Toeic Listening Part 1 Vocab - ETS 2019

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/136

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Dành tặng riêng cho các bạn học viên của MeanLei Toeic <3

Part 1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

137 Terms

1

search (v)

/sɜːrtʃ/

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
2

handbag (v)

/ˈhændbæɡ/

túi xách

<p>túi xách</p>
3

purchase (n)

/ˈpɜːrtʃɪs/

món hàng mua sắm, mua hàng

<p>món hàng mua sắm, mua hàng </p>
4

switch off (v)

/swɪtʃ ɒːf/

tắt

<p>tắt </p>
5

curtain (n)

/ˈkɜːrtn/

tấm rèm

<p>tấm rèm</p>
6

be seated (v)

/bi ˈsiːtɪd/

ngồi

<p>ngồi</p>
7

photograph (n)

/ˈfoʊtəɡræf/

hình chụp, ảnh

<p>hình chụp, ảnh</p>
8

circle (n)

/ˈsɜːrkəl/

hình tròn, vòng tròn

<p>hình tròn, vòng tròn </p>
9

trim (v)

/trɪm/

cắt tỉa, làm gọn

<p>cắt tỉa, làm gọn </p>
10

scarf (n)

/skɑːrf/

khăn quàng cổ

<p>khăn quàng cổ</p>
11

pour sth into sth (v)

/pɔːr ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/

rót, đổ ra

<p>rót, đổ ra </p>
12

post (n)

/poʊst/

cây trụ, cây cột

<p>cây trụ, cây cột</p>
13

toward (prep)

/təˈwɔːd/

về phía, hướng tới

<p>về phía, hướng tới </p>
14

doorway (n)

/ˈdɔːrweɪ/

lối vào cửa

<p>lối vào cửa</p>
15

tire/tyre (n)

/taɪr/

lốp xe

<p>lốp xe </p>
16

cart (n)

/kɑːrt/

giỏ hàng, xe đẩy mua hàng

<p>giỏ hàng, xe đẩy mua hàng</p>
17

basket (n)

/ˈbæːskɪt/

giỏ đựng, rổ

<p>giỏ đựng, rổ</p>
18

assistant (n)

/əˈsɪstənt/

người hỗ trợ, trợ lý

<p>người hỗ trợ, trợ lý </p>
19

cashier (n)

/kæˈʃɪə $ -ˈʃɪr/

nhân viên thu ngân

<p>nhân viên thu ngân </p>
20

merchandise (n)

/ˈmɜːrtʃəndaɪz/

hàng hóa, sản phẩm

<p>hàng hóa, sản phẩm</p>
21

walk along (v)

/wɒːk əˈlɒːŋ/

đi dọc theo, đi bộ dọc theo

<p>đi dọc theo, đi bộ dọc theo </p>
22

fishing pole (n)

/ˈfɪʃɪŋ poʊl/

cần câu

<p>cần câu</p>
23

boat (n)

/boʊt/

thuyền

<p>thuyền</p>
24

wipe (v)

/waɪp/

lau chùi, làm sạch

<p>lau chùi, làm sạch </p>
25

cloth (n)

/klɒːθ/

mảnh vải

<p>mảnh vải</p>
26

traffic light (n)

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

<p>đèn giao thông </p>
27

load (v)

/loʊd/

chở, chất , xếp hàng

<p>chở, chất , xếp hàng </p>
28

kneel (v)

/niːl/

hạ gối, quỳ xuống

<p>hạ gối, quỳ xuống </p>
29

stack (v)

/stæk/

xếp chồng lên, chất đống

<p>xếp chồng lên, chất đống </p>
30

notepad (n)

/ˈnoʊtpæd/

ghi chú

<p>ghi chú</p>
31

face each other (phrase)

/feɪs iːtʃ ˈʌðər/

hướng mặt về nhau, đối diện nhau

<p>hướng mặt về nhau, đối diện nhau </p>
32

partition (n)

/pɑːrˈtɪʃən/

vách ngăn (màn, tấm gỗ …)

