Grade 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

resource

tài nguyên

<p>tài nguyên</p>
2
New cards

disappear

biến mất

<p>biến mất</p>
3
New cards

dolphin

cá heo

<p>cá heo</p>
4
New cards

layer

lớp

<p>lớp</p>
5
New cards

octopus

con bạch tuộc

<p>con bạch tuộc</p>
6
New cards

shark

cá mập

<p>cá mập</p>
7
New cards

sea turtle

con rùa biển

<p>con rùa biển</p>
8
New cards

have to

phải làm gì

<p>phải làm gì</p>
9
New cards

must

phải, cần, nên làm

<p>phải, cần, nên làm</p>
10
New cards

plastic bag

túi nhựa

<p>túi nhựa</p>
11
New cards

throw

ném

<p>ném</p>
12
New cards

leave trash

bỏ rác

<p>bỏ rác</p>
13
New cards

go to bed

đi ngủ

<p>đi ngủ</p>
14
New cards

use cell phone

Dùng điện thoại

<p>Dùng điện thoại</p>
15
New cards

clean up

dọn sạch

<p>dọn sạch</p>
16
New cards

play loud music

bật nhạc to

<p>bật nhạc to</p>
17
New cards

shout

la hét

<p>la hét</p>
18
New cards

throw trash

Vứt rác

<p>Vứt rác</p>
19
New cards

help with chores

giúp đỡ việc nhà

<p>giúp đỡ việc nhà</p>
20
New cards

arrive on time

đến đúng giờ

<p>đến đúng giờ</p>
21
New cards

help the teacher

giúp đỡ giáo viên

<p>giúp đỡ giáo viên</p>
22
New cards

wash the dishes

rửa bát đĩa

<p>rửa bát đĩa</p>
23
New cards

take a shower

Tắm vòi sen

<p>Tắm vòi sen</p>
24
New cards

raise your hand

giơ tay lên

<p>giơ tay lên</p>
25
New cards

talk

nói chuyện

26
New cards

oil spill

sự tràn dầu

<p>sự tràn dầu</p>
27
New cards

garbage

rác thải

<p>rác thải</p>
28
New cards

pollution

sự ô nhiễm

<p>sự ô nhiễm</p>
29
New cards

paper bag

túi giấy

<p>túi giấy</p>
30
New cards

biodegradable

phân hủy sinh học

<p>phân hủy sinh học</p>
31
New cards

bottle

chai, lọ

<p>chai, lọ</p>
32
New cards

start

bắt đầu

<p>bắt đầu</p>
33
New cards

finish

kết thúc

<p>kết thúc</p>
34
New cards

star

ngôi sao

<p>ngôi sao</p>
35
New cards

park

công viên

<p>công viên</p>
36
New cards

good idea

ý kiến hay

<p>ý kiến hay</p>
37
New cards

good at

giỏi về cái gì

<p>giỏi về cái gì</p>
38
New cards

protect the ocean

bảo vệ đại dương

<p>bảo vệ đại dương</p>
39
New cards

problem

vấn đề

<p>vấn đề</p>
40
New cards

solve the problem

giải quyết vấn đề

<p>giải quyết vấn đề</p>
41
New cards

solution

giải pháp

42
New cards

wheel

bánh xe

<p>bánh xe</p>
43
New cards

useful

hữu ích

<p>hữu ích</p>
44
New cards

computer

máy tính

45
New cards

cell phone

điện thoại di động

<p>điện thoại di động</p>
46
New cards

imagination

sự tưởng tượng

<p>sự tưởng tượng</p>
47
New cards

invent

phát minh

<p>phát minh</p>
48
New cards

try

thử, cố gắng

<p>thử, cố gắng</p>
49
New cards

fail

thất bại

<p>thất bại</p>
50
New cards

succeed

thành công

<p>thành công</p>
51
New cards

used to

đã từng làm gì

52
New cards

text your friend

nhắn tin cho bạn của bạn

<p>nhắn tin cho bạn của bạn</p>
53
New cards

young

trẻ

<p>trẻ</p>
54
New cards

creative

sáng tạo

<p>sáng tạo</p>
55
New cards

interested in

quan tâm đến

<p>quan tâm đến</p>
56
New cards

take photos

chụp ảnh

<p>chụp ảnh</p>
57
New cards

polar bear

gấu bắc cực

<p>gấu bắc cực</p>
58
New cards

screen

màn hình

<p>màn hình</p>
59
New cards

score

ghi điểm

<p>ghi điểm</p>
60
New cards

collect

thu thập

<p>thu thập</p>
61
New cards

alone

một mình

<p>một mình</p>
62
New cards

avatar

ảnh đại diện

<p>ảnh đại diện</p>
63
New cards

compete

cạnh tranh

<p>cạnh tranh</p>
64
New cards

together

cùng nhau

<p>cùng nhau</p>
65
New cards

controller

bộ điều khiển

<p>bộ điều khiển</p>
66
New cards

enjoy

thích thú

<p>thích thú</p>
67
New cards

stuffed animal

thú nhồi bông

<p>thú nhồi bông</p>
68
New cards

dinosaur

con khủng long

<p>con khủng long</p>
69
New cards

bug

con bọ

<p>con bọ</p>
70
New cards

hobby

sở thích

<p>sở thích</p>
71
New cards

move forward

tiến về phía trước

<p>tiến về phía trước</p>