1/27
Bộ thẻ phù hợp với tất cả chế độ học | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ngã ba - ngả ba
ngã ba
ngả đường - ngã đường
ngả đường
son sắc - son sắt
son sắt
trăn trối - trăng trối
trăng trối
san sẻ - san xẻ
san sẻ
tròn soe - tròn xoe
tròn xoe
lãng mạng - lãng mạn
lãng mạn
quạnh quẽ - quạnh quẻ
quạnh quẽ
a. viễn vông
b. viễn vọng
c. vẻ vời
d. vẽ vang
viễn vọng
a. dục dã
b. dục vọng
c. sôi nỗi
d. mọc rể
dục vọng
a. nhảy giây
b. trặt chân
c. chấc phát
d. vằn vện
vằn vện
a. dành lấy
b. giằng giặc
c. giản dị
d. che dấu
giản dị
a. bổng nhiên
b. nổi niềm
c. chẵn lẻ
d. khẻ khàng
chẵn lẻ
a. hối hã
b. hạn hữu
c. chia xẻ
d. san sẻ
san sẻ
a. tan tát
b. tang tát
c. tan tác
d. tang tác
tan tác
a. giao động
b. dã rượu
c. dấm chua
d. giòng dây
dã rượu
a. ngoằng ngoèo
b. ngoắt tay
c. bước ngoặc
d. băng khoăn
ngoắt tay
a. tặt lưỡi
b. tắc nghỉ
c. khe khắt
d. khăn khít
khe khắt
a. quạ khoan
b. khoát nước
c. khoát vai
d. thầu khoáng
khoát nước
a. gióng trống
b. dóng giả
c. dọng điệu
d. giở chừng
gióng trống
a. ruồi lằn
b. ruồi nhặng
c. ruồi nhằng
d. rong rủi
ruồi nhặng
a. tàn cây
b. tàng cây
c. tàn hình
d. tàng tạ
tàn cây
a. man mán
b. mang máng
c. man máng
d. mang mát
mang máng
a. diễu cợt
b. giểu cợt
c. giễu cợt
d. diểu hành
giễu cợt
a. giằn vặt
b. dữ giằng
c. lảng đảng
d. lãng đãng
lãng đãng
a. lảng tai
b. lãng tai
c. lãng vãng
d. lảnh lói
lãng tai
a. nai lưng
b. cao có
c. gọn gẽ
d. rộn rả
nai lưng
a. lỗ chỗ
b. hứa hảo
c. hửng hờ
d. hửu hiệu
lỗ chỗ