unit1 tới 3

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
full-widthPodcast
1
Card Sorting

1/190

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

191 Terms

1
New cards

decades

nhiều thập kỷ

2
New cards

shifting art trends

xu hướng nghệ thuật thay đổi

3
New cards

abstract

trừu tượng

4
New cards

exceptionally

ngoại lệ

5
New cards

exceptionally good

cực kỳ giỏi, xuất sắc

6
New cards

keen

say mê, nhiệt huyết, nhạy bén

7
New cards

powers of observation

khả năng quan sát

8
New cards

finesse

sự tinh tế, khéo léo

9
New cards

paintbrush

cọ vẽ

10
New cards

recorded subtle nuances

ghi lại những sắc thái tinh tế

11
New cards

subtle

tinh tế, khó nhận ra

12
New cards

nuances

sắc thái nhỏ, chi tiết tinh vi

13
New cards

enlivened

làm sinh động, làm sống động hơn

14
New cards

attracted a wide audience

thu hút một lượng lớn khán giả

15
New cards

boat

thuyền

16
New cards

tight

chặt

17
New cards

practical

thực tế

18
New cards

actually

thực ra

19
New cards

accumulate experience

tích lũy kinh nghiệm

20
New cards

theory

lý thuyết

21
New cards

gain practical experience

tích lũy kinh nghiệm thực tế

22
New cards

open up more career opportunities

mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn

23
New cards

build a strong foundation for future success

xây dựng nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai

24
New cards

mention

đề cập đến

25
New cards

aspects of life

khía cạnh của cuộc sống

26
New cards

seems

có vẻ như

27
New cards

visible

dễ thấy

28
New cards

spoil

chiều hư

29
New cards

adolescence

tuổi vị thành niên