Thẻ ghi nhớ: Unit 1: Generations | Quizlet

studied byStudied by 6 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

1. Tạo ra, sản xuất
2. Phát ra năng lượng

1 / 265

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

266 Terms

1

1. Tạo ra, sản xuất
2. Phát ra năng lượng

Generate (v) /ˈdʒenəreɪt/

<p>Generate (v) /ˈdʒenəreɪt/</p>
New cards
2

1. Sự sản xuất, sự tạo ra
2. Thế hệ

Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/

<p>Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/</p>
New cards
3

Thuộc về thế hệ

Generational (adj) /ˌdʒenəˈreɪʃənl/

<p>Generational (adj) /ˌdʒenəˈreɪʃənl/</p>
New cards
4

Máy phát

Generator (n) /ˈdʒenəreɪtə(r)/

<p>Generator (n) /ˈdʒenəreɪtə(r)/</p>
New cards
5

(n) 1. Sân khấu
2. Giai đoạn
(v) Tổ chức sự kiện

Stage (n) (v) /steɪdʒ/

<p>Stage (n) (v) /steɪdʒ/</p>
New cards
6

Không tự nhiên (giống diễn kịch)

Stagy (adj) /ˈsteɪdʒi/

<p>Stagy (adj) /ˈsteɪdʒi/</p>
New cards
7

(v) Làm thủng nhiều chỗ
(n) 1. Câu đố
2. Điều khó hiểu, vấn đề khó giải quyết

Riddle (v) (n) /ˈrɪdl/

<p>Riddle (v) (n) /ˈrɪdl/</p>
New cards
8

Lễ kỷ niệm 100 năm (2 cách đọc)

Centenary (n) /senˈtiːnəri/ /senˈtenəri/

<p>Centenary (n) /senˈtiːnəri/ /senˈtenəri/</p>
New cards
9

Người sống trăm tuổi trở lên

Centenarian (n) /ˌsentɪˈneəriən/ /ˌsentɪˈneriən/

<p>Centenarian (n) /ˌsentɪˈneəriən/ /ˌsentɪˈneriən/</p>
New cards
10

(n) Trẻ sơ sinh
(adj) 1. Thiết kế để dùng cho trẻ em
2. Mới
3. Chưa phát triển

Infant (n) (adj) /ˈɪnfənt/

<p>Infant (n) (adj) /ˈɪnfənt/</p>
New cards
11

Thời kỳ sơ sinh

Infancy (n) /ˈɪnfənsi/

<p>Infancy (n) /ˈɪnfənsi/</p>
New cards
12

Đi chập chững

Toddle (v) /ˈtɒdl/ /ˈtɑːdəl/

<p>Toddle (v) /ˈtɒdl/ /ˈtɑːdəl/</p>
New cards
13

Trẻ mới biết đi

Toddler (n) /ˈtɑːdlər/ /ˈtɒdlər/

<p>Toddler (n) /ˈtɑːdlər/ /ˈtɒdlər/</p>
New cards
14

Lớn tuổi

Elderly (adj) /ˈeldəli/

<p>Elderly (adj) /ˈeldəli/</p>
New cards
15

Nuôi dưỡng

Đề cập

Bring up (v) /brɪŋ ʌp/

<p>Bring up (v) /brɪŋ ʌp/</p>
New cards
16

Di cư (+ giới từ)

Emigrate from ... to (v) /ˈemɪɡreɪt/

<p>Emigrate from ... to (v) /ˈemɪɡreɪt/</p>
New cards
17

Sự di cư (+ giới từ)

Emigration of somebody from (n) /ˌemɪˈɡreɪʃn/

<p>Emigration of somebody from (n) /ˌemɪˈɡreɪʃn/</p>
New cards
18

Người di cư

Emigrant (n) /ˈemɪɡrənt/

<p>Emigrant (n) /ˈemɪɡrənt/</p>
New cards
19

Ly hôn

Divorce (v) (n) /dɪˈvɔːs/
Get divorced /dɪˈvɔːst/

<p>Divorce (v) (n) /dɪˈvɔːs/<br>Get divorced /dɪˈvɔːst/</p>
New cards
20

1. Đính hôn
2. Cam kết

Engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/
Get engaged

<p>Engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/<br>Get engaged</p>
New cards
21