<p>vách ngăn (màn, tấm gỗ …)</p>
33

hand out (v)

/hænd aʊt/

phát, phân chia

<p>phát, phân chia</p>
34

approach (v)

/əˈproʊtʃ/

tiến lại gần, tiếp cận

<p>tiến lại gần, tiếp cận </p>
35

counter (n)

/ˈkaʊntər/

quầy

<p>quầy</p>
36

(file) drawer (n)

(faɪl) /drɒːr/

ngăn kéo đựng tài liệu

<p>ngăn kéo đựng tài liệu</p>
37

rack (n)

/ræk/

kệ để đồ, giá đỡ

<p>kệ để đồ, giá đỡ </p>
38

fold (up) (v)

/foʊld (ʌp)/

gập lại, xếp lại

<p>gập lại, xếp lại </p>
39

garment (n)

/ˈɡɑːrmənt/

quần áo

<p>quần áo</p>
40

armchair (n)

/ˌɑːrmˈtʃer/

ghế bành

<p>ghế bành</p>
41

occupied (adj)

/ˈɑːkjəpaɪd/

đã được sử dụng, không trống

<p>đã được sử dụng, không trống</p>
42

shelf (n)

/ʃelf/

kệ

<p>kệ</p>
43

stairway / stairs (n)

/ˈsterweɪ/

cầu thang

<p>cầu thang</p>
44

flag (n)

/flæɡ/

cờ

<p>cờ</p>
45

raise (v)

/reɪz/

nâng lên, tăng

<p>nâng lên, tăng </p>
46

sweep (v)

/swiːp/

quét, chèo (thuyền) bằng chèo dài

<p>quét, chèo (thuyền) bằng chèo dài</p>
47

dock (n)

/dɑːk/

bến tàu, cầu cảng

<p>bến tàu, cầu cảng </p>
48

barrier (n)

/ˈbæriər/

rào cản, chướng ngại vật

<p>rào cản, chướng ngại vật</p>
49

board (v)

/bɔːrd/

lên (tàu, xe, máy bay)

<p>lên (tàu, xe, máy bay)</p>
50

brick (n)

/brɪk/

gạch

<p>gạch</p>
51

wheelbarrow (n)

/ˈwiːlˌbæroʊ/

xe rùa

<p>xe rùa</p>
52

push / pull (v)

/pʊʃ/ / /pʊl/

đẩy / kéo

<p>đẩy / kéo</p>
53

work site/construction (n)

/wɜːrk saɪt/ / /kənˈstrʌkʃən/

công trường

<p>công trường</p>
54

branch (n)

/bræntʃ/

chi nhánh, cành cây

<p>chi nhánh, cành cây</p>
55

plant (v)

/plænt/

trồng

<p>trồng</p>
56

ladder (n)

/ˈlædər/

thang

<p>thang</p>
57

notice (n)

/ˈnoʊtɪs/

thông báo

<p>thông báo</p>
58

board (n)

/bɔːrd/

cái bảng

<p>cái bảng</p>
59

be on display (phrase)

/biː ɒːn dɪˈspleɪ/

được trưng bày

<p>được trưng bày</p>
60

put on (v)

/pʊt ɒːn/

(đang) mang, mặc

<p>(đang) mang, mặc</p>
61

apron (n)

tạp dề

<p>tạp dề</p>
62

hand sth to sb (v)

/hænd ˈsʌmθɪŋ tuː ˈsʌmbədi/

đưa

<p>đưa</p>
63

unpack (v)

/ʌnˈpæk/

mở, lấy ra

<p>mở, lấy ra</p>
64

bench (n)

/bentʃ/

ghế dài ở công viên

<p>ghế dài ở công viên</p>
65

frame (v)

/freɪm/

đóng khung

<p>đóng khung</p>
66

ceiling (n)

/ˈsiːlɪŋ/

trần nhà

<p>trần nhà</p>
67

lamp (n)

/læmp/

đèn ngủ

<p>đèn ngủ</p>
68

beverage (n)

