English Aims to IELTS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Cố gắng hơn mỗi ngày dù chỉ là 1 phút

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

absent-minded (adj)

đãng trí

2
New cards

adventurous (adj)

thích phiêu lưu

3
New cards

aggressive (adj)

hùng hổ / hung hăng / hiếu chiến

4
New cards

ambitious (adj)

đầy tham vọng

5
New cards

amusing (adj)

vui / gây ngạc nhiên / làm cho buồn cười

6
New cards

arrogant (adj)

kiêu căng / kiêu ngạo

7
New cards

brave (adj)

dũng cảm

8
New cards

bright (adj)

sáng dạ / thông minh

9
New cards

clever (adj)

thông minh

10
New cards

careless (adj)

bất cẩn / cẩu thả

11
New cards

confident (adj)

tự tin

12
New cards

cowardly (adj)

nhát gan

13
New cards

cheeky (adj)

hỗn xược

14
New cards

decisive (adj)

kiên quyết / dứt khoát / quyết đoán

15
New cards

easy-going (adj)

dịu dàng / dễ tính / dễ gần

16
New cards

bone (n)

xương

17
New cards

skeleton (n)

bộ xương

18
New cards

marrow (n)

tủy

19
New cards

innate (adj)

bẩm sinh / thiên phú

20
New cards

inborn (adj)

bẩm sinh / vốn có

21
New cards

natural (adj)

tự nhiên / khả năng tự nhiên / dễ dàng / bẩm sinh

22
New cards

inherent (adj)

bẩm sinh (vốn có / gắn liền với bản chất)

23
New cards

perception (n)

nhận thức / tri giác / trực giác

24
New cards

awareness (n)

nhận thức / ý thức về một vấn đề

25
New cards

thrive (v) / thriving (adj) / thrivable (adj)

phát triển mạnh, thịnh vượng / có khả năng phát triển

26
New cards

friendly (adj)

thân thiện

27
New cards

fussy (adj)

cầu kỳ / kiểu cách (tiêu cực)

28
New cards

generous (adj) / generously (adv) / generosity (n)

hào phóng / rộng lượng

29
New cards

grateful (adj)

biết ơn / cảm kích

30
New cards

honest (adj)

thật thà / trung thực / lương thiện

31
New cards

frank (adj)

thẳng thắng / nói ra sự thật

32
New cards

truthful (adj)

thành thật / không nói dối (fact)

33
New cards

sincere (adj)

chân thành / thật lòng (cảm xúc)

34
New cards

kind (adj)

tử tế / tốt bụng

35
New cards

loyal (adj)

trung thành / trung nghĩa

36
New cards

mature (adj)

trưởng thành

37
New cards

mean (adj)

keo kiệt / bủn xỉn

38
New cards

selfish (adj)

ích kỷ (chỉ nghĩ đến bản thân)

39
New cards

modest (adj)

khiêm tốn / giản dị / vừa phải / kín đáo

40
New cards

nasty (adj)

khó chịu / kinh tởm / ác độc / nguy hiểm 

41
New cards

prosperity (n)

sự thịnh vượng, phồn vinh (bền vững, ổn định)

42
New cards

government (n)

chính phủ / cơ quan cai trị / sự quản lý của nhà nước

43
New cards

occasion (n)

dịp / cơ hội / nguyên nhân, lý do (dịp đặc biệt)

44
New cards

event (n)

sự kiện / biến cố (hội nghị, buổi hòa nhạc, biến cố lịch sử)

45
New cards

opportinity (n)

cơ hội / thời cơ (khả năng để làm/đạt được điều gì)

46
New cards

situation (n)

tình huống / hoàn cảnh (khó khăn / cần xử lý)