Destination B1 - Unit 12: Friends and Relations

studied byStudied by 153 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

to apologise to sb for

1 / 83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

84 Terms

1

to apologise to sb for

Xin lỗi ai về việc gì.

<p>Xin lỗi ai về việc gì.</p>
New cards
2

boyfriend (n)

bạn trai

<p>bạn trai</p>
New cards
3

close (adj)

thân thiết

<p>thân thiết</p>
New cards
4

confident (about sth)

tự tin

<p>tự tin</p>
New cards
5

cool (adj)

mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

<p>mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,</p>
New cards
6

couple (n)

đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

<p>đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ</p>
New cards
7

to decorate (v)

trang trí

<p>trang trí</p>
New cards
8

to defend (v)

bảo vệ

<p>bảo vệ</p>
New cards
9

divorced (adj)

đã ly dị

<p>đã ly dị</p>
New cards
10

flat (n)

căn hộ

<p>căn hộ</p>
New cards
11

to get divorced (v)

li dị

<p>li dị</p>
New cards
12

generous (adj)

hào phóng

<p>hào phóng</p>
New cards
13

girlfriend (n)

bạn gái

<p>bạn gái</p>
New cards
14

grateful (adj)

biết ơn

<p>biết ơn</p>
New cards
15

guest (n)

khách mời

<p>khách mời</p>
New cards
16

independent (adj )

độc lập

<p>độc lập</p>
New cards
17

to introduce (v)

giới thiệu

<p>giới thiệu</p>
New cards
18

ordinary (adj)

bình thường

<p>bình thường</p>
New cards
19

loyal (to sb) (adj)

trung thành (với ai)

<p>trung thành (với ai)</p>
New cards
20

mood (n)

tâm trạng

<p>tâm trạng</p>
New cards
21

neighbourhood (n)

hàng xóm, làng giềng

<p>hàng xóm, làng giềng</p>
New cards
22

patient (adj)

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
New cards
23

private (adj.)

cá nhân, riêng

<p>cá nhân, riêng</p>
New cards
24

to recognise (v)

nhận ra/ công nhận

<p>nhận ra/ công nhận</p>
New cards
25

rent (n, v)

sự thuê mướn; cho thuê, thuê

<p>sự thuê mướn; cho thuê, thuê</p>
New cards
26

relation (n)

mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

<p>mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc</p>
New cards
27

loving (adj)

yêu thương

<p>yêu thương</p>
New cards
28

to respect (v)

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
New cards
29

respect (n)

sự tôn trọng

<p>sự tôn trọng</p>
New cards
30

single (adj)

đơn, đơn độc, đơn lẻ

<p>đơn, đơn độc, đơn lẻ</p>
New cards
31

stranger (n)

người lạ

<p>người lạ</p>
New cards
32

trust (n, v)

niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

<p>niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác</p>
New cards
33

to bring up (phrv)

nuôi dưỡng

New cards
34

to fall out (with) (phrv)

cãi nhau

<p>cãi nhau</p>
New cards
35

to get on (with) (phrv)

hòa thuận

<p>hòa thuận</p>
New cards
36

to go out with (phrv)

đi hẹn hò

<p>đi hẹn hò</p>
New cards
37

to grow up (phrv)

lớn lên

<p>lớn lên</p>
New cards
38

to let down (phrv)

làm thất vọng

<p>làm thất vọng</p>
New cards
39

to look after (phrv)

chăm sóc

<p>chăm sóc</p>
New cards
40

to split up (phrv)

chấm dứt mối quan hệ

<p>chấm dứt mối quan hệ</p>
New cards
41

by yourself (phr)

một mình, bởi chính bạn

<p>một mình, bởi chính bạn</p>
New cards
42

in common (with) (phr)

có điểm chung

<p>có điểm chung</p>
New cards
43

in contact (with) (phr)

liên lạc với

<p>liên lạc với</p>
New cards
44

to be in love (with) (phr)

phải lòng ai/ đang yêu ai

<p>phải lòng ai/ đang yêu ai</p>
New cards
45

on purpose (phr)

cố tình, cố ý, có chủ tâm

<p>cố tình, cố ý, có chủ tâm</p>
New cards
46

on your own (phr)

