Looks like no one added any tags here yet for you.
come on = improve
tiến bộ, phát triển
by in leaps and bounds
phát triển cực nhanh
st go to so’s head
cái gì đè nặng lên đầu
pull your socks up
nỗ lực cải thiện hơn
cor’ruption (n)
sự tham nhũng
dispose so to so/ st
khiến ai cảm thấy gì
dispose of so/ st
loại bỏ
give so a discount
giảm giá cho ai
take/ use the occasion
nhân cơ hội
‘welfare (n)
khoản trợ cấp
welfare benefits
phúc lợi xã hội
welfare of so
sức khỏe thể chất và tinh thần
doze off
ngủ thiếp đi, ngủ gật
orna'mental (a) = cos'metic
để trang trí
en'chant (v)
thu hút, mê hoặc/ phù phép
en'chantment (n)
sự mê hoặc, điểm thu hút
en'chanting (a) = en'thralling
đầy mê hoặc
'unity (n)
sự đoàn kết
'pentagon (n)
hình ngũ giác
a'djust (v)
thích nghi
'obviously (adv)
hiển nhiên
per'ceive (a)
hiểu được, nhận thức được
assig'nee (n)
người được ủy quyền
'counterpart (n)
bản sao
insti'tution (n)
học viện
a'bortion (n)
sự nạo phá thai
i'dentical (a)
giống hệt
a'doption (n)
sự chấp nhận
adap'tation (n)
sự thích nghi
de'lighting (a)
thú vị
bind (v)
ràng buộc
unin'tentionally (adv)
vô tình
pres’tigious (a)
rất danh giá
de’plorable (a) (f)
rất tệ
i’nitiate (v) (f)
khởi xướng
‘shelter (n)
chỗ ở, nơi trú ẩn
‘tiptoe (v)
đi nhón chân
‘stumble (v)
vấp ngã
crawl (v)
bò, trườn
‘ramble (v)
đi dạo
in’variably (adv)
luôn luôn
inter’vention (n)
sự can thiệp
im’pede (v) = pre’vent
ngăn cản, gây trở ngại
‘culinary (a)
liên quan đến ẩm thực
theo’retical (a)
thuộc về lý thuyết