1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have a (good) grasp of
hiểu
have a (good) mind to
suy nghĩ 1 cách nghiêm túc
have a lot going for
có nhiều sự thuận lợi
have a brush with sb
cãi nhau
have an/no inkling (of sth/that)
biết/không biết
have ones wits about one
bình tĩnh
have sth on the go
đang làm cái gì
have money to burn
có nhiều tiền
have the gall to/cheek to/nerve to/effrontery to/audacity to
dũng cảm
have it in for sb
muốn hại ai đó
have ones say
cơ hội để khẳng định lại ý kiến
have sth to say for oneself
có gì để nói không?
have a go/crack/shot/stab/try at
thử
have a go at sb
chỉ trích ai đó
have it both ways
có lợi từ cả 2 hành động đối lập nhau
have sth/it coming for one
đáng phải cái xấu
have too many irons to fire
có nhiều việc để làm
have (a good) command (of)
có thể kiểm soát, sử dụng
have a nest egg
có tiền tiết kiệm
have ones work cut out
đối mặt 1 việc khó
have other fish to fry
có việc khác để làm
in the light of
vì
in recognition of
thấy được
in the view of
có ý kiến là
in defense of m
chống đỡ
in advance (of)
trước
in pursuit of
theo đuổi
in view of
vì
in connection with the
có sự kết nối
in line with
giống, đồng ý với
in conjunction with the
cùng với
set the wheels in motion
bắt đầu thứ gì đó
take a back seat
lui về để ngkhac làm
end of the line
nơi không thể tiếp tục
get into gear
sẵn sàng
do a U-turn
đổi ý
go/be back to where one started
trở về nơi bắt đầu
take a wrong turning
phạm sai lầm
go off the rails
phạm sai lầm
mất kiểm soát
be streets ahead (of)
tốt hơn
life in the fast lane
cuộc sống bận rộn
tow-away
hành động kéo xe đi
weave
di chuyển nhanh
at the mercy of the elements
chịu thua trước thiên nhiên
up in the air
chưa được quyết định
vanish into thin air
đột nhiên biến mất
clear the air
giải quyết tình huống khó chịu
give oneself airs
tự cao
hold water
có sức nặng
pour cold water on a plan
phá hoạn 1 kế hoạch
be like water off a ducks back
nước đổ đầu vịt
spread like wild fire
lan nhanh
add fuel to the flames
thêm ddầu vào lửa
like the wind
rất nhanh
get wind of sth
nghe về cái gì đó
sail close to the wind
take/run a risk
chấp nhận rủi ro
put the wind up sb
làm ai đó thấy lo lắng
a windfall
một món tiền/may mắn bất ngờ
get ones second wind
lấy lại năng lượng
sth is in the wind
có gì đó sắp xảy ra
cost/pay the earth
chi nhiều
come down to earth
trở về thực tại
move earth and heaven
dùng tất cả sức lực
break fresh ground
tìm ra thứ mới
cut no ice
không ảnh hưởng
see the light
nhận biết được cái gì tốt
the skys the limit
không có giới hạn
the calm before the storm
sự bình yên trước một vấn đề
be a shadow of ones former self
một phiên bản yếu hơn bản thân lúc trước
weather permitting
nếu trời đẹp
make heavy weather of sth
làm 1 việc nặng nhọc hơn nó đáng ra
under a cloud
trong trường hợp không thoải mái
not able to see the wood for the trees
kkhông thấy 1 thứ rõ ràng
element of truth
đúng 1 phần
take on a new aspect of
có ngoại hình, tính cách mới
power-sharing
chia sẻ quyền lực
do your share
góp phần
share-out
việc chia sẻ tiền
exposed to the elements
để ngoài thiên nhiên
cô lập 1 khu vực
in proportion to
đúng kích thước với
sense of proportion
khả năng đánh giá tình hình
grate
mài
snip
cắt
mince
băm
carve
cắt thịt
tow
kéo lê, kéo xe
haul
kéo mạnh, xe kéo
lug
kéo đồ nặng
tug
kéo mạnh và bất ngờ
wrench
kéo và xoay
jerk
giật mạnh trong tgian ngắn
pluck
nhổ
bring in a pittance
kiếm được ít tiền
come upon
tìm thấy
chortle
cười
square up
chia ô
water under the bridge
vấn đề trong quá khứ
it has been all go
bận rộn