1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
捧
pěng nâng, bế, cầm bằng hai tay
天文
tiānwén thiên văn học
儒家
rújiā nhà Nho, Nho gia
传奇
chuánqí truyền kỳ, tiểu sử
散文
sǎnwén tản văn, văn xuôi
历代
lìdài các triều đại, các đời (phong kiến)
着迷
zháomí say mê, mê mẩn
熏陶
xūntáo hun đúc, soi sáng, khai trí
胸怀
xiōnghuái trái tim, tấm lòng, lòng
不堪
bùkān không chịu nổi, không chịu thấu
炎热
yánrè rất nóng, nóng cháy da
骚扰
sāorǎo quấy rối, làm phiền
贫乏
pínfá bần cùng, nghèo nàn
艰难
jiānnán gian nan, gian khổ
蜡烛
làzhú cây nến, đèn cầy
蚂蚁
mǎyǐ (con) kiến
颈椎
jǐngzhuī (các) đốt sống cổ
揉
róu dui, vò, xoa bóp
挪
nuó dời, dời chỗ, dịch chuyển
屁股
pìgu mông
知觉
zhījué cảm giác
挨
āi chịu đựng, bị
淋
lín mưa, mưa dầm
熄灭
xīmiè tắt, dập tắt
泄气
xièqì nhụt chí, nản lòng
眯
mī nheo (mắt), hé nhìn
绝望
juéwàng hết hy vọng, tuyệt vọng
凝固
nínggù cứng lại, đông đặc
蔓延
mànyán lan tràn, lan ra
克制
kèzhì kiềm chế, nén
默默
mòmò thầm, lặng lẽ
背诵
bèisòng đọc thuộc lòng
编织
biānzhī đan, kết lại
强制
qiángzhì cưỡng chế, ép buộc
田野
tiányě đồng ruộng
情形
qíngxing tình hình, hoàn cảnh, tình huống
耀眼
yàoyǎn chói mắt, lóa mắt
光芒
guāngmáng hào quang, ánh sáng
捞
lāo moi, móc, vốc
掰
bāi trải ra, mở ra
哇
wā ôi chao, chà
毫米
háomǐ mi-li-mét
迸发
bèngfā tóe ra, bung ra, nảy ra
兜
dōu túi
灯笼
dēnglóng đèn lồng
啦
lā đấy, nhé, kia
天赋
tiānfù tài năng, năng khiếu
贫困
pínkùn nghèo túng, bần cùng
财富
cáifù của cải
源泉
yuánquán nguồn, cội nguồn