Past Time

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

PAST SIMPLE

Hành động đã hoàn thành và chấm dứt trong quá khứ có thời gian xác định

2
New cards

PAST SIMPLE

Các hành động lặp đi lặp lại thói quen trong quá khứ

3
New cards

PAST SIMPLE

Sự thật hiển nhiên trong quá khứ

4
New cards

PAST SIMPLE

Tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ

5
New cards

PAST SIMPLE

Sự kiện chính trong một câu chuyện

6
New cards

PAST SIMPLE

Sử dụng trong điều kiện loại 2 và sau "wish, it’s time, would rather, etc"

7
New cards

PAST CONTINUOUS

Hành động tiếp diễn tại một thời điểm trong quá khứ

8
New cards

PAST CONTINUOUS

Hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ

9
New cards

PAST CONTINUOUS

Các hành động tạm thời và chuỗi hành động trong quá khứ

10
New cards

PAST CONTINUOUS

Các tình huống thay đổi và phát triển trong quá khứ

11
New cards

PAST CONTINUOUS

Thói quen xấu trong quá khứ

12
New cards

PAST CONTINUOUS

Thông tin nền, cơ sở cho câu chuyện

13
New cards

PAST CONTINUOUS

Các hành động vẫn còn diễn ra trong một khoảng thời gian

14
New cards

PAST CONTINUOUS

Hai hành động đang diễn ra cùng thời điểm trong quá khứ

15
New cards

PAST CONTINUOUS

Sử dụng trong câu điều kiện để chỉ hiện tại, tương lai

16
New cards

PAST CONTINUOUS

Sử dụng trong câu ước để diễn tả sự việc ở hiện tại hoặc tương lai

17
New cards

PAST CONTINUOUS VS PAST SIMPLE

Sự khác biệt giữa quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

18
New cards

PAST PERFECT SIMPLE

Các tình huống và trạng thái trước quá khứ

19
New cards

PAST PERFECT SIMPLE

Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ

20
New cards

PAST PERFECT SIMPLE

Nhiều hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ

21
New cards

PAST PERFECT SIMPLE

Hành động hoàn thành với kết quả quan trọng tại một thời điểm trong quá khứ

22
New cards

PAST PERFECT CONTINUOUS

Hành động và tình huống vẫn còn tiếp diễn trước một thời điểm trong quá khứ