Sự đính hôn

Engagement (n) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/

<p>Engagement (n) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/</p>
New cards
22

Thừa kế

Inherit (v) /ɪnˈherɪt/
≠ Disinherit (v) /ˌdɪsɪnˈherɪt/

<p>Inherit (v) /ɪnˈherɪt/<br>≠ Disinherit (v) /ˌdɪsɪnˈherɪt/</p>
New cards
23

Sự thừa kế

Inheritance (n) /ɪnˈherɪtəns/

<p>Inheritance (n) /ɪnˈherɪtəns/</p>
New cards
24

Người thừa kế

Inheritor (n) /ɪnˈherɪtə(r)/

<p>Inheritor (n) /ɪnˈherɪtə(r)/</p>
New cards
25

Có thể thừa kế

Inheritable (adj) /ɪnˈherɪtəbl/

<p>Inheritable (adj) /ɪnˈherɪtəbl/</p>
New cards
26

Chết (phrasal verb)

Pass away /pæs əˈweɪ/ /pɑːs əˈweɪ/= die (v) /daɪ/

<p>Pass away /pæs əˈweɪ/ /pɑːs əˈweɪ/= die (v) /daɪ/</p>
New cards
27

Ổn định (phrasal verb)

Settle down /ˈsetəl daʊn/

<p>Settle down /ˈsetəl daʊn/</p>
New cards
28

Chia tay (phrasal verb)

Split up /splɪt ʌp/
(split->split->split)

<p>Split up /splɪt ʌp/<br>(split-&gt;split-&gt;split)</p>
New cards
29

1. Lý lịch
2. Nền

Background (n) /ˈbækɡraʊnd/

<p>Background (n) /ˈbækɡraʊnd/</p>
New cards
30

1. Tổ tiên
2. Tiền thân (máy móc)

Ancestor (n) /ˈænsestə(r)/

<p>Ancestor (n) /ˈænsestə(r)/</p>
New cards
31

Thuộc về tổ tiên, do tổ tiên truyền lại

Ancestral (adj) /ænˈsestrəl/

<p>Ancestral (adj) /ænˈsestrəl/</p>
New cards
32

Tuổi thọ

Lifespan (n) /ˈlaɪfspæn/

<p>Lifespan (n) /ˈlaɪfspæn/</p>
New cards
33

Sinh nở (phrasal verb)

Give birth to

<p>Give birth to</p>
New cards
34

1. Sự giàu có
2. Của cải, tài sản
3. Sự dồi dào

Wealth (n) /welθ/

<p>Wealth (n) /welθ/</p>
New cards
35

Giàu có (2 từ)

Wealthy (adj) /ˈwelθi/ = rich (adj) /rɪtʃ/

<p>Wealthy (adj) /ˈwelθi/ = rich (adj) /rɪtʃ/</p>
New cards
36

Lý thuyết

Theory (n) /ˈθɪəri/

<p>Theory (n) /ˈθɪəri/</p>
New cards
37

Lý thuyết hóa (+ giới từ)

