Thẻ ghi nhớ: Lesson 25: 草般借jian | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

pěng nâng, bế, cầm bằng hai tay

2
New cards

天文

tiānwén thiên văn học

3
New cards

儒家

rújiā nhà Nho, Nho gia

4
New cards

传奇

chuánqí truyền kỳ, tiểu sử

5
New cards

散文

sǎnwén tản văn, văn xuôi

6
New cards

历代

lìdài các triều đại, các đời (phong kiến)

7
New cards

着迷

zháomí say mê, mê mẩn

8
New cards

熏陶

xūntáo hun đúc, soi sáng, khai trí

9
New cards

胸怀

xiōnghuái trái tim, tấm lòng, lòng

10
New cards

不堪

bùkān không chịu nổi, không chịu thấu

11
New cards

炎热

yánrè rất nóng, nóng cháy da

12
New cards

骚扰

sāorǎo quấy rối, làm phiền

13
New cards

贫乏

pínfá bần cùng, nghèo nàn

14
New cards

艰难

jiānnán gian nan, gian khổ

15
New cards

蜡烛

làzhú cây nến, đèn cầy

16
New cards

蚂蚁

mǎyǐ (con) kiến

17
New cards

颈椎

jǐngzhuī (các) đốt sống cổ

18
New cards

róu dui, vò, xoa bóp

19
New cards

nuó dời, dời chỗ, dịch chuyển

20
New cards

屁股

pìgu mông

21
New cards

知觉

zhījué cảm giác

22
New cards

āi chịu đựng, bị

23
New cards

lín mưa, mưa dầm

24
New cards

熄灭

xīmiè tắt, dập tắt

25
New cards

泄气

xièqì nhụt chí, nản lòng

26
New cards

mī nheo (mắt), hé nhìn

27
New cards

绝望

juéwàng hết hy vọng, tuyệt vọng

28
New cards

凝固

nínggù cứng lại, đông đặc

29
New cards

蔓延

mànyán lan tràn, lan ra

30
New cards

克制

kèzhì kiềm chế, nén

31
New cards

默默

mòmò thầm, lặng lẽ

32
New cards

背诵

bèisòng đọc thuộc lòng

33
New cards

编织

biānzhī đan, kết lại

34
New cards

强制

qiángzhì cưỡng chế, ép buộc

35
New cards

田野

tiányě đồng ruộng

36
New cards

情形

qíngxing tình hình, hoàn cảnh, tình huống

37
New cards

耀眼

yàoyǎn chói mắt, lóa mắt

38
New cards

光芒

guāngmáng hào quang, ánh sáng

39
New cards

lāo moi, móc, vốc

40
New cards

bāi trải ra, mở ra

41
New cards

wā ôi chao, chà

42
New cards

毫米

háomǐ mi-li-mét

43
New cards

迸发

bèngfā tóe ra, bung ra, nảy ra

44
New cards

dōu túi

45
New cards

灯笼

dēnglóng đèn lồng

46
New cards

lā đấy, nhé, kia

47
New cards

天赋

tiānfù tài năng, năng khiếu

48
New cards

贫困

pínkùn nghèo túng, bần cùng

49
New cards

财富

cáifù của cải

50
New cards

源泉

yuánquán nguồn, cội nguồn