ภาษาไทย

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/378

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

379 Terms

1
New cards

รถไฟ

Xe lửa

2
New cards

มา

Đến

3
New cards

ตา

Ông ngoại, đôi mắt

4
New cards

ขา

Chân

5
New cards

ยา

Thuốc

6
New cards

กา

Con quạ

7
New cards

หา

Tìm

8
New cards

อา

Cô chú

9
New cards

ทา

Bôi

10
New cards

นา

Ruộng

11
New cards

ปลา

Con cá

12
New cards

หมา

Con chó

13
New cards

ตรา

Huy hiệu, logo

14
New cards

สาลา

Nhà chờ

15
New cards

ดารา

Ngôi sao diễn viên

16
New cards

ฟากา

Nắp ấm nước

17
New cards

ขากา

Chân chốt bản lề

18
New cards

วาจา

Lời nói

19
New cards

งา

Ngà voi

20
New cards

ราคา

Giá cả, giá trị

21
New cards

มี

22
New cards

ดี

Tốt, kĩ

23
New cards

กล้า

Dám

24
New cards

แก้ว

Ly, ngọc

25
New cards

ขึ้น

Lên

26
New cards

ดู

Xem, nhìn

27
New cards

อา่นวา

Đọc là

28
New cards

หู

Lỗ tai

29
New cards

งู

Con rắn

30
New cards

ถู

Lau chùi

31
New cards

ปู

Con cua

32
New cards

รู

Cái hang

33
New cards

คู

Con mương, con kênh

34
New cards

รูปู

Hang cua

35
New cards

ดูงู

Xem rắn

36
New cards

ถูขา

Lau chân

37
New cards

ปูนา

Cua đồng

38
New cards

ปลาทา

Cá thu

39
New cards

พา

Đưa, đón, dẫn

40
New cards

ตี

Đánh qua đánh lại

41
New cards

หูตา

Tai mắt

42
New cards

ปี

Năm

43
New cards

ให้

Cho

44
New cards

ชื่อ

Tên

45
New cards

ดำ

Đen

46
New cards

เล่น

Chơi

47
New cards

กับ

Với

48
New cards

สี

Màu sắc

49
New cards

ใกล้

Gần

50
New cards

ใคร

Ai

51
New cards

ใจ

Trái tim

52
New cards

ใช่ *

Đúng

53
New cards

ใช้

Dùng, sử dụng

54
New cards

ใคร่

Mong muốn

55
New cards

ใด

Gì, nào (văn viết)

56
New cards

อะใร

Gì, nào (văn nói)

57
New cards

ใต้ *

Bên dưới

58
New cards

ใน

Bên trong

59
New cards

ใบ

60
New cards

ใฝ่

Muốn

61
New cards

ใฝ่ใจ

Muốn hết lòng

62
New cards

ใภ้

Dâu

63
New cards

สะใภ้

Làm dâu

64
New cards

ใย

Sợi tơ

65
New cards

เยือใย

Nhớ về quá khứ

66
New cards

ใส

Trong trẻo

67
New cards

ใส่

Cho vào, thêm vào, mặc vào

68
New cards

ให้

Cho

69
New cards

ใหญ่

To lớn

70
New cards

ใหม่

Mới

71
New cards

หลงใหล

Đam mê

72
New cards

จีน

Trung Quốc

73
New cards

ระคัง

Cái chuông

74
New cards

เขียน

Viết

75
New cards

มีบ

Con dao

76
New cards

ดีดี

Tốt

77
New cards

ในรู

Trong hang

78
New cards

ใบชา

Lá trà

79
New cards

ตาใส

Mắt trong

80
New cards

นาที

Phút

81
New cards

ดีใจ

Vui vẻ

82
New cards

ใจดี

Tốt bụng

83
New cards

ปีใด

Năm nào

84
New cards

ทีวี

Tivi

85
New cards

มีผี

Có ma

86
New cards

ฝาชี

Lồng bàn

87
New cards

โต

Lớn

88
New cards

โมโห

Tức giận

89
New cards

กากี

Quạ đen

90
New cards

อีกา

Con quạ

91
New cards

โบ

Cái nơ

92
New cards

โถ

Thố đựng đồ ăn

93
New cards

ไหล

Chảy

94
New cards

ไอ

Ho

95
New cards

ไต

Quả thận

96
New cards

ไป

Đi

97
New cards

ไข

Mỡ dầu thực vật/ giải quyết vấn đề

98
New cards

ไว

Nhanh

99
New cards

ไถ

Cày

100
New cards

ไห

Cái lu sành