Theorize about something (v) /ˈθɪəraɪz/

<p>Theorize about something (v) /ˈθɪəraɪz/</p>
New cards
38

Thuộc về lý thuyết

Theoretical (adj) /ˌθɪəˈretɪkl/

New cards
39

Về mặt lý thuyết

Theoretically (adv) /ˌθɪəˈretɪkli/

New cards
40

1. Sự liên tiếp, trình tự
2. Dãy, chuỗi
3. Cảnh (trong phim)

Sequence (n) /ˈsiːkwəns/

<p>Sequence (n) /ˈsiːkwəns/</p>
New cards
41

Tuần tự, liền nhau

Sequential (adj) /sɪˈkwenʃl/

<p>Sequential (adj) /sɪˈkwenʃl/</p>
New cards
42

Một cách tuần tự

Sequentially (adv) /sɪˈkwenʃəli/

New cards
43

1. Giải nghệ
2. Nghỉ hưu

Retire (v) /rɪˈtaɪər/

<p>Retire (v) /rɪˈtaɪər/</p>
New cards
44

Sự nghỉ hưu

Retirement (n) /rɪˈtaɪəmənt/

<p>Retirement (n) /rɪˈtaɪəmənt/</p>
New cards
45

Người nghỉ hưu

Retiree (n) /rɪˌtaɪəˈriː/

<p>Retiree (n) /rɪˌtaɪəˈriː/</p>
New cards
46

(n) Lá thư, hệ thống thư tín
(v) Gửi thư

Post (n) (v) /pəʊst/

<p>Post (n) (v) /pəʊst/</p>
New cards
47

Thuộc về bưu điện, gửi bằng bưu điện

Postal (adj) /ˈpəʊstl/

<p>Postal (adj) /ˈpəʊstl/</p>
New cards
48

Tái sinh, tái tạo, phục hồi

Regenerate (v) /rɪˈdʒenəreɪt/

<p>Regenerate (v) /rɪˈdʒenəreɪt/</p>
New cards
49

Việc tái sinh

Regeneration (n) /rɪˌdʒenəˈreɪʃn/

<p>Regeneration (n) /rɪˌdʒenəˈreɪʃn/</p>
New cards
50

Giải thoát, thoát ra (+ giới từ)

Disengage from (v) /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/

<p>Disengage from (v) /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/</p>
New cards
51

(Tin học) bộ sắp xếp dãy

Sequencer (n) /ˈsiːkwənsə(r)/

<p>Sequencer (n) /ˈsiːkwənsə(r)/</p>
New cards
52

Xác định, nhận dạng

Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/

<p>Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/</p>
New cards
53

1. Sự xác định, sự nhận dạng
2. Sự đồng cảm mạnh mẽ
3. Chứng minh thư

Identification (n) /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/

<p>Identification (n) /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/</p>
New cards
54

Định danh

Identifier (n) /aɪˈdentɪfaɪə(r)/

<p>Identifier (n) /aɪˈdentɪfaɪə(r)/</p>
New cards
55

Tăng (2 phrasal verb)

Increase in /ɪnˈkriːs/ = go up

<p>Increase in /ɪnˈkriːs/ = go up</p>
New cards
56

Giảm (2 phrasal verb)

Decrease in /dɪˈkriːs/ = go down

<p>Decrease in /dɪˈkriːs/ = go down</p>
New cards
57

Viên thuốc, máy tính bảng

Tablet (n) /ˈtæblət/

<p>Tablet (n) /ˈtæblət/</p>
New cards
58

Đổ lỗi

Blame (v) (n) /bleɪm/
Blame somebody/ something for something
Blame something on somebody

<p>Blame (v) (n) /bleɪm/<br>Blame somebody/ something for something<br>Blame something on somebody</p>
New cards
59

Vô tội

Blameless (adj) /ˈbleɪmləs/

<p>Blameless (adj) /ˈbleɪmləs/</p>
New cards
60

Đáng trách, có lỗi

Blameworthy (adj) /ˈbleɪmwɜːði/

<p>Blameworthy (adj) /ˈbleɪmwɜːði/</p>
New cards
61

(v) Nghiện

(n) Con nghiện

Addict (v) (n) /ˈædɪkt/

<p>Addict (v) (n) /ˈædɪkt/</p>
New cards
62

Tình trạng nghiện ngập

Addiction (n) /əˈdɪkʃn/

<p>Addiction (n) /əˈdɪkʃn/</p>
New cards
63

Bị nghiện

Addicted (adj) /əˈdɪktɪd/

<p>Addicted (adj) /əˈdɪktɪd/</p>
New cards
64

Gây nghiện

Addictive (adj) /əˈdɪktɪv/

<p>Addictive (adj) /əˈdɪktɪv/</p>
New cards
65

Thiết bị

Device (n) /dɪˈvaɪs/

<p>Device (n) /dɪˈvaɪs/</p>
New cards
66

(v) Truy cập

(n) Quyền truy cập (+ giới từ)

Sự tiếp cận

Access (v) (n) /ˈækses/

  • Access to: quyền truy cập vào

<p>Access (v) (n) /ˈækses/</p><ul><li><p>Access to: quyền truy cập vào</p></li></ul><p></p>
New cards
67

