1/70
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(n) Hợp đồng
(v) 1. Thu nhỏ lại, co lại
2. Ký kết hợp đồng
3. Mắc bệnh
4. Kết hôn, thành lập liên minh với (+...)
Contract (n) /ˈkɑːntrækt/
(v) /kənˈtrækt/ (+ a marriage/ an alliance)
Thỏa thuận (a)
Contractual (a) /kənˈtræktʃuəl/
Tổ chức, sắp xếp
Organiz(s)e (v) /ˈɔːɡənaɪz/
Cởi mở
Sắp mãn nhiệm, rời đi
Outgoing (adj) /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
Người bệnh nội trú
Inpatient (n) /ˈɪnpeɪʃnt/
Đáng tin cậy (r____)
Reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
≠ Unreliable (adj) /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
Có trách nhiệm giải thích
Accountable (adj) /əˈkaʊntəbl/
≠ Unaccountable (adj) /ˌʌnəˈkaʊntəbl/
1. Sự co lại
2. Sự co bóp dạ con (trước khi sinh đẻ)
3. (Ngôn ngữ học) dạng rút gọn của một từ
Contraction (n) /kənˈtrækʃn/
Rút gọn
Contracted (adj) /kənˈtræktid/
Hải ngoại, ở nước ngoài
Ngoài trời
Abroad (adv) /əˈbrɔːd/
Đi chơi, rong chơi
Phơi đồ, treo cờ
Hang out /ˈhæŋ aʊt/
Bộ đồ thể thao
Sports kit (n) /spɔːrts kɪt/
Vĩnh viễn
Permanent (adj) /ˈpɜːrmənənt/
≠ Impermanent (adj) /ɪmˈpɜːmənənt/
Sự lâu dài, sự vĩnh cửu
Permanence (n) /ˈpɜːmənəns/
≠ Impermanence (n) /ɪmˈpɜːmənəns/
Tạm thời (2 cách đọc)
Temporary (adj) /ˈtempəreri//ˈtemprəri/
->Temporarily (adv)
Động từ động
Dynamic verb (n) /daɪˈnæmɪk vɜːb/
Động từ trạng thái
Stative verb (n) /ˈsteɪtɪv vɜːb/
Động từ nối
Linking verb (n) /lɪŋk/
Đúng giờ
Punctual (a) /ˈpʌŋktʃuəl/
Sự đúng giờ
Punctuality (n) /ˌpʌŋktʃuˈæləti/
Tự tin
Confident (adj) /ˈkɑːnfɪdənt/ /ˈkɒnfɪdənt/
Sự tự tin
Confidence (n) /ˈkɑːnfɪdəns//ˈkɒnfɪdəns/
Bí mật, tuyệt mật
Confidential (adj) /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
Việc tổ chức
Organi(s)zation (n) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
Có đầu óc tổ chức
Organiz(s)ed (adj) /ˈɔːɡənaɪzd/
≠ Disorganized (adj) /dɪsˈɔːɡənaɪzd/
Người tổ chức
Organizer (n) /ˈɔːɡənaɪzə(r)/
(n) Bệnh nhân
(adj) Kiên nhẫn
Patient (n) (adj) /ˈpeɪʃnt/
≠ Impatient (adj) /ɪmˈpeɪʃnt/
Sự kiên nhẫn
Patience (n) /ˈpeɪʃns/
≠ Impatience (n) /ɪmˈpeɪʃns/
Dựa dẫm vào, phụ thuộc vào (đi kèm với giới từ)
Rely on/ upon (v) /rɪˈlaɪ/
Sự không đáng tin cậy
Unreliability (n) /ˌʌnrɪˌlaɪəˈbɪləti/
Sự phụ thuộc (+ 2 giới từ)
Reliance on/ upon (n) /rɪˈlaɪəns/
Thuộc về phụ thuộc (r___)
Reliant (adj) /rɪˈlaɪənt/
Theo như
According to /əˈkɔːrdɪŋ tə/
Sự dự báo
Forecast (n) /ˈfɔːrkæst/ /ˈfɔːkɑːst/
Người dự báo thời tiết
Forecaster (n) /ˈfɔːkɑːstə(r)/
1. Tài khoản ngân hàng
2. Tài khoản trên Internet, mạng xã hội
3. Sự miêu tả, giải thích (các sự việc đã xảy ra)
