TRANH ĐỘNG - GIỚI TỪ MIÊU TẢ VỊ TRÍ

studied byStudied by 340 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

In

1 / 54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

55 Terms

1

In

BÊN TRONG

New cards
2

above

bên trên không có tiếp xúc

New cards
3

against

chống lại, ngược lại

New cards
4

along

dọc theo

New cards
5

around

xung quanh

New cards
6

on

ở trên có tiếp xúc trực tiếp

New cards
7

in front of

ở phía trước

New cards
8

at the rear of = behind

ở phía sau

New cards
9

At + a specific location

ở tại địa điểm, vị trí cụ thể nào đó

New cards
10

filing cabinet

tủ đựng tài liệu (Có ngăn kéo)

New cards
11

locate inside a larger space

tọa lạc ở bên trong 1 không gian lớn hơn

New cards
12

standing at the bus stop

đứng ở trạm chờ xe bus

New cards
13

Paintings are hung on the wall.

Những bức tranh được treo trên tường

New cards
14

underneath = beneath

= under

= below

New cards
15

There is a boat beneath the bridge

có một con thuyền nằm dưới một cái cầu

New cards
16

On top of something

trên bề mặt/ trên đỉnh của cái gì

New cards
17

A flower vase is placed on the table

Cái bình hoa được đặt trên bàn

New cards
18

Nightstand

tủ kệ đầu giường

New cards
19

in the middle of

ngay chính giữa

New cards
20

a round table

cái bàn tròn

New cards
21

A trash bin

thùng rác

New cards
22

a dumpster

thùng rác lớn, thùng rác công cộng

New cards
23

beside = by

= next to

New cards
24

entrancev= entryway = doorway

lối cửa ra vào

New cards
25

across from

= opposite

đối diện

New cards
26

across the street

phía bên kia con đường

New cards
27

They are sitting across from each other.

Bọn họ ngồi đối diện nhau

New cards
28

Unloading luggage at the rear of a vehicle

tải hành lý xuống ở phía đằng sau của một phương tiện

New cards
29

checking appearance in front of the mirror

kiểm tra diện mạo bên ngoài trước gương = soi gương

New cards
30

a cashier is standing behind the counter

thu ngân đang đứng sau một cái quầy thanh toán

New cards
31

on the other side of something

ở phía bên kia của cái gì

New cards
32

a ladder is propped against the wall

cái thang tựa chống lại vào một bức tường

New cards
33

Some customers are entering the supermarket through a door

Khách hàng bước vào bên trong siêu thị xuyên qua một cái cửa

New cards
34

Walking along a sidewalk

đi bộ dọc theo vỉa hè

New cards
35

luggage

= baggage

hành lý nói chung (N ko đếm dc)

New cards
36

a lake

cái hồ

New cards
37

Some chairs are surrounding a table.

Những cái ghế bao xung quanh cái bàn

New cards
38

A painting is leaning against the filing cabinet

Bức tranh tựa chống lại vào một tủ tài liệu

New cards
39

Sitting by the window

ngồi bên cạnh cửa sổ

New cards
40

surface (n)

bề mặt của cái gì

New cards
41

A book is on the shelf

Sách ở trên kệ

New cards
42

separate (v)

= divide into (v)

phân chia, chia cắt

New cards
43

Prop against = Lean against (v)

tựa chống vào, tựa ngược vào cái gì

New cards
44

leaving a supermarket through a door

rời khỏi siêu thị xuyên qua một cái cửa

New cards
45

sidewalk = pavement

vỉa hè

New cards
46

A bridge crosses over a river

con cầu bắc ngang qua dòng sông

New cards
47

Loading luggage onto a car

tải hành lý lên oto

New cards
48

looking at SO’s reflection (through a mirror)

nhìn vào hình phản chiếu qua gương = soi gương

New cards
49

The car is parked alongside the building.

chiếc oto được đỗ bên cạnh tòa nhà

New cards
50

a recycling bin

thùng rác tái chế

New cards
51

Hang/ hung/ hung (v)

treo

New cards
52

A picture is attached to the wall

một bức tranh được đính vào bức tường

New cards
53

a supply closet

tủ đựng dụng cụ/ đồ đạc (Có buồng chứa lớn)

New cards
54

a cupboard

tủ thường dùng đựng chén bát, ly tách (tủ bếp)

New cards
55

a drawer

ngăn kéo, hộc tủ

New cards
robot