TRANH ĐỘNG - GIỚI TỪ MIÊU TẢ VỊ TRÍ

2.5(2)
studied byStudied by 456 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

In

BÊN TRONG

2
New cards

above

bên trên không có tiếp xúc

3
New cards

against

chống lại, ngược lại

4
New cards

along

dọc theo

5
New cards

around

xung quanh

6
New cards

on

ở trên có tiếp xúc trực tiếp

7
New cards

in front of

ở phía trước

8
New cards

at the rear of = behind

ở phía sau

9
New cards

At + a specific location

ở tại địa điểm, vị trí cụ thể nào đó

10
New cards

filing cabinet

tủ đựng tài liệu (Có ngăn kéo)

11
New cards

locate inside a larger space

tọa lạc ở bên trong 1 không gian lớn hơn

12
New cards

standing at the bus stop

đứng ở trạm chờ xe bus

13
New cards

Paintings are hung on the wall.

Những bức tranh được treo trên tường

14
New cards

underneath = beneath

= under

= below

15
New cards

There is a boat beneath the bridge

có một con thuyền nằm dưới một cái cầu

16
New cards

On top of something

trên bề mặt/ trên đỉnh của cái gì

17
New cards

A flower vase is placed on the table

Cái bình hoa được đặt trên bàn

18
New cards

Nightstand

tủ kệ đầu giường

19
New cards

in the middle of

ngay chính giữa

20
New cards

a round table

cái bàn tròn

21
New cards

A trash bin

thùng rác

22
New cards

a dumpster

thùng rác lớn, thùng rác công cộng

23
New cards

beside = by

= next to

24
New cards

entrancev= entryway = doorway

lối cửa ra vào

25
New cards

across from

= opposite

đối diện

26
New cards

across the street

phía bên kia con đường

27
New cards

They are sitting across from each other.

Bọn họ ngồi đối diện nhau

28
New cards

Unloading luggage at the rear of a vehicle

tải hành lý xuống ở phía đằng sau của một phương tiện

29
New cards

checking appearance in front of the mirror

kiểm tra diện mạo bên ngoài trước gương = soi gương

30
New cards

a cashier is standing behind the counter

thu ngân đang đứng sau một cái quầy thanh toán

31
New cards

on the other side of something

ở phía bên kia của cái gì

32
New cards

a ladder is propped against the wall

cái thang tựa chống lại vào một bức tường

33
New cards

Some customers are entering the supermarket through a door

Khách hàng bước vào bên trong siêu thị xuyên qua một cái cửa

34
New cards

Walking along a sidewalk

đi bộ dọc theo vỉa hè

35
New cards

luggage

= baggage

hành lý nói chung (N ko đếm dc)

36
New cards

a lake

cái hồ

37
New cards

Some chairs are surrounding a table.

Những cái ghế bao xung quanh cái bàn

38
New cards

A painting is leaning against the filing cabinet

Bức tranh tựa chống lại vào một tủ tài liệu

39
New cards

Sitting by the window

ngồi bên cạnh cửa sổ

40
New cards

surface (n)

bề mặt của cái gì

41
New cards

A book is on the shelf

Sách ở trên kệ

42
New cards

separate (v)

= divide into (v)

phân chia, chia cắt

43
New cards

Prop against = Lean against (v)

tựa chống vào, tựa ngược vào cái gì

44
New cards

leaving a supermarket through a door

rời khỏi siêu thị xuyên qua một cái cửa

45
New cards

sidewalk = pavement

vỉa hè

46
New cards

A bridge crosses over a river

con cầu bắc ngang qua dòng sông

47
New cards

Loading luggage onto a car

tải hành lý lên oto

48
New cards

looking at SO’s reflection (through a mirror)

nhìn vào hình phản chiếu qua gương = soi gương

49
New cards

The car is parked alongside the building.

chiếc oto được đỗ bên cạnh tòa nhà

50
New cards

a recycling bin

thùng rác tái chế

51
New cards

Hang/ hung/ hung (v)

treo

52
New cards

A picture is attached to the wall

một bức tranh được đính vào bức tường

53
New cards

a supply closet

tủ đựng dụng cụ/ đồ đạc (Có buồng chứa lớn)

54
New cards

a cupboard

tủ thường dùng đựng chén bát, ly tách (tủ bếp)

55
New cards

a drawer

ngăn kéo, hộc tủ