01. Chọn từ viết ĐÚNG chính tả (All)

5.0(3)
studied byStudied by 69 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp với tất cả chế độ học | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

ngã ba - ngả ba

ngã ba

2
New cards

ngả đường - ngã đường

ngả đường

3
New cards

son sắc - son sắt

son sắt

4
New cards

trăn trối - trăng trối

trăng trối

5
New cards

san sẻ - san xẻ

san sẻ

6
New cards

tròn soe - tròn xoe

tròn xoe

7
New cards

lãng mạng - lãng mạn

lãng mạn

8
New cards

quạnh quẽ - quạnh quẻ

quạnh quẽ

9
New cards

a. viễn vông
b. viễn vọng
c. vẻ vời
d. vẽ vang

viễn vọng

10
New cards

a. dục dã
b. dục vọng
c. sôi nỗi
d. mọc rể

dục vọng

11
New cards

a. nhảy giây
b. trặt chân
c. chấc phát
d. vằn vện

vằn vện

12
New cards

a. dành lấy
b. giằng giặc
c. giản dị
d. che dấu

giản dị

13
New cards

a. bổng nhiên
b. nổi niềm
c. chẵn lẻ
d. khẻ khàng

chẵn lẻ

14
New cards

a. hối hã
b. hạn hữu
c. chia xẻ
d. san sẻ

san sẻ

15
New cards

a. tan tát
b. tang tát
c. tan tác
d. tang tác

tan tác

16
New cards

a. giao động
b. dã rượu
c. dấm chua
d. giòng dây

dã rượu

17
New cards

a. ngoằng ngoèo
b. ngoắt tay
c. bước ngoặc
d. băng khoăn

ngoắt tay

18
New cards

a. tặt lưỡi
b. tắc nghỉ
c. khe khắt
d. khăn khít

khe khắt

19
New cards

a. quạ khoan
b. khoát nước
c. khoát vai
d. thầu khoáng

khoát nước

20
New cards

a. gióng trống
b. dóng giả
c. dọng điệu
d. giở chừng

gióng trống

21
New cards

a. ruồi lằn
b. ruồi nhặng
c. ruồi nhằng
d. rong rủi

ruồi nhặng

22
New cards

a. tàn cây
b. tàng cây
c. tàn hình
d. tàng tạ

tàn cây

23
New cards

a. man mán
b. mang máng
c. man máng
d. mang mát

mang máng

24
New cards

a. diễu cợt
b. giểu cợt
c. giễu cợt
d. diểu hành

giễu cợt

25
New cards

a. giằn vặt
b. dữ giằng
c. lảng đảng
d. lãng đãng

lãng đãng

26
New cards

a. lảng tai
b. lãng tai
c. lãng vãng
d. lảnh lói

lãng tai

27
New cards

a. nai lưng
b. cao có
c. gọn gẽ
d. rộn rả

nai lưng

28
New cards

a. lỗ chỗ
b. hứa hảo
c. hửng hờ
d. hửu hiệu

lỗ chỗ