1/61
Speaking topic Health; Reading topic Happiness & mental health
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
proportion (n) = percentage (n)
tỉ lệ
global population (n)
dân số toàn cầu
Smoking rate
tỉ lệ hút thuốc
lung cancer
ung thư phổi
toxic chemical
chất hóa học độc hại
substance (n)
chất
addiction (n) → be addicted to
sự nghiện ngập/ nghiện
tobacco industry
ngành thuốc lá
murder (v)
sát hại
feed (v)
cho ăn
high blood pressure
huyết áp cao
have a stroke
đột quỵ
have a heart attack
cơn đau tim
have got a headache
đau đầu
suffer from sleep problems
khó ngủ
to be dangerous to your health
nguy hiểm cho sức khoẻ của bạn
to increase your risk of…
tăng nguy cơ…
to temporarily put you in a good mood
tạo cảm giác hưng phấn tạm thời
side effects
tác dụng phụ
to cause future vision problems
gây ra các vấn đề thị lực trong tương lai
to be incredibly harmful to your health
cực kì có hại cho sức khoẻ của bạn
to make you feel energized for a while
làm cho bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực trong chốc lát
to find smoking difficult to quit
khó bỏ hút thuốc
to be exposed to tobacco smoke
tiếp xúc với khói thuốc lá
smoke-free environment
môi trường không khói thuốc
adaptability (n)
sự thích nghi
ambition (n)
tham vọng
clearly (adv)
một cách rõ ràng
emotional state
Trạng thái cảm xúc
equation (noun)
Phương trình
financial stability (noun)
sự ổn định tài chính
happiness (noun)
hạnh phúc
influence (v,n)
ảnh hưởng
life coach (noun)
cố vấn phát triển cuộc sống
outlook (noun)
quan điểm, góc nhìn
overall happiness (noun)
hạnh phúc toàn diện
personal characteristics (noun)
đặc điểm cá nhân
psychologist (noun)
nhà tâm lý học
put a figure on sth (phrase)
đưa ra con số cụ thể vào cái gì
quantify (verb)
định lượng
researcher (noun)
nhà nghiên cứu
resilience (noun)
sự kiên cường
romance (noun)
Sự lãng mạn
scenario (noun)
tình huống giả định
self-esteem (noun)
lòng tự trọng
situation (noun)
tình huống
stand for sth = represent sth
đại diện cho điều gì
survey (noun)
khảo sát
surprisingly (adverb)
một cách đáng ngạc nhiên
victory (noun)
chiến thắng
work out sth
tìm ra cách giải quyết
virtue (n)
đức tính
empathy ~ compassion (n)
sự đồng cảm; lòng trắc ẩn
patience (n)
sự nhẫn nại
superior (a) + to sth
vượt trội
a pair of + N số nhiều
1 cặp
interviewer (n)
người phỏng vấn
interviewee (n)
người nhận phỏng vấn
profession = occupation (n)
nghề nghiệp
matter to sb
quan trọng với cái gì
A with / along with B
A cùng với B
pastime = hobby (n)
sở thích