1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
PAST SIMPLE
Hành động đã hoàn thành và chấm dứt trong quá khứ có thời gian xác định
PAST SIMPLE
Các hành động lặp đi lặp lại thói quen trong quá khứ
PAST SIMPLE
Sự thật hiển nhiên trong quá khứ
PAST SIMPLE
Tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ
PAST SIMPLE
Sự kiện chính trong một câu chuyện
PAST SIMPLE
Sử dụng trong điều kiện loại 2 và sau "wish, it’s time, would rather, etc"
PAST CONTINUOUS
Hành động tiếp diễn tại một thời điểm trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Các hành động tạm thời và chuỗi hành động trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Các tình huống thay đổi và phát triển trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Thói quen xấu trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Thông tin nền, cơ sở cho câu chuyện
PAST CONTINUOUS
Các hành động vẫn còn diễn ra trong một khoảng thời gian
PAST CONTINUOUS
Hai hành động đang diễn ra cùng thời điểm trong quá khứ
PAST CONTINUOUS
Sử dụng trong câu điều kiện để chỉ hiện tại, tương lai
PAST CONTINUOUS
Sử dụng trong câu ước để diễn tả sự việc ở hiện tại hoặc tương lai
PAST CONTINUOUS VS PAST SIMPLE
Sự khác biệt giữa quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn
PAST PERFECT SIMPLE
Các tình huống và trạng thái trước quá khứ
PAST PERFECT SIMPLE
Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
PAST PERFECT SIMPLE
Nhiều hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ
PAST PERFECT SIMPLE
Hành động hoàn thành với kết quả quan trọng tại một thời điểm trong quá khứ
PAST PERFECT CONTINUOUS
Hành động và tình huống vẫn còn tiếp diễn trước một thời điểm trong quá khứ