1/378
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
รถไฟ
Xe lửa
มา
Đến
ตา
Ông ngoại, đôi mắt
ขา
Chân
ยา
Thuốc
กา
Con quạ
หา
Tìm
อา
Cô chú
ทา
Bôi
นา
Ruộng
ปลา
Con cá
หมา
Con chó
ตรา
Huy hiệu, logo
สาลา
Nhà chờ
ดารา
Ngôi sao diễn viên
ฟากา
Nắp ấm nước
ขากา
Chân chốt bản lề
วาจา
Lời nói
งา
Ngà voi
ราคา
Giá cả, giá trị
มี
Có
ดี
Tốt, kĩ
กล้า
Dám
แก้ว
Ly, ngọc
ขึ้น
Lên
ดู
Xem, nhìn
อา่นวา
Đọc là
หู
Lỗ tai
งู
Con rắn
ถู
Lau chùi
ปู
Con cua
รู
Cái hang
คู
Con mương, con kênh
รูปู
Hang cua
ดูงู
Xem rắn
ถูขา
Lau chân
ปูนา
Cua đồng
ปลาทา
Cá thu
พา
Đưa, đón, dẫn
ตี
Đánh qua đánh lại
หูตา
Tai mắt
ปี
Năm
ให้
Cho
ชื่อ
Tên
ดำ
Đen
เล่น
Chơi
กับ
Với
สี
Màu sắc
ใกล้
Gần
ใคร
Ai
ใจ
Trái tim
ใช่ *
Đúng
ใช้
Dùng, sử dụng
ใคร่
Mong muốn
ใด
Gì, nào (văn viết)
อะใร
Gì, nào (văn nói)
ใต้ *
Bên dưới
ใน
Bên trong
ใบ
Lá
ใฝ่
Muốn
ใฝ่ใจ
Muốn hết lòng
ใภ้
Dâu
สะใภ้
Làm dâu
ใย
Sợi tơ
เยือใย
Nhớ về quá khứ
ใส
Trong trẻo
ใส่
Cho vào, thêm vào, mặc vào
ให้
Cho
ใหญ่
To lớn
ใหม่
Mới
หลงใหล
Đam mê
จีน
Trung Quốc
ระคัง
Cái chuông
เขียน
Viết
มีบ
Con dao
ดีดี
Tốt
ในรู
Trong hang
ใบชา
Lá trà
ตาใส
Mắt trong
นาที
Phút
ดีใจ
Vui vẻ
ใจดี
Tốt bụng
ปีใด
Năm nào
ทีวี
Tivi
มีผี
Có ma
ฝาชี
Lồng bàn
โต
Lớn
โมโห
Tức giận
กากี
Quạ đen
อีกา
Con quạ
โบ
Cái nơ
โถ
Thố đựng đồ ăn
ไหล
Chảy
ไอ
Ho
ไต
Quả thận
ไป
Đi
ไข
Mỡ dầu thực vật/ giải quyết vấn đề
ไว
Nhanh
ไถ
Cày
ไห
Cái lu sành