Thẻ ghi nhớ: A1/6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

最後

Cuối cùng / zuìhòu

最後他還是去了。
Zuìhòu tā háishì qù le.
Cuối cùng anh ấy vẫn đi.

2
New cards

病人

Bệnh nhân / bìngrén

3
New cards

頭髮

Tóc / tóufa

她的頭髮很長。
Tā de tóufà hěn cháng.
Tóc của cô ấy rất dài.

4
New cards

手指

Ngón tay / shǒuzhǐ

我的手指受傷了。
Wǒ de shǒuzhǐ shòushāng le.
Ngón tay của tôi bị thương rồi.

5
New cards

肚子

Bụng / dùzi

我肚子痛。
Wǒ dùzi tòng.
Tôi đau bụng.

6
New cards

Khuôn mặt / liǎn

她的臉很紅。
Tā de liǎn hěn hóng.
→ Mặt cô ấy rất đỏ.

7
New cards

Trái tim, tâm / xīn

8
New cards

健康

Sức khỏe / jiànkāng

他身體很健康。
Tā shēntǐ hěn jiànkāng.
Cơ thể anh ấy rất khỏe mạnh.

多運動對健康很好。
Duō yùndòng duì jiànkāng hěn hǎo.
Tập thể dục nhiều rất tốt cho sức khỏe.

9
New cards

Khát / kě

他跑完步以後很渴。
Tā pǎo wán bù yǐhòu hěn kě.
Sau khi chạy xong, anh ấy rất khát.

10
New cards

舒服

Dễ chịu / shūfu

11
New cards

眼鏡

Kính đeo mắt / yǎnjìng

我戴眼鏡。
Wǒ dài yǎnjìng.
Tôi đeo kính.

12
New cards

Bán / mài

13
New cards

Trả tiền / fù

我付錢。
Wǒ fù qián.
Tôi trả tiền.

14
New cards

希望

Hy vọng / xīwàng

我希望你快樂。
Wǒ xīwàng nǐ kuàilè.
Tôi hy vọng bạn hạnh phúc.

15
New cards

書店

Hiệu sách / shūdiàn

16
New cards

商店

Cửa hàng / shāngdiàn

我去商店買東西。
Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.
Tôi đi cửa hàng mua đồ.

17
New cards

市場

Chợ / shìchǎng

我去市場買菜。
Wǒ qù shìchǎng mǎi cài.
Tôi đi chợ mua rau.

18
New cards

超級市場

Siêu thị / chāojí shìchǎng

19
New cards

信用卡

Thẻ tín dụng / xìnyòngkǎ

我用信用卡付錢。
Wǒ yòng xìnyòngkǎ fù qián.
Tôi dùng thẻ tín dụng để trả tiền.

20
New cards

重要

Quan trọng / zhòngyào

老師說這是很重要的考試。
Lǎoshī shuō zhè shì hěn zhòngyào de kǎoshì.
Thầy giáo nói đây là bài kiểm tra rất quan trọng.

21
New cards

顏色

Màu sắc / yánsè

你最喜歡什麼顏色?
Nǐ zuì xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu gì nhất?

22
New cards

黃色

Màu vàng / huángsè

這朵花是黃色的。
Zhè duǒ huā shì huángsè de.
Bông hoa này màu vàng.

23
New cards

白色

Màu trắng / báisè

24
New cards

手錶

Đồng hồ đeo tay / shǒubiǎo

我買了一隻新的手錶。
Wǒ mǎi le yì zhī xīn de shǒubiǎo.
Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới.

25
New cards

襪子

Tất / wàzi

我買了一雙襪子。
Wǒ mǎi le yì shuāng wàzi.
Tôi đã mua một đôi vớ.

26
New cards

Đôi (lượng từ cho giày, tất) / shuāng

27
New cards

裙子

Váy / qúnzi

她買了一條新裙子。
Tā mǎi le yì tiáo xīn qúnzi.
Cô ấy mua một chiếc váy mới.

28
New cards

褲子

Quần / kùzi

29
New cards

大衣

Áo khoác / dàyī

30
New cards

帽子

Mũ / màozi

31
New cards

皮包

Túi xách / píbāo

32
New cards

外套

Áo khoác / wàitào

33
New cards

小心

Cẩn thận / xiǎoxīn

34
New cards

比較

So sánh, khá là / bǐjiào

這件衣服比較便宜。
Zhè jiàn yīfú bǐjiào piányí.
Bộ quần áo này rẻ hơn / khá rẻ.

35
New cards

差不多

Xấp xỉ, tương đương / chàbuduō

我跟他一樣高,差不多一米八。
Wǒ gēn tā yīyàng gāo, chàbùduō yì mǐ bā.
Tôi cao như anh ấy, khoảng 1m8.

36
New cards

Đội (nón), đeo (kính) / dài

她戴著漂亮的耳環。
Tā dàizhe piàoliang de ěrhuán.
Cô ấy đang đeo đôi bông tai đẹp.

37
New cards

Thử / shì

我想試試看。
Wǒ xiǎng shìshì kàn.
Tôi muốn thử xem sao.

38
New cards

Nhẹ / qīng

這個箱子很輕。
Zhè ge xiāngzi hěn qīng.
Cái thùng này rất nhẹ.

39
New cards

Nặng / zhòng

這是一件很重的事。
Zhè shì yí jiàn hěn zhòng de shì.
Đây là một việc rất quan trọng.

40
New cards

樣子

Dáng vẻ, kiểu / yàngzi

他生氣的樣子很可怕。
Tā shēngqì de yàngzi hěn kěpà.
Dáng vẻ khi anh ấy tức giận thật đáng sợ.

41
New cards

特別

Đặc biệt / tèbié

42
New cards

簡單

Đơn giản / jiǎndān

他是一個很簡單的人。
Tā shì yí gè hěn jiǎndān de rén.
Anh ấy là một người rất giản dị.

43
New cards

其他

Khác / qítā

你還有其他問題嗎?
Nǐ hái yǒu qítā wèntí ma?
Bạn còn câu hỏi nào khác không?

44
New cards

聲音

Âm thanh / shēngyīn

我聽到一個奇怪的聲音。
Wǒ tīng dào yí gè qíguài de shēngyīn.
Tôi nghe thấy một âm thanh kỳ lạ.

45
New cards

好像

Hình như / hǎoxiàng

他好像生病了。
Tā hǎoxiàng shēngbìng le.
Hình như anh ấy bị bệnh rồi.

今天的天氣好像比較冷。
Jīntiān de tiānqì hǎoxiàng bǐjiào lěng.
Thời tiết hôm nay hình như lạnh hơn.

46
New cards

奇怪

Kỳ lạ / qíguài

47
New cards

三明治

Bánh sandwich / sānmíngzhì

我早飯吃三明治。
Wǒ zǎofàn chī sānmíngzhì.
Tôi ăn sandwich vào bữa sáng.

48
New cards

漢堡

Hamburger / hànbǎo

49
New cards

蘋果

Táo / píngguǒ