Looks like no one added any tags here yet for you.
to apologise to sb for
Xin lỗi ai về việc gì.
boyfriend (n)
bạn trai
close (adj)
thân thiết
confident (about sth)
tự tin
cool (adj)
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
couple (n)
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
to decorate (v)
trang trí
to defend (v)
bảo vệ
divorced (adj)
đã ly dị
flat (n)
căn hộ
to get divorced (v)
li dị
generous (adj)
hào phóng
girlfriend (n)
bạn gái
grateful (adj)
biết ơn
guest (n)
khách mời
independent (adj )
độc lập
to introduce (v)
giới thiệu
ordinary (adj)
bình thường
loyal (to sb) (adj)
trung thành (với ai)
mood (n)
tâm trạng
neighbourhood (n)
hàng xóm, làng giềng
patient (adj)
kiên nhẫn
private (adj.)
cá nhân, riêng
to recognise (v)
nhận ra/ công nhận
rent (n, v)
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
relation (n)
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
loving (adj)
yêu thương
to respect (v)
tôn trọng
respect (n)
sự tôn trọng
single (adj)
đơn, đơn độc, đơn lẻ
stranger (n)
người lạ
trust (n, v)
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
to bring up (phrv)
nuôi dưỡng
to fall out (with) (phrv)
cãi nhau
to get on (with) (phrv)
hòa thuận
to go out with (phrv)
đi hẹn hò
to grow up (phrv)
lớn lên
to let down (phrv)
làm thất vọng
to look after (phrv)
chăm sóc
to split up (phrv)
chấm dứt mối quan hệ
by yourself (phr)
một mình, bởi chính bạn
in common (with) (phr)
có điểm chung
in contact (with) (phr)
liên lạc với
to be in love (with) (phr)
phải lòng ai/ đang yêu ai
on purpose (phr)
cố tình, cố ý, có chủ tâm
on your own (phr)
= by yoursefl, alone
tự làm
able (adj)
có năng lực, có tài, có khả năng
ability (n)
năng lực, khả năng
disabled (adj)
bất lực, không có khă năng, tàn tật
unable (adj)
không có năng lực, không có tài
to admire (sb for)
ngưỡng mộ ai về điều gì
admiration (n)
sự khâm phục, thán phục
care (n, v)
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
careful (adj)
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
careless (adj)
sơ suất, cầu thả
confidence (n)
sự tự tin
to forgive (forgave, forgiven)
tha thứ
forgiveness (n)
sự tha thứ
honest (adj)
lương thiện, trung thực, chân thật
dishonest (adj)
bất lương, không thành thật
honesty (n)
tính trung thực
honestly (adv)
lương thiện, trung thực, chân thật
introduction (n)
sự giới thiệu, lời giới thiệu
to lie to sb
nói dối ai đó
lie (v) ((n)
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
liar (n)
kẻ nói dối
lying
(dạng đuôi -ing)
person (n)
con người, người
personality (n.)
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
personal (adj)
cá nhân, tư, riêng tư
to relate
liên quan
relative (n)
họ hàng
relationship (n.)
mối quan hệ, mối liên lạc
to be fond of
thích
to be jealous of
ghen tị / ghen tuông
to be kind to
đối xử tốt với ai
to be married to
cưới ai
to apologise (to sb) for
xin lỗi ai về việc gì
to argue (with sb) about
tranh cãi với ai về việc gì
to care about
quan tâm
to be proud of
tự hào về
to chat (to sb) about
nói chuyện với ai về
an argument (with sb) about
một cuộc tranh luận với ai về...
a relationship with
một mối quan hệ với...