05. Chọn kết hợp đúng của cụm từ (All)

5.0(4)
studied byStudied by 31 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp với tất cả chế độ học | Bài tập môn Tiếng Việt thực hành OU

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

mưu mô …

độc ác

2
New cards

miệng cưỡi …

độc địa

3
New cards

đầu óc …

độc đoán

4
New cards

hóa chất …

độc hại

5
New cards

con ngựa …

bất kham

6
New cards

tác phẩm …

bất hủ

7
New cards

phần tử …

bất hảo

8
New cards

quan hệ …

bất minh

9
New cards

ăn nói …

bộc trực

10
New cards

bệnh dịch …

bộc phát

11
New cards

đánh bằng …

bộc phá

12
New cards

tính tình …

bồng bột

13
New cards

tấm lòng …

hào hiệp

14
New cards

khí phách …

hào hùng

15
New cards

dáng điệu …

hào hoa

16
New cards

ăn tiêu …

hào phóng

17
New cards

bàn tay …

êm ái

18
New cards

dòng sông …

êm đềm

19
New cards

gia đình …

êm ấm

20
New cards

mùi hương …

êm dịu

21
New cards

địa vị …

bấp bênh

22
New cards

lửa cháy …

bập bùng

23
New cards

sóng nước …

bập bênh

24
New cards

tiếng nói …

bập bẹ

25
New cards

bước đi …

chập chững

26
New cards

giấc ngủ …

chập chờn

27
New cards

ánh sáng …

chập choạng

28
New cards

đồi núi …

chập chùng

29
New cards

ăn nói …

nhỏ nhẹ

30
New cards

chi tiết …

nhỏ nhặt

31
New cards

tính tình …

nhỏ nhen

32
New cards

thân hình …

nhỏ nhắn

33
New cards

báo đền …

muôn một

34
New cards

cuộc sống …

muôn màu

35
New cards

khó khăn …

muôn vàn

36
New cards

lưu danh …

muôn thuở

37
New cards

địa vị …

cao sang

38
New cards

tư tưởng …

cao siêu

39
New cards

võ nghệ …

cao cường

40
New cards

tâm hồn …

cao thượng

41
New cards

nước xanh …

biên biếc

42
New cards

mồm mép …

liến thoắng

43
New cards

nhà cửa …

san sát

44
New cards

đầu óc …

rỗng tuếch

45
New cards

chân đứng ….

chàng hảng

46
New cards

trả lời …

gãy gọn

47
New cards

tính toán …

tủn mủn

48
New cards

ra mặt …

sành sỏi

49
New cards

canh gác …

chểnh mảng

50
New cards

chú bé …

bải hải