1. Tạo ra, sản xuất
2. Phát ra năng lượng
Generate (v) /ˈdʒenəreɪt/
1. Sự sản xuất, sự tạo ra
2. Thế hệ
Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/
Thuộc về thế hệ
Generational (adj) /ˌdʒenəˈreɪʃənl/
Máy phát
Generator (n) /ˈdʒenəreɪtə(r)/
(n) 1. Sân khấu
2. Giai đoạn
(v) Tổ chức sự kiện
Stage (n) (v) /steɪdʒ/
Không tự nhiên (giống diễn kịch)
Stagy (adj) /ˈsteɪdʒi/
(v) Làm thủng nhiều chỗ
(n) 1. Câu đố
2. Điều khó hiểu, vấn đề khó giải quyết
Riddle (v) (n) /ˈrɪdl/
Lễ kỷ niệm 100 năm (2 cách đọc)
Centenary (n) /senˈtiːnəri/ /senˈtenəri/
Người sống trăm tuổi trở lên
Centenarian (n) /ˌsentɪˈneəriən/ /ˌsentɪˈneriən/
(n) Trẻ sơ sinh
(adj) 1. Thiết kế để dùng cho trẻ em
2. Mới
3. Chưa phát triển
Infant (n) (adj) /ˈɪnfənt/
Thời kỳ sơ sinh
Infancy (n) /ˈɪnfənsi/
Đi chập chững
Toddle (v) /ˈtɒdl/ /ˈtɑːdəl/
Trẻ mới biết đi
Toddler (n) /ˈtɑːdlər/ /ˈtɒdlər/
Lớn tuổi
Elderly (adj) /ˈeldəli/
Nuôi dưỡng
Đề cập
Bring up (v) /brɪŋ ʌp/
Di cư (+ giới từ)
Emigrate from ... to (v) /ˈemɪɡreɪt/
Sự di cư (+ giới từ)
Emigration of somebody from (n) /ˌemɪˈɡreɪʃn/
Người di cư
Emigrant (n) /ˈemɪɡrənt/
Ly hôn
Divorce (v) (n) /dɪˈvɔːs/
Get divorced /dɪˈvɔːst/
1. Đính hôn
2. Cam kết
Engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/
Get engaged
Sự đính hôn
Engagement (n) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/
Thừa kế
Inherit (v) /ɪnˈherɪt/
≠ Disinherit (v) /ˌdɪsɪnˈherɪt/
Sự thừa kế
Inheritance (n) /ɪnˈherɪtəns/
Người thừa kế
Inheritor (n) /ɪnˈherɪtə(r)/
Có thể thừa kế
Inheritable (adj) /ɪnˈherɪtəbl/
Chết (phrasal verb)
Pass away /pæs əˈweɪ/ /pɑːs əˈweɪ/= die (v) /daɪ/
Ổn định (phrasal verb)
Settle down /ˈsetəl daʊn/
Chia tay (phrasal verb)
Split up /splɪt ʌp/
(split->split->split)
1. Lý lịch
2. Nền
Background (n) /ˈbækɡraʊnd/
1. Tổ tiên
2. Tiền thân (máy móc)
Ancestor (n) /ˈænsestə(r)/
Thuộc về tổ tiên, do tổ tiên truyền lại
Ancestral (adj) /ænˈsestrəl/
Tuổi thọ
Lifespan (n) /ˈlaɪfspæn/
Sinh nở (phrasal verb)
Give birth to
1. Sự giàu có
2. Của cải, tài sản
3. Sự dồi dào
Wealth (n) /welθ/
Giàu có (2 từ)
Wealthy (adj) /ˈwelθi/ = rich (adj) /rɪtʃ/
Lý thuyết
Theory (n) /ˈθɪəri/
Lý thuyết hóa (+ giới từ)
Theorize about something (v) /ˈθɪəraɪz/
Thuộc về lý thuyết
Theoretical (adj) /ˌθɪəˈretɪkl/
Về mặt lý thuyết
Theoretically (adv) /ˌθɪəˈretɪkli/
1. Sự liên tiếp, trình tự
2. Dãy, chuỗi
3. Cảnh (trong phim)
Sequence (n) /ˈsiːkwəns/
Tuần tự, liền nhau
Sequential (adj) /sɪˈkwenʃl/
Một cách tuần tự
Sequentially (adv) /sɪˈkwenʃəli/
1. Giải nghệ
2. Nghỉ hưu
Retire (v) /rɪˈtaɪər/
Sự nghỉ hưu
Retirement (n) /rɪˈtaɪəmənt/
Người nghỉ hưu
Retiree (n) /rɪˌtaɪəˈriː/
(n) Lá thư, hệ thống thư tín
(v) Gửi thư
Post (n) (v) /pəʊst/
Thuộc về bưu điện, gửi bằng bưu điện
Postal (adj) /ˈpəʊstl/
Tái sinh, tái tạo, phục hồi
Regenerate (v) /rɪˈdʒenəreɪt/
Việc tái sinh
Regeneration (n) /rɪˌdʒenəˈreɪʃn/
Giải thoát, thoát ra (+ giới từ)
Disengage from (v) /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/
(Tin học) bộ sắp xếp dãy
Sequencer (n) /ˈsiːkwənsə(r)/
Xác định, nhận dạng
Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/
1. Sự xác định, sự nhận dạng
2. Sự đồng cảm mạnh mẽ
3. Chứng minh thư