/ˈbevərɪdʒ/

nước giải khát (nước ngọt, bia, rượu, cà phê …)

<p>nước giải khát (nước ngọt, bia, rượu, cà phê …)</p>
69

sign (n)

/saɪn/

biển hiệu, dấu hiệu

<p>biển hiệu, dấu hiệu</p>
70

railing (n)

/ˈreɪlɪŋ/

hàng rào, tay vịn

<p>hàng rào, tay vịn </p>
71

cross (v)

/krɒːs/

băng qua, vượt qua

<p>băng qua, vượt qua </p>
72

descend (v)

/dɪˈsend/

xuống, giảm xuống, đi xuống

<p>xuống, giảm xuống, đi xuống</p>
73

hold on to (v)

/hoʊld ɒːn tuː/

giữ chặt, nắm giữ

<p>giữ chặt, nắm giữ </p>
74

be left open (phrase)

/biː left ˈoʊpən/

để mở, không đóng hoàn toàn

<p>để mở, không đóng hoàn toàn</p>
75

unoccupied (adj)

/ʌnˈɑːkjəpaɪd

không có người sử dụng, trống

<p>không có người sử dụng, trống</p>
76

file folder (n)

/faɪl ˈfoʊldər/

bìa đựng hồ sơ

<p>bìa đựng hồ sơ</p>
77

projector (n)

/prəˈdʒektər/

máy chiếu

<p>máy chiếu</p>
78

reposition (v)

/ˌriːpəˈzɪʃən/

di chuyển lại, định vị lại

<p>di chuyển lại, định vị lại </p>
79

audience (n)

/ˈɑːdiəns/

khán giả

<p>khán giả</p>
80

tile (n)

/taɪl/

gạch, ngói

<p>gạch, ngói</p>
81

entryway (n)

/ˈentriweɪ/

lối vào, lối ra

<p>lối vào, lối ra </p>
82

hallway (n)

/ˈhɒːlweɪ/

hành lang, lối đi

<p>hành lang, lối đi </p>
83

plug (v)

/plʌɡ/

cắm điện

<p>cắm điện</p>
84

adjust (v)

/əˈdʒʌst/

điều chỉnh, thay đổi

<p>điều chỉnh, thay đổi</p>
85

chart (n)

/tʃɑːrt/

bảng biểu, đồ thị

<p>bảng biểu, đồ thị </p>
86

lightbulb (n)

/laɪtbʌlb/

bóng đèn

<p>bóng đèn</p>
87

lift (v)

/lɪft/

nâng lên

<p>nâng lên</p>
88

tollbooth (n)

/ˈtoʊlbuːθ/

trạm thu phí

<p>trạm thu phí</p>
89

reach for (v)

/riːtʃ ɒːn/

vươn tay để lấy

<p>vươn tay để lấy </p>
90

water (v)

/ˈwɑːtər/

tưới nước

<p>tưới nước</p>
91

coffee mug (n)

/ˈkɑːfi mʌɡ/

ly uống nước có quai

<p>ly uống nước có quai</p>
92

tie (v)

/taɪ/

thắt, buộc

<p>thắt, buộc</p>
93

helmet (n)

/ˈhelmɪt/

mũ bảo hiểm

<p>mũ bảo hiểm </p>
94

measure (v)

/ˈmeʒə $ -ər/

đo đạc

<p>đo đạc</p>
95

dry (v)

/draɪ/

sấy khô

<p>sấy khô</p>
96

towel (n)

/ˈtaʊəl/

khăn lau

<p>khăn lau</p>
97

countertop (n)

/ˈkaʊntərtɑːp/

bề mặt làm bếp

<p>bề mặt làm bếp </p>
98

sink (n)

/sɪŋk/

bồn rửa

<p>bồn rửa </p>
99

paddle (v)

/ˈpædl/

chèo thuyền

<p>chèo thuyền</p>
100

pile (n)

/paɪl/

chồng, đống vật liệu

<p>chồng, đống vật liệu </p>