1/136
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
search (v)
/sɜːrtʃ/
tìm kiếm
handbag (v)
/ˈhændbæɡ/
túi xách
purchase (n)
/ˈpɜːrtʃɪs/
món hàng mua sắm, mua hàng
switch off (v)
/swɪtʃ ɒːf/
tắt
curtain (n)
/ˈkɜːrtn/
tấm rèm
be seated (v)
/bi ˈsiːtɪd/
ngồi
photograph (n)
/ˈfoʊtəɡræf/
hình chụp, ảnh
circle (n)
/ˈsɜːrkəl/
hình tròn, vòng tròn
trim (v)
/trɪm/
cắt tỉa, làm gọn
scarf (n)
/skɑːrf/
khăn quàng cổ
pour sth into sth (v)
/pɔːr ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
rót, đổ ra
post (n)
/poʊst/
cây trụ, cây cột
toward (prep)
/təˈwɔːd/
về phía, hướng tới
doorway (n)
/ˈdɔːrweɪ/
lối vào cửa
tire/tyre (n)
/taɪr/
lốp xe
cart (n)
/kɑːrt/
giỏ hàng, xe đẩy mua hàng
basket (n)
/ˈbæːskɪt/
giỏ đựng, rổ
assistant (n)
/əˈsɪstənt/
người hỗ trợ, trợ lý
cashier (n)
/kæˈʃɪə $ -ˈʃɪr/
nhân viên thu ngân
merchandise (n)
/ˈmɜːrtʃəndaɪz/
hàng hóa, sản phẩm
walk along (v)
/wɒːk əˈlɒːŋ/
đi dọc theo, đi bộ dọc theo
fishing pole (n)
/ˈfɪʃɪŋ poʊl/
cần câu
boat (n)
/boʊt/
thuyền
wipe (v)
/waɪp/
lau chùi, làm sạch
cloth (n)
/klɒːθ/
mảnh vải
traffic light (n)
/ˈtræfɪk laɪt/
đèn giao thông
load (v)
/loʊd/
chở, chất , xếp hàng
kneel (v)
/niːl/
hạ gối, quỳ xuống
stack (v)
/stæk/
xếp chồng lên, chất đống
notepad (n)
/ˈnoʊtpæd/
ghi chú
face each other (phrase)
/feɪs iːtʃ ˈʌðər/
hướng mặt về nhau, đối diện nhau
partition (n)
/pɑːrˈtɪʃən/
vách ngăn (màn, tấm gỗ …)
hand out (v)
/hænd aʊt/
phát, phân chia
approach (v)
/əˈproʊtʃ/
tiến lại gần, tiếp cận
counter (n)
/ˈkaʊntər/
quầy
(file) drawer (n)
(faɪl) /drɒːr/
ngăn kéo đựng tài liệu
rack (n)
/ræk/
kệ để đồ, giá đỡ
fold (up) (v)
/foʊld (ʌp)/
gập lại, xếp lại
garment (n)
/ˈɡɑːrmənt/
quần áo
armchair (n)
/ˌɑːrmˈtʃer/
ghế bành
occupied (adj)
/ˈɑːkjəpaɪd/
đã được sử dụng, không trống
shelf (n)
/ʃelf/
kệ
stairway / stairs (n)
/ˈsterweɪ/
cầu thang
flag (n)
/flæɡ/
cờ
raise (v)
/reɪz/
nâng lên, tăng
sweep (v)
/swiːp/
quét, chèo (thuyền) bằng chèo dài
dock (n)
/dɑːk/
bến tàu, cầu cảng
barrier (n)
/ˈbæriər/
rào cản, chướng ngại vật
board (v)
/bɔːrd/
lên (tàu, xe, máy bay)
brick (n)
/brɪk/
gạch
wheelbarrow (n)
/ˈwiːlˌbæroʊ/
xe rùa
push / pull (v)
/pʊʃ/ / /pʊl/
đẩy / kéo
work site/construction (n)
/wɜːrk saɪt/ / /kənˈstrʌkʃən/
công trường
branch (n)
/bræntʃ/
chi nhánh, cành cây
plant (v)
/plænt/
trồng
ladder (n)
/ˈlædər/
thang
notice (n)
/ˈnoʊtɪs/
thông báo
board (n)
/bɔːrd/
cái bảng
be on display (phrase)
/biː ɒːn dɪˈspleɪ/
được trưng bày
put on (v)
/pʊt ɒːn/
(đang) mang, mặc
apron (n)
tạp dề
hand sth to sb (v)
/hænd ˈsʌmθɪŋ tuː ˈsʌmbədi/
đưa
unpack (v)
/ʌnˈpæk/
mở, lấy ra
bench (n)
/bentʃ/
ghế dài ở công viên
frame (v)
/freɪm/
đóng khung
ceiling (n)
/ˈsiːlɪŋ/
trần nhà
lamp (n)
/læmp/
đèn ngủ
beverage (n)
/ˈbevərɪdʒ/
nước giải khát (nước ngọt, bia, rượu, cà phê …)
sign (n)
/saɪn/
biển hiệu, dấu hiệu
railing (n)
/ˈreɪlɪŋ/
hàng rào, tay vịn
cross (v)
/krɒːs/
băng qua, vượt qua
descend (v)
/dɪˈsend/
xuống, giảm xuống, đi xuống
hold on to (v)
/hoʊld ɒːn tuː/
giữ chặt, nắm giữ
be left open (phrase)
/biː left ˈoʊpən/
để mở, không đóng hoàn toàn
unoccupied (adj)
/ʌnˈɑːkjəpaɪd
không có người sử dụng, trống
file folder (n)
/faɪl ˈfoʊldər/
bìa đựng hồ sơ
projector (n)
/prəˈdʒektər/
máy chiếu
reposition (v)
/ˌriːpəˈzɪʃən/
di chuyển lại, định vị lại
audience (n)
/ˈɑːdiəns/
khán giả
tile (n)
/taɪl/
gạch, ngói
entryway (n)
/ˈentriweɪ/
lối vào, lối ra
hallway (n)
/ˈhɒːlweɪ/
hành lang, lối đi
plug (v)
/plʌɡ/
cắm điện
adjust (v)
/əˈdʒʌst/
điều chỉnh, thay đổi
chart (n)
/tʃɑːrt/
bảng biểu, đồ thị
lightbulb (n)
/laɪtbʌlb/
bóng đèn
lift (v)
/lɪft/
nâng lên
tollbooth (n)
/ˈtoʊlbuːθ/
trạm thu phí
reach for (v)
/riːtʃ ɒːn/
vươn tay để lấy
water (v)
/ˈwɑːtər/
tưới nước
coffee mug (n)
/ˈkɑːfi mʌɡ/
ly uống nước có quai
tie (v)
/taɪ/
thắt, buộc
helmet (n)
/ˈhelmɪt/
mũ bảo hiểm
measure (v)
/ˈmeʒə $ -ər/
đo đạc
dry (v)
/draɪ/
sấy khô
towel (n)
/ˈtaʊəl/
khăn lau
countertop (n)
/ˈkaʊntərtɑːp/
bề mặt làm bếp
sink (n)
/sɪŋk/
bồn rửa
paddle (v)
/ˈpædl/
chèo thuyền
pile (n)
/paɪl/
chồng, đống vật liệu