4. Bản kê khai (tài sản)
5. Tài khoản trả sau
6. Sự thỏa thuận sử dụng tài khoản Internet hoặc mạng xã hội
Account (n) /əˈkaʊnt/
Trách nhiệm giải trình
Accountability (n) /əˌkaʊntəˈbɪləti/
Nhân viên kế toán
Accountant (n) /əˈkaʊntənt/
Người đấu thầu, nhà thầu (cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho một công ty khác)
Contractor (n) /kənˈtræktə(r)/
Quá tự tin
Overconfident (adj) /ˌəʊvəˈkɒnfɪdənt/
Thuộc về tổ chức
Organizational (adj) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
Tái tổ chức
Reorganize (v) /riˈɔːɡənaɪz/
Việc tái tổ chức
Reorganization (n) /riˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
Sự thiếu tổ chức
Disorganization (n) /dɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) Cảm giác, tri giác
Giác quan
(+ of) Khả năng, khiếu (phán đoán, thưởng thức...)
-Sense of humour: khiếu hài hước
Nghĩa, ý nghĩa
(v) Cảm thấy, có cảm giác
Sense (n) (v) /sens/
Khôn ngoan, nhạy bén
Hợp lí
Sensible (adj) /ˈsensəbl/
Hôn mê, bất tỉnh
Insensible (adj) /ɪnˈsensəbl/
Sự cảm thụ (trong nghệ thuật, âm nhạc,...)
Tính đa cảm, sự nhạy
Sensibility (n) /ˌsensəˈbɪləti/
Sự bất tỉnh
Sự vô cảm, sự không cảm nhận được
Insensibility (n) /ɪnˌsensəˈbɪləti/
Sự vô lý, lời nói càn
Nonsense (n) /ˈnɒnsns/
Vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
Nonsensical (adj) /ˌnɑːnˈsensɪkl/
Cảm giác
Sensation (n) /senˈseɪʃn/
Gây xúc động, giật gân
Sensational (adj) /senˈseɪʃənl/
Thuyết duy cảm
Sensationalism (n) /senˈseɪʃənəlɪzəm/
Giật gân, giật tít
Sensationalist (adj) /senˈseɪʃənəlɪst/
Nhạy cảm (+ giới từ)
Sensitive to (adj) /ˈsensətɪv/
Tính nhạy cảm
Sensitivity (n) /ˌsensəˈtɪvəti/
Không nhạy cảm, vô tâm
Insensitive (adj) /ɪnˈsensətɪv/
Sự vô cảm
Insensitivity (n) /ɪnˌsensəˈtɪvəti/
Quá nhạy cảm (2 từ)
Hypersensitive (adj) /ˌhaɪpəˈsensətɪv/= Oversensitive (adj) /ˌəʊvəˈsensɪtɪv/
Khiến ai đó nhạy cảm
Sensitize (v) /ˈsensətaɪz/
Làm bớt nhạy, làm quen dần
Desensitize (v) /diːˈsensətaɪz/
Vô nghĩa, bất tỉnh
Senseless (adj) /ˈsensləs/
Thiết bị cảm biến (nhiệt, ánh sáng)
Sensor (n) /ˈsensə(r)/
(thuộc) Cảm giác, giác quan
Sensory (adj) /ˈsensəri/
Dự đoán, tiên đoán
Predict (v) /prɪˈdɪkt/
Sự dự đoán
Prediction (n) /prɪˈdɪkʃn/
Có thể dự đoán được
Predictable (adj) /prɪˈdɪktəbl/
≠ Unpredictable (adj) /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
Tính dự đoán được
Predictability (n) /prɪˌdɪktəˈbɪləti/
≠ Unpredictability (n) /ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/
Thuộc về dự đoán
Predictive (adj) /prɪˈdɪktɪv/
Vật giúp dự đoán
Predictor (n) /prɪˈdɪktə(r)/