= by yoursefl, alone

tự làm

<p>= by yoursefl, alone</p><p>tự làm</p>
New cards
47

able (adj)

có năng lực, có tài, có khả năng

<p>có năng lực, có tài, có khả năng</p>
New cards
48

ability (n)

năng lực, khả năng

<p>năng lực, khả năng</p>
New cards
49

disabled (adj)

bất lực, không có khă năng, tàn tật

<p>bất lực, không có khă năng, tàn tật</p>
New cards
50

unable (adj)

không có năng lực, không có tài

<p>không có năng lực, không có tài</p>
New cards
51

to admire (sb for)

ngưỡng mộ ai về điều gì

<p>ngưỡng mộ ai về điều gì</p>
New cards
52

admiration (n)

sự khâm phục, thán phục

<p>sự khâm phục, thán phục</p>
New cards
53

care (n, v)

sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

<p>sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc</p>
New cards
54

careful (adj)

cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

<p>cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn</p>
New cards
55

careless (adj)

sơ suất, cầu thả

<p>sơ suất, cầu thả</p>
New cards
56

confidence (n)

sự tự tin

<p>sự tự tin</p>
New cards
57

to forgive (forgave, forgiven)

tha thứ

<p>tha thứ</p>
New cards
58

forgiveness (n)

sự tha thứ

<p>sự tha thứ</p>
New cards
59

honest (adj)

lương thiện, trung thực, chân thật

<p>lương thiện, trung thực, chân thật</p>
New cards
60

dishonest (adj)

bất lương, không thành thật

<p>bất lương, không thành thật</p>
New cards
61

honesty (n)

tính trung thực

<p>tính trung thực</p>
New cards
62

honestly (adv)

lương thiện, trung thực, chân thật

<p>lương thiện, trung thực, chân thật</p>
New cards
63

introduction (n)

sự giới thiệu, lời giới thiệu

<p>sự giới thiệu, lời giới thiệu</p>
New cards
64

to lie to sb

nói dối ai đó

<p>nói dối ai đó</p>
New cards
65

lie (v) ((n)

nói dối; lời nói dối, sự dối trá

<p>nói dối; lời nói dối, sự dối trá</p>
New cards
66

liar (n)

kẻ nói dối

<p>kẻ nói dối</p>
New cards
67

lying

(dạng đuôi -ing)

<p>(dạng đuôi -ing)</p>
New cards
68

person (n)

con người, người

<p>con người, người</p>
New cards
69

personality (n.)

nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

<p>nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính</p>
New cards
70

personal (adj)

cá nhân, tư, riêng tư

<p>cá nhân, tư, riêng tư</p>
New cards
71

to relate

liên quan

<p>liên quan</p>
New cards
72

relative (n)

họ hàng

<p>họ hàng</p>
New cards
73

relationship (n.)

mối quan hệ, mối liên lạc

<p>mối quan hệ, mối liên lạc</p>
New cards
74

to be fond of

thích

<p>thích</p>
New cards
75

to be jealous of

ghen tị / ghen tuông

<p>ghen tị / ghen tuông</p>
New cards
76

to be kind to

đối xử tốt với ai

<p>đối xử tốt với ai</p>
New cards
77

to be married to

cưới ai

<p>cưới ai</p>
New cards
78

to apologise (to sb) for

xin lỗi ai về việc gì

<p>xin lỗi ai về việc gì</p>
New cards
79

to argue (with sb) about

tranh cãi với ai về việc gì

<p>tranh cãi với ai về việc gì</p>
New cards
80

to care about

quan tâm

<p>quan tâm</p>
New cards
81

to be proud of

tự hào về

<p>tự hào về</p>
New cards
82

to chat (to sb) about

nói chuyện với ai về

New cards
83

an argument (with sb) about

một cuộc tranh luận với ai về...

New cards
84

a relationship with

một mối quan hệ với...

<p>một mối quan hệ với...</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2220 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 42 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 452 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 23406 people
... ago
4.5(119)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 173 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot