1/361
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
balance sheet
Bảng cân đối kế toán
practically
hầu như, thực tế
Leasing
(N) cho thuê
gearing
Tỉ suất vốn vay
contract
(N) hợp đồng
share holder
cổ đông
exclude
(v) ngăn chạn, loại trừ, miễn trừ
Include
(V) bao gồm
invest
(v) đầu tư
ratios
tỉ số
Statement of Cash Flows
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Statement of Earnings
Báo cáo kết quả kinh doanh...
Statement of Financial Position
Báo cáo tình hình tài chính
Annual Report
báo cáo thường niên
Budget
ngân sách
Statement of Shareholders' Equity
Báo cáo vốn chủ sở hữu
Market Capitalization
Giá trị vốn hoá thị trường
Discounted Cash Flows
Dòng tiền chiết khấu
equivalents
tương đương
Cash and Equivalents
Các khoản tương đương tiền
Insurance receivables
Các khoản phải thu bảo hiểm
Financing receivables
Các khoản phải thu tài chính
Investments
Các khoản đầu tư
Intangible assets
tài sản vô hình
Accounts payable
Các khoản phải trả
Progress collections
Các khoản thu theo tiến độ
Long-term borrowings
Các khoản vay dài hạn
Insurance liabilities, reserves and annuity benefits
Nợ bảo hiểm, dự phòng và quyền lợi niên kim
Insurance
bảo hiểm
Benefits
Quyền lợi lợi ích phúc lợi
All other liabilities
Các khoản nợ khác
Deferred income taxes
Thuế thu nhập hoãn lại
Deferred
hoãn lại
Common stock
Cổ phiếu phổ thông
Accumulated
Lũy kế
Retained earnings
Lợi nhuận giữ lại
Less common stock held in treasury
Trừ cổ phiếu phổ thông quỹ
Revenues
doanh thu
Sales of goods
Doanh thu bán hàng
Sales of services
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Cost of Goods Sold (COGS)
Giá vốn hàng bán
Interest and Financial Charges
Chi phí lãi vay và chi phí tài chính
Interest
Lãi vay
Charges
chi phí
Insurance losses and policyholder and annuity benefits
Tổn thất bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm, niên kim của người tham gia
Per-share Amounts
Các chỉ tiêu tính trên mỗi cổ phiếu
per share
mỗi cổ phiếu
amounts
các chỉ tiêu
Diluted
pha loãng, suy giảm
Diluted Earnings Per Share
Lợi nhuận suy giảm trên mỗi cổ phiếu
Basic earnings per share
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
consolidated affiliates
công ty liên kết hợp nhất
pricing policy
chính sách giá.
progress collections
Các khoản thu định kỳ/ dơ dang
mark-up margins
tỷ suất lợi nhuận cộng thêm (phần chênh lệch giữa giá bán và giá vốn).
adequate
(adj) đầy, đầy đủ
gross margin
lợi nhuận gộp
borrows funds.
vay vốn
Compares
so sánh
current market price
giá thị trường hiện tại
to calculate (to+ v)
tính toán
under
(Adv) thấp
prediction
(n) sự dự đoán
future performance
Hiệu suất kqkd trong tương lai
Indicates
(v): chỉ ra, thể hiện.
owners' investment
khoản đầu tư của chủ sở hữu
make high returns
Tạo ra lợi nhuận cao
Debt investments
khoản đầu tư bằng nợ
sales figures
doanh số bán hàng, số liệu doanh thu.
số lượng hh đã bán
the demand
nhu cầu
products
(n) sản phẩm
what proportion
tỷ lệ nào, phần nào
stringent test
bài kiểm tra nghiêm ngặt
phép thử nghiêm ngặt
Straight line (method)
Phương pháp đường thẳng
Khấu hao đều kỳ
Unit of Production Method
Khấu hao đơn vị sản xuất
Hours of Use Method
pp khấu hao theo số giờ sử dụng
method
(n) phương pháp, thủ tục
allocate
(v) phân bổ
greater
(Adj) lớn hơn
portion
(n) phần, đoạn, khúc
cost
chi phí
based on
dựa trên
Sum of the years digits
tổng các số năm sử dụng
Salvage Value
Giá trị còn lại
produce
sản xuất
over its useful life
trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản
Number of units produced
Số lượng đơn vị đã sản xuất
Life in number of units
Tổng số đơn vị sản phẩm mà tài sản có thể sản xuất trong suốt thời gian sử dụng hữu ích
analyses
phân tích
systems
hệ thống
transactions
n. /træn'zækʃn/ giao dịch
gathers
Thu thập
evidence
bằng chứng(n)
On
Về, liên quan đến
whether
liệu rằng
generally accepted accounting principles
Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận
the enterprise operates
doanh nghiệp hoạt động
describing
mô tả
maintains
duy trì, Giữ gìn
independence
(n) sự độc lập, nền độc lập