1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Relapse
After months of recovery, he suffered a relapse.
Tái phát
Sau nhiều tháng hồi phục, anh ấy lại bị tái phát.
Remedy
A hot cup of tea is a natural remedy for a sore throat.
Phương thuốc, cách chữa trị
Resistance
Overuse of antibiotics can lead to bacterial resistance.
Sự đề kháng, kháng
Lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến kháng khuẩn.
Respiratory
Smoking damages the respiratory system.
(Thuộc về) hô hấp
Hút thuốc lá gây tổn thương hệ hô hấp.
Sedative
The doctor gave him a mild sedative before the surgery.
Thuốc an thần - Giúp giảm lo âu, căng thẳng, kích thích quá mức hoặc gây buồn ngủ.
Bác sĩ cho anh ấy thuốc an thần nhẹ trước khi phẫu thuật.
Seizure
He collapsed after having a seizure.
Cơn động kinh, cơn co giật – tình trạng não bị rối loạn đột ngột, gây mất kiểm soát hành vi hoặc vận động trong vài giây đến vài phút.
Anh ấy ngã xuống sau khi bị một cơn động kinh.
Side effect
One common side effect of this medicine is dizziness.
Tác dụng phụ
Một tác dụng phụ phổ biến của thuốc này là chóng mặt.
Stroke
Đột quỵ
A ++++++ can cause permanent brain damage.
Đột quỵ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
Substance abuse
Substance abuse can lead to severe health problems.
Lạm dụng chất kích thích
Lạm dụng chất kích thích có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Surgery
Phẫu thuật
She had to undergo emergency +++++++.
Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật khẩn cấp.
Susceptible
Young children are more susceptible to infections.
Dễ bị ảnh hưởng / tổn thương / mắc phải
Trẻ nhỏ dễ bị nhiễm trùng hơn.
Syndrome
Chronic fatigue syndrome affects many people.
Hội chứng
Therapy
Liệu pháp
She is undergoing +++++++ for her anxiety.
Cô ấy đang trải qua liệu pháp điều trị chứng lo âu.
Tolerance
He developed a tolerance to painkillers.
khả năng chịu đựng, chịu đau / nhờn thuốc
Anh ấy đã bị phát triển nhờn thuốc với thuốc giảm đau.
Transplant
He underwent a kidney transplant last year.
Cấy ghép nội tạng
Anh ấy đã trải qua một ca ghép thận năm ngoái.
Trauma
Chấn thương (physical), tổn thương (tâm lý, tinh thần)
The accident caused severe emotional ++++++.
Vụ tai nạn gây ra chấn thương tâm lý nghiêm trọng.
Vaccine
Vắc-xin
Children should receive +++++++ against common diseases.
Trẻ em nên được tiêm vắc-xin để phòng ngừa các bệnh phổ biến.
Viral (viral infection)
Do virus gây ra
The doctor confirmed it was a +++++ infection.
Bác sĩ xác nhận đó là một bệnh nhiễm trùng do virus.
Wellness
A balanced diet is essential for overall wellness.
Sự khỏe mạnh
Wound
Vết thương
He cleaned the +++++ to prevent infection.
Anh ấy làm sạch vết thương để ngăn ngừa nhiễm trù