Vocab W27 - An Giang

5.0(2)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Speaking topic Health; Reading topic Happiness & mental health

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1

proportion (n) = percentage (n)

tỉ lệ

2

global population (n)

dân số toàn cầu

3

Smoking rate

tỉ lệ hút thuốc

4

lung cancer

ung thư phổi

5

toxic chemical

chất hóa học độc hại

6

substance (n)

chất

7

addiction (n) → be addicted to

sự nghiện ngập/ nghiện

8

tobacco industry

ngành thuốc lá

9

murder (v)

sát hại

10

feed (v)

cho ăn

11

high blood pressure

huyết áp cao

12

have a stroke

đột quỵ

13

have a heart attack

cơn đau tim

14

have got a headache

đau đầu

15

suffer from sleep problems

khó ngủ

16

to be dangerous to your health

nguy hiểm cho sức khoẻ của bạn

17

to increase your risk of…

tăng nguy cơ…

18

to temporarily put you in a good mood

tạo cảm giác hưng phấn tạm thời

19

side effects

tác dụng phụ

20

to cause future vision problems

gây ra các vấn đề thị lực trong tương lai

21

to be incredibly harmful to your health

cực kì có hại cho sức khoẻ của bạn

22

to make you feel energized for a while

làm cho bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực trong chốc lát

23

to find smoking difficult to quit

khó bỏ hút thuốc

24

to be exposed to tobacco smoke

tiếp xúc với khói thuốc lá

25

smoke-free environment

môi trường không khói thuốc

26

adaptability (n)

sự thích nghi

27

ambition (n)

tham vọng

28

clearly (adv)

một cách rõ ràng

29

emotional state

Trạng thái cảm xúc

30

equation (noun)

Phương trình

31

financial stability (noun)

sự ổn định tài chính

32

happiness (noun)

hạnh phúc

33

influence (v,n)

ảnh hưởng

34

life coach (noun)

cố vấn phát triển cuộc sống

35

outlook (noun)

quan điểm, góc nhìn

36

overall happiness (noun)

hạnh phúc toàn diện

37

personal characteristics (noun)

đặc điểm cá nhân

38

psychologist (noun)

nhà tâm lý học

39

put a figure on sth (phrase)

đưa ra con số cụ thể vào cái gì

40

quantify (verb)

định lượng

41

researcher (noun)

nhà nghiên cứu

42

resilience (noun)

sự kiên cường

43

romance (noun)

Sự lãng mạn

44

scenario (noun)

tình huống giả định

45

self-esteem (noun)

lòng tự trọng

46

situation (noun)

tình huống

47

stand for sth = represent sth

đại diện cho điều gì

48

survey (noun)

khảo sát

49

surprisingly (adverb)

một cách đáng ngạc nhiên

50

victory (noun)

chiến thắng

51

work out sth

tìm ra cách giải quyết

52

virtue (n)

đức tính

53

empathy ~ compassion (n)

sự đồng cảm; lòng trắc ẩn

54

patience (n)

sự nhẫn nại

55

superior (a) + to sth

vượt trội

56

a pair of + N số nhiều

1 cặp

57

interviewer (n)

người phỏng vấn

58

interviewee (n)

người nhận phỏng vấn

59

profession = occupation (n)

nghề nghiệp

60

matter to sb

quan trọng với cái gì

61

A with / along with B

A cùng với B

62

pastime = hobby (n)

sở thích