Sự gia nhập, sự nhậm chức

Accession (n) /əkˈseʃn/

<p>Accession (n) /əkˈseʃn/</p>
New cards
68

Có thể truy cập/ tiếp cận được

Dễ gần

Accessible (adj) /əkˈsesəbl/

≠ Inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/

<p>Accessible (adj) /əkˈsesəbl/</p><p>≠ Inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/</p><p></p>
New cards
69

Khả năng tiếp cận

Accessibility (n) /əkˌsesəˈbɪləti/

≠ Inaccessibility (n) /ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/

<p>Accessibility (n) /əkˌsesəˈbɪləti/</p><p>≠ Inaccessibility (n) /ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/</p>
New cards
70

Buộc tội

Accuse (v) /əˈkjuːz/

  • Accuse somebody of + V-ing

<p>Accuse (v) /əˈkjuːz/</p><ul><li><p>Accuse somebody of + V-ing</p></li></ul><p></p>
New cards
71

Người tố cáo

Accuser (n) /əˈkjuːzə(r)/

<p>Accuser (n) /əˈkjuːzə(r)/</p>
New cards
72

Sự buộc tội, cáo trạng (+ giới từ)

Accusation against (n) /ˌækjuˈzeɪʃn/

<p>Accusation against (n) /ˌækjuˈzeɪʃn/</p>
New cards
73

Thuộc về buộc tội (2 cách đọc)

Accusatory (adj) /əˈkjuːzətəri/ /ˌækjəˈzeɪtəri/

<p>Accusatory (adj) /əˈkjuːzətəri/ /ˌækjəˈzeɪtəri/</p>
New cards
74

Hung hăng, hiếu chiến

Quyết đoán

Ác tính

Aggressive (adj) /əˈɡresɪv/

<p>Aggressive (adj) /əˈɡresɪv/</p>
New cards
75

Sự hiếu chiến, hung hăng

Sự xâm lược

Aggression (n) /əˈɡreʃn/

<p>Aggression (n) /əˈɡreʃn/</p>
New cards
76

Cách cư xử hung hăng

Aggressiveness (n) /əˈɡresɪvnəs/

<p>Aggressiveness (n) /əˈɡresɪvnəs/</p>
New cards
77

Kẻ xâm lược, quốc gia xâm lược

Aggressor (n) /əˈɡresə(r)/

<p>Aggressor (n) /əˈɡresə(r)/</p><p></p><p></p>
New cards
78

Kiêu ngạo

Arrogant (adj) /ˈærəɡənt/

<p>Arrogant (adj) /ˈærəɡənt/</p>
New cards
79

Sự kiêu căng, kiêu ngạo

Arrogance (n) /ˈærəɡəns/

<p>Arrogance (n) /ˈærəɡəns/</p>
New cards
80

Đắng

Bitter (adj) /ˈbɪtər/

<p>Bitter (adj) /ˈbɪtər/</p>
New cards
81

Sự cay đắng

Bitterness (n) /ˈbɪtənəs/

<p>Bitterness (n) /ˈbɪtənəs/</p><p></p>
New cards
82

Khen ngợi

Compliment somebody on something (n) (v) /ˈkɑːmplɪmənt/

<p><span style="color: rgb(0, 0, 0)">Compliment somebody on something (n) (v) /ˈkɑːmplɪmənt/</span></p>
New cards
83

Thuộc về khen ngợi, miễn phí

Complimentary (adj) /ˌkɑːmplɪˈmentri/

<p>Complimentary (adj) /ˌkɑːmplɪˈmentri/</p>
New cards
84

Thiếu lịch sự, thiếu tôn trọng

Uncomplimentary (adj) /ʌnˌkɒmplɪˈmentri/

<p>Uncomplimentary (adj) /ʌnˌkɒmplɪˈmentri/</p><p></p>
New cards
85

(n) Giàn lửa

Miếng lưới

(v) Bào

Gây khó chịu (+ on sb)

Cọ xát (+ against)

