồng

New cards
53

go/be on holiday

Đi du lịch

New cards
54

Go/turn ...left

Rẽ trái

New cards
55

On the left -handside

Bên tay trái

New cards
56

In the left-hand corner

Ở phía tay trái

New cards
57

Left- handed

Thuận tay trái

New cards
58

plan your/a route

Lên lịch

New cards
59

Take a route

Theo lịch trình

New cards
60

see the sights

ngắm cảnh

New cards
61

At high/full speed

Tốc độ tối đa

New cards
62

A burst of speed vi phạm tốc độ

vi phạm tốc độ

New cards
63

Go on/take a tour of/ round swh

Đi thăm nơi nào đó

New cards
64

Go on a trip

Đi tham quan

New cards
65

lose/make/find your way

Lạc đường , tìm đường, tìm cách

New cards
66

In a way

Tìm cách

New cards
67

On the way

trên đường

New cards
68

Go all the way to

làm mọi cách để

New cards
69

afraid of sth/sb/doing

Sợ hãi

New cards
70

afraid to do

Sợ phải làm gì

New cards
71

Appear to be

Dường như

New cards
72

Arrange sth with sb

sắp xếp cj với ai

New cards
73

Arrange for sb to do

Sắp xếp cho

New cards
74

Arrive in /at a place

Đến 1 địa điểm

New cards
75

Continue sth/doing

Tiếp tục cj

New cards
76

Continue to do

Tiếp tục làm j

New cards
77

Continue with sth

Tiếp tục với

New cards
78

Differ from sth /sb

Khác với

New cards
79

Dream about /of sth/sb /doing

Mơ về

New cards
80

Invite sb to do

Mời ai làm gì

New cards
81

Keen to do

Mong muốn

New cards
82

keen on sth/sb/doing

Say mê

New cards
83

Live in/at a place

Sống ở/tại 1 nơi

New cards
84

Live on /for sth

Sống nhờ vào

New cards
85

regret (not) doing

Hối tiếc khi làm gì

New cards
86

regret to tell/inform you

Hối tiếc để nói/thông báo

New cards
87

Think of /about sth/doing/sb

Nghĩ về

New cards
88

Write about ath/sb/doing

viết về

New cards
89

Write sth to sb

viết cj cho ai

New cards
90

Write sb sth

Viết cho ai cái gì

New cards
91

Write sth down

viết cj xuống

New cards
92

Arrange (v

sắp xếp, sắp đặt

New cards
93

Rearrange (v

sắp xếp lại

New cards
94

Arrangement(n

Sự sắp xếp

New cards
95

arival(n

[əˈraɪvl Sự đến

New cards
96

Broad(adj

Rộng

New cards
97

Breadth(n

bề ngang

New cards
98

Broaden(v

Mở rộng,làm rộng ra

New cards
99

Culture

Văn hoá,văn minh

New cards
100

Cultural

thuộc về giáo dục

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23129 people
... ago
4.8(187)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (68)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
robot