Ôn tập thi tỉnh 1 (Test 1-4)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Cố gắng nhất tỉnh nheee !!!!

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

put the screws on

gây áp lực

2
New cards

get into gear

bắt đầu hoạt động nghiêm túc, vào guồng

3
New cards

put one over on

lừa gạt ai

4
New cards

doze off

ngủ gật

5
New cards

the firing line

trong tầm bắn / trong thế nguy hiểm

6
New cards

stow away

trốn (trên tàu, xe) để đi lậu

7
New cards

paper over

che đậy, giấu diếm vấn đề

8
New cards

salt away

tiết kiệm, để dành tiền

9
New cards

get in on the ground floor

tham gia từ đầu

10
New cards

get a grip on myself

bình tĩnh lại, kiểm soát bản thân

11
New cards

ecstatic

ngất ngây, mê ly

12
New cards

battered

bị đập nát, hư hỏng do va đập

13
New cards

glitchy

trục trặc, hay lỗi (thường dùng với máy móc, phần mềm)

14
New cards

back on our feet

hồi phục, đứng vững trở lại

15
New cards

back to square one

quay lại từ đầu

16
New cards

back to the salt mines

quay lại làm việc vất vả (dùng hài hước)

17
New cards

on the back burner

gác lại, để sau (không ưu tiên)

18
New cards

propping up

chống đỡ, nâng đỡ

19
New cards

ticking over

vận hành bình thường, đều đều

20
New cards

wading through

lội qua, vất vả vượt qua

21
New cards

namesake

ng trùng tên

22
New cards

photogenic

ăn ảnh

23
New cards

desire — desirous ( + of N) >< desirable ko đi với giới từ

thèm khát, mong muốn

24
New cards

jumped through hoops

nhảy qua vòng (nghĩa bóng: trải qua khó khăn, nỗ lực nhiều)

25
New cards

grabbed the brass ring

nắm lấy chiếc vòng đồng (nghĩa bóng: đạt được thành công lớn)

26
New cards

went off the rails

trật đường ray (nghĩa bóng: hành xử mất kiểm soát, hỏng đường)

27
New cards

palm sth off on sb

lừa ai làm việc vô bổ

28
New cards

intramual

nội bộ

29
New cards

extramural

bên ngoài trường (ngoại khóa)

30
New cards

in deep water

gặp khó khăn lớn

31
New cards

head over heels

say đắm, yêu đến cuồng si

32
New cards

in the pink

rất khỏe mạnh

33
New cards

cotton on

hiểu ra, nắm bắt

34
New cards

harp on

nói đi nói lại, lải nhải

35
New cards

soldier on

tiếp tục dù khó khăn

36
New cards

satisfactory → chấp nhận được

satisfying → mang lại sự hài lòng

37
New cards

on sb’s best behavior

hành xử đúng mực

38
New cards

hopping mad

tức điên

39
New cards

damning judgement

chỉ trích gay gắt

40
New cards

ingratiate sb with

lấy lòng, làm cho đc yêu mến

41
New cards

sweep the board

thắng trọn, quét sạch

42
New cards

play devil’s advocate

cố tình cãi ngược

43
New cards

up the ante

nâng mức cược, làm tăng thêm yêu cầu

44
New cards

hang in the balance

trong tình trạng nguy hiểm, chưa chắc chắn

45
New cards

sag off

trốn (làm việc/học)

46
New cards

write off

xóa bỏ, bỏ đi

47
New cards

put the frighteners on sb

đe dọa, làm ai sợ hãi

48
New cards

free-wheeling

not concerned about rules or the possible results of what you do

49
New cards

have a fat chance of

gần như ko có cơ hội

50
New cards

narrow squeak

a success that was almost a failure

51
New cards

sticky end

quả báo

52
New cards

cleft stick

tình huống bất ngờ

53
New cards

up the creek

rơi vào tình cảnh khó khăn

54
New cards

up and running

đang hoạt động tốt

55
New cards

listless

uể oải, không sức sống

56
New cards

call sb’s bluff

khiêu khích

57
New cards

dig sb’s heels in

từ chối ai

58
New cards

hedge sb’s bets

tăng cơ hội thành công bằng cách chọn nhiều khả năng

59
New cards

stick sb’s neck out

liều mình, chấp nhận rủi ro

60
New cards

draw a line under

chấm dứt

61
New cards

flat-footed

vụng về

62
New cards

slow-witted

chậm hiểu

63
New cards

eyes in the back of your head

cảnh giác cao

64
New cards

tricks of the trades

mẹo nghề nghiệp

65
New cards

kick in the teeth

sự thất vọng lớn

66
New cards

grim determination

quyết tâm mãnh liệt / collocation

67
New cards

break in

làm mềm (giày mới)

68
New cards

parsimonious

độc hại, nguy hiểm

69
New cards

precipitous

dốc đứng, vội vã

70
New cards

mawkish

sướt mướt expressing or sharing emotion in a way that is exaggerated or embarrassing

71
New cards

lachrymose

hay khóc lóc

72
New cards

maudlin

ủy mị talking in a silly, emotional way, often feeling sorry for yourself

73
New cards

gushing

dạt dào tình cảm

74
New cards

backwater

vùng lạc hậu, tù túng

75
New cards

lost cause

thất bài

76
New cards

dark horse

nhân tố bí ẩn

77
New cards

false dawn

ảo tưởng

78
New cards

basket case

người hoặc một tình huống đang gặp nhiều khó khăn về tinh thần hoặc thể chất.

79
New cards

set sb back

tốn kém, hao tiền

80
New cards

all-nighter

thức trắng đêm

81
New cards

dabble in sth

thử làm gì, ko chuyên sâu

82
New cards

a turn up for the books

1 sự việc bất ngờ, hiếm gặp

83
New cards

a nice turrn of phrase

cách diễn đạt hay.

84
New cards

an about turn

sự thay đổi hoàn toàn, quay ngoắt 180 độ.

85
New cards

a funny turn

một cơn choáng/khó chịu bất ngờ.

86
New cards

fiddles with

nghịch ngợm, làm chơi.

87
New cards

toss-ups

vấn đề gây tranh cãi, sự lựa chọn khó, ngang tài ngang sức

88
New cards

kiss-offs

lời chia tay, bỏ rơi.

89
New cards

tip-offs

tin mật, lời mách.

90
New cards

go scarlet

đỏ mặt, đỏ bừng

91
New cards

turned as red as beetroot

đỏ như củ dền (cực kỳ xấu hổ).

92
New cards

painted the town red

đi chơi tưng bừng.

93
New cards

sounded off

phàn nàn, càu nhàu.

94
New cards

Perked up

tươi tỉnh, phấn chấn.

95
New cards

greatly tempted

collocation, bị cám dỗ nhiều

96
New cards

reconcile oneself to sth

hòa giải, cam chịu

97
New cards

teetered on the brink

lảo đảo bên bờ vực.

98
New cards

erred on the side of caution

làm thận trọng quá mức

99
New cards

screech to a halt

rít ga xe dừng lại

100
New cards

excruciating pain

cơn đau quằn quại