Grate (n) (v) /ɡreɪt/

<p>Grate (n) (v) /ɡreɪt/</p><p></p>
New cards
86

Biết ơn

Grateful to somebody for something (adj) /ˈɡreɪtfl/

<p>Grateful to somebody for something (adj) /ˈɡreɪtfl/</p>
New cards
87

Vô ơn

Ungrateful (adj) /ʌnˈɡreɪtfl/

<p>Ungrateful (adj) /ʌnˈɡreɪtfl/</p><p></p>
New cards
88

Cái nạo

Grater (n) /ˈɡreɪtə(r)/

<p>Grater (n) /ˈɡreɪtə(r)/</p><p></p>
New cards
89

Sự khổ sở

Cảnh khốn khổ

Kẻ khốn khổ

Misery (n) /ˈmɪzəri/

<p>Misery (n) /ˈmɪzəri/</p><p></p>
New cards
90

Khổ sở (2 từ)

Miserable (adj) /ˈmɪzrəbl/
= Depressing (adj) /dɪˈpresɪŋ/

<p>Miserable (adj) /ˈmɪzrəbl/<br>= Depressing (adj) /dɪˈpresɪŋ/</p><p></p>
New cards
91

Hoài niệm

Nostalgic (adj) /nɒˈstældʒɪk/
->Nostalgically (adv) /ˌnɒstælˈdʒɪkəli/

<p>Nostalgic (adj) /nɒˈstældʒɪk/<br>-&gt;Nostalgically (adv) /ˌnɒstælˈdʒɪkəli/</p>
New cards
92

Sự hoài niệm

Nostalgia (n) /nəˈstældʒə/

<p>Nostalgia (n) /nəˈstældʒə/</p>
New cards
93

Có tính mỉa mai

Sarcastic (adj) /sɑːˈkæstɪk/
->Sarcastically (adv) /sɑːˈkæstɪkli/

<p>Sarcastic (adj) /sɑːˈkæstɪk/<br>-&gt;Sarcastically (adv) /sɑːˈkæstɪkli/</p>
New cards
94

Sự mỉa mai

Sarcasm (n) /ˈsɑːkæzəm/

<p>Sarcasm (n) /ˈsɑːkæzəm/</p>
New cards
95

Khẩn cấp

Urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/

<p>Urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/</p><p></p>
New cards
96

Có tính thông cảm

Đồng cảm (+ giới từ)

Sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/

  • Sympathetic to/ towards sb/ sth: thông cảm với ai/ cái gì
    ->Sympathetically (adv) /ˌsɪmpəˈθetɪkli/

≠ Unsympathetic (adj) /ˌʌnˌsɪmpəˈθetɪk/

<p>Sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/</p><ul><li><p>Sympathetic to/ towards sb/ sth: thông cảm với ai/ cái gì<br>-&gt;Sympathetically (adv) /ˌsɪmpəˈθetɪkli/</p></li></ul><p>≠ Unsympathetic (adj) /ˌʌnˌsɪmpəˈθetɪk/</p><p></p><p></p>
New cards
97

Sự thông cảm (+ giới từ)

Sympathy for (n) /ˈsɪmpəθi/

  • In sympathy with sb/ sth: đồng tình với ai/ cái gì

<p>Sympathy for (n) /ˈsɪmpəθi/</p><ul><li><p>In sympathy with sb/ sth: đồng tình với ai/ cái gì</p></li></ul><p></p>
New cards
98

Thông cảm (+ giới từ) (v)

Sympathize - sympathise (v) /ˈsɪmpəθaɪz/

  • Sympathize with sb/ sth: đồng cảm với ai/ cái gì

<p>Sympathize - sympathise (v) /ˈsɪmpəθaɪz/</p><ul><li><p>Sympathize with sb/ sth: đồng cảm với ai/ cái gì</p></li></ul><p></p>
New cards
99

Người đồng cảm, người ủng hộ

Sympathizer (n) /ˈsɪmpəθaɪzə(r)/

<p>Sympathizer (n) /ˈsɪmpəθaɪzə(r)/</p><p></p>
New cards
100

Giọng điệu (cụm từ)

Tone of voice (n)

<p>Tone of voice (n)</p>
New cards
robot