Identification (n) /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/
Định danh
Identifier (n) /aɪˈdentɪfaɪə(r)/
Tăng (2 phrasal verb)
Increase in /ɪnˈkriːs/ = go up
Giảm (2 phrasal verb)
Decrease in /dɪˈkriːs/ = go down
Viên thuốc, máy tính bảng
Tablet (n) /ˈtæblət/
Đổ lỗi
Blame (v) (n) /bleɪm/
Blame somebody/ something for something
Blame something on somebody
Vô tội
Blameless (adj) /ˈbleɪmləs/
Đáng trách, có lỗi
Blameworthy (adj) /ˈbleɪmwɜːði/
(v) Nghiện
(n) Con nghiện
Addict (v) (n) /ˈædɪkt/
Tình trạng nghiện ngập
Addiction (n) /əˈdɪkʃn/
Bị nghiện
Addicted (adj) /əˈdɪktɪd/
Gây nghiện
Addictive (adj) /əˈdɪktɪv/
Thiết bị
Device (n) /dɪˈvaɪs/
(v) Truy cập
(n) Quyền truy cập (+ giới từ)
Sự tiếp cận
Access (v) (n) /ˈækses/
Access to: quyền truy cập vào
Sự gia nhập, sự nhậm chức
Accession (n) /əkˈseʃn/
Có thể truy cập/ tiếp cận được
Dễ gần
Accessible (adj) /əkˈsesəbl/
≠ Inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/
Khả năng tiếp cận
Accessibility (n) /əkˌsesəˈbɪləti/
≠ Inaccessibility (n) /ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/
Buộc tội
Accuse (v) /əˈkjuːz/
Accuse somebody of + V-ing
Người tố cáo
Accuser (n) /əˈkjuːzə(r)/
Sự buộc tội, cáo trạng (+ giới từ)
Accusation against (n) /ˌækjuˈzeɪʃn/
Thuộc về buộc tội (2 cách đọc)
Accusatory (adj) /əˈkjuːzətəri/ /ˌækjəˈzeɪtəri/
Hung hăng, hiếu chiến
Quyết đoán
Ác tính
Aggressive (adj) /əˈɡresɪv/
Sự hiếu chiến, hung hăng
Sự xâm lược
Aggression (n) /əˈɡreʃn/
Cách cư xử hung hăng
Aggressiveness (n) /əˈɡresɪvnəs/
Kẻ xâm lược, quốc gia xâm lược
Aggressor (n) /əˈɡresə(r)/
Kiêu ngạo
Arrogant (adj) /ˈærəɡənt/
Sự kiêu căng, kiêu ngạo
Arrogance (n) /ˈærəɡəns/
Đắng
Bitter (adj) /ˈbɪtər/
Sự cay đắng
Bitterness (n) /ˈbɪtənəs/
Khen ngợi
Compliment somebody on something (n) (v) /ˈkɑːmplɪmənt/
Thuộc về khen ngợi, miễn phí
Complimentary (adj) /ˌkɑːmplɪˈmentri/
Thiếu lịch sự, thiếu tôn trọng
Uncomplimentary (adj) /ʌnˌkɒmplɪˈmentri/
(n) Giàn lửa
Miếng lưới
(v) Bào
Gây khó chịu (+ on sb)
Cọ xát (+ against)
Grate (n) (v) /ɡreɪt/
Biết ơn
Grateful to somebody for something (adj) /ˈɡreɪtfl/
Vô ơn
Ungrateful (adj) /ʌnˈɡreɪtfl/
Cái nạo
Grater (n) /ˈɡreɪtə(r)/
Sự khổ sở
Cảnh khốn khổ
Kẻ khốn khổ
Misery (n) /ˈmɪzəri/
Khổ sở (2 từ)
Miserable (adj) /ˈmɪzrəbl/
= Depressing (adj) /dɪˈpresɪŋ/
Hoài niệm
Nostalgic (adj) /nɒˈstældʒɪk/
->Nostalgically (adv) /ˌnɒstælˈdʒɪkəli/
Sự hoài niệm
Nostalgia (n) /nəˈstældʒə/
Có tính mỉa mai
Sarcastic (adj) /sɑːˈkæstɪk/
->Sarcastically (adv) /sɑːˈkæstɪkli/
Sự mỉa mai
Sarcasm (n) /ˈsɑːkæzəm/
Khẩn cấp
Urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/
Có tính thông cảm
Đồng cảm (+ giới từ)
Sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/
Sympathetic to/ towards sb/ sth: thông cảm với ai/ cái gì
->Sympathetically (adv) /ˌsɪmpəˈθetɪkli/
≠ Unsympathetic (adj) /ˌʌnˌsɪmpəˈθetɪk/
Sự thông cảm (+ giới từ)
Sympathy for (n) /ˈsɪmpəθi/
In sympathy with sb/ sth: đồng tình với ai/ cái gì
Thông cảm (+ giới từ) (v)
Sympathize - sympathise (v) /ˈsɪmpəθaɪz/
Sympathize with sb/ sth: đồng cảm với ai/ cái gì
Người đồng cảm, người ủng hộ
Sympathizer (n) /ˈsɪmpəθaɪzə(r)/
Giọng điệu (cụm từ)
Tone of voice (n)