1/45
Cố gắng hơn mỗi ngày dù chỉ là 1 phút
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absent-minded (adj)
đãng trí
adventurous (adj)
thích phiêu lưu
aggressive (adj)
hùng hổ / hung hăng / hiếu chiến
ambitious (adj)
đầy tham vọng
amusing (adj)
vui / gây ngạc nhiên / làm cho buồn cười
arrogant (adj)
kiêu căng / kiêu ngạo
brave (adj)
dũng cảm
bright (adj)
sáng dạ / thông minh
clever (adj)
thông minh
careless (adj)
bất cẩn / cẩu thả
confident (adj)
tự tin
cowardly (adj)
nhát gan
cheeky (adj)
hỗn xược
decisive (adj)
kiên quyết / dứt khoát / quyết đoán
easy-going (adj)
dịu dàng / dễ tính / dễ gần
bone (n)
xương
skeleton (n)
bộ xương
marrow (n)
tủy
innate (adj)
bẩm sinh / thiên phú
inborn (adj)
bẩm sinh / vốn có
natural (adj)
tự nhiên / khả năng tự nhiên / dễ dàng / bẩm sinh
inherent (adj)
bẩm sinh (vốn có / gắn liền với bản chất)
perception (n)
nhận thức / tri giác / trực giác
awareness (n)
nhận thức / ý thức về một vấn đề
thrive (v) / thriving (adj) / thrivable (adj)
phát triển mạnh, thịnh vượng / có khả năng phát triển
friendly (adj)
thân thiện
fussy (adj)
cầu kỳ / kiểu cách (tiêu cực)
generous (adj) / generously (adv) / generosity (n)
hào phóng / rộng lượng
grateful (adj)
biết ơn / cảm kích
honest (adj)
thật thà / trung thực / lương thiện
frank (adj)
thẳng thắng / nói ra sự thật
truthful (adj)
thành thật / không nói dối (fact)
sincere (adj)
chân thành / thật lòng (cảm xúc)
kind (adj)
tử tế / tốt bụng
loyal (adj)
trung thành / trung nghĩa
mature (adj)
trưởng thành
mean (adj)
keo kiệt / bủn xỉn
selfish (adj)
ích kỷ (chỉ nghĩ đến bản thân)
modest (adj)
khiêm tốn / giản dị / vừa phải / kín đáo
nasty (adj)
khó chịu / kinh tởm / ác độc / nguy hiểm
prosperity (n)
sự thịnh vượng, phồn vinh (bền vững, ổn định)
government (n)
chính phủ / cơ quan cai trị / sự quản lý của nhà nước
occasion (n)
dịp / cơ hội / nguyên nhân, lý do (dịp đặc biệt)
event (n)
sự kiện / biến cố (hội nghị, buổi hòa nhạc, biến cố lịch sử)
opportinity (n)
cơ hội / thời cơ (khả năng để làm/đạt được điều gì)
situation (n)
tình huống / hoàn cảnh (khó khăn / cần xử lý)