1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concrete jungle
rừng bê tông
asset (n)
tài sản, vật có giá trị
catastrophic (adj)
thảm họa, thảm khốc
conduct (v)
tiến hành, thực hiện
conflict (n)
mâu thuẫn, xung đột
determine (v)
quyết định, xác định
downtown (adj)
thuộc khu vực trung tâm thành phố.
drawback (n)
Điều bất lợi, hạn chế
dweller (n)
cư dân
itchy eyes
khô mắt
big construcstion
Công trình xây dựng lớn
traffic congestion
tình trạng tắc nghẽn giao thông
dusty
bụi bặm
construction site
Nơi diễn ra hoạt động xây dựng, thường có máy móc và vật liệu.