Looks like no one added any tags here yet for you.
In
BÊN TRONG
above
bên trên không có tiếp xúc
against
chống lại, ngược lại
along
dọc theo
around
xung quanh
on
ở trên có tiếp xúc trực tiếp
in front of
ở phía trước
at the rear of = behind
ở phía sau
At + a specific location
ở tại địa điểm, vị trí cụ thể nào đó
filing cabinet
tủ đựng tài liệu (Có ngăn kéo)
locate inside a larger space
tọa lạc ở bên trong 1 không gian lớn hơn
standing at the bus stop
đứng ở trạm chờ xe bus
Paintings are hung on the wall.
Những bức tranh được treo trên tường
underneath = beneath
= under
= below
There is a boat beneath the bridge
có một con thuyền nằm dưới một cái cầu
On top of something
trên bề mặt/ trên đỉnh của cái gì
A flower vase is placed on the table
Cái bình hoa được đặt trên bàn
Nightstand
tủ kệ đầu giường
in the middle of
ngay chính giữa
a round table
cái bàn tròn
A trash bin
thùng rác
a dumpster
thùng rác lớn, thùng rác công cộng
beside = by
= next to
entrancev= entryway = doorway
lối cửa ra vào
across from
= opposite
đối diện
across the street
phía bên kia con đường
They are sitting across from each other.
Bọn họ ngồi đối diện nhau
Unloading luggage at the rear of a vehicle
tải hành lý xuống ở phía đằng sau của một phương tiện
checking appearance in front of the mirror
kiểm tra diện mạo bên ngoài trước gương = soi gương
a cashier is standing behind the counter
thu ngân đang đứng sau một cái quầy thanh toán
on the other side of something
ở phía bên kia của cái gì
a ladder is propped against the wall
cái thang tựa chống lại vào một bức tường
Some customers are entering the supermarket through a door
Khách hàng bước vào bên trong siêu thị xuyên qua một cái cửa
Walking along a sidewalk
đi bộ dọc theo vỉa hè
luggage
= baggage
hành lý nói chung (N ko đếm dc)
a lake
cái hồ
Some chairs are surrounding a table.
Những cái ghế bao xung quanh cái bàn
A painting is leaning against the filing cabinet
Bức tranh tựa chống lại vào một tủ tài liệu
Sitting by the window
ngồi bên cạnh cửa sổ
surface (n)
bề mặt của cái gì
A book is on the shelf
Sách ở trên kệ
separate (v)
= divide into (v)
phân chia, chia cắt
Prop against = Lean against (v)
tựa chống vào, tựa ngược vào cái gì
leaving a supermarket through a door
rời khỏi siêu thị xuyên qua một cái cửa
sidewalk = pavement
vỉa hè
A bridge crosses over a river
con cầu bắc ngang qua dòng sông
Loading luggage onto a car
tải hành lý lên oto
looking at SO’s reflection (through a mirror)
nhìn vào hình phản chiếu qua gương = soi gương
The car is parked alongside the building.
chiếc oto được đỗ bên cạnh tòa nhà
a recycling bin
thùng rác tái chế
Hang/ hung/ hung (v)
treo
A picture is attached to the wall
một bức tranh được đính vào bức tường
a supply closet
tủ đựng dụng cụ/ đồ đạc (Có buồng chứa lớn)
a cupboard
tủ thường dùng đựng chén bát, ly tách (tủ bếp)
a drawer
ngăn kéo, hộc tủ