TRANH ĐỘNG - GIỚI TỪ MIÊU TẢ VỊ TRÍ

studied byStudied by 225 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

In

1 / 49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

50 Terms

1

In

BÊN TRONG

New cards
2

above

bên trên không có tiếp xúc

New cards
3

against

chống lại, ngược lại

New cards
4

along

dọc theo

New cards
5

around

xung quanh

New cards
6

on

ở trên có tiếp xúc trực tiếp

New cards
7

in front of

= ahead of = before

New cards
8

behind

= at the rear of = at the back of

New cards
9

At + a specific location

ở tại địa điểm, vị trí cụ thể nào đó

New cards
10

filing cabinet

tủ đựng tài liệu (Có ngăn kéo)

New cards
11

locate inside a larger space

tọa lạc ở bên trong 1 không gian lớn hơn

New cards
12

standing at the bus stop

đứng ở trạm chờ xe bus

New cards
13

Paintings are hung on the wall

Những bức tranh được treo trên tường

New cards
14

underneath

= beneath

= under

= below

New cards
15

There is a boat beneath the bridge

có một con thuyền nằm dưới một cái cầu

New cards
16

On top of something

trên bề mặt/ trên đỉnh của cái gì

New cards
17

A flower vase is placed on the table

Cái bình hòa được đặt trên bàn

New cards
18

Nightstand

tủ kệ đầu giường

New cards
19

in the middle of

ngay chính giữa

New cards
20

a round table

cái bàn tròn

New cards
21

A trash bin

thùng rác

New cards
22

Proximity (n)

Sự gần, sự lân cận trong không gian

New cards
23
New cards
24

Next to

= beside

= by

New cards
25

entrance

lối cửa ra vào

New cards
26

across from

= opposite

đối diện

New cards
27

across the street

phía bên kia con đường

New cards
28

They are sitting across from each other.

Bọn họ ngồi đối diện nhau

New cards
29

Unloading luggage at the rear of a vehicle

tải hành lý xuống ở phía đằng sau của một phương tiện

New cards
30

checking appearance in front of the mirror

kiểm tra diện mạo bên ngoài trước gương = soi gương

New cards
31

a cashier is standing behind the counter

thu ngân đang đứng sau một cái quầy thanh toán

New cards
32

on the other side of something

ở phía bên kia của cái gì

New cards
33

a ladder is propped against the wall

cái thang tựa chống lại vào một bức tường

New cards
34

Some customers are entering the supermarket through a door

Khách hàng bước vào bên trong siêu thị xuyên qua một cái cửa

New cards
35

Walking along a sidewalk

đi bộ dọc theo vỉa hè

New cards
36

luggage

= baggage

hành lý nói chung (N ko đếm dc)

New cards
37

a lake

cái hồ

New cards
38

Some chairs are surrounding a table.

Những cái ghế bao xung quanh cái bàn

New cards
39

balcony

ban công

New cards
40

patio

khu vực ăn uống nghỉ ngơi ngoài trời, có bàn ghế, cây cối

New cards
41

Terrace

= rooftop

New cards
42

Bar area

bầy bar pha chế đồ uống

New cards
43

Buffet area

quầy thức ăn tự phục vụ, tiệc đứng tự phục vụ

New cards
44

Dining room

phòng ăn

New cards
45

pavement

= sidewalk: vỉa hè

New cards
46

A painting is leaning against the filing cabinet

Bức tranh tựa chống lại vào một tủ tài liệu

New cards
47

Sitting by the window

ngồi bên cạnh cửa sổ

New cards
48

on a surface

trên bề mặt

New cards
49

A book is on the shelf

Sách ở trên kệ

New cards
50

separate (v)

= divide into (v)

phân chia, chia cắt

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23129 people
... ago
4.8(187)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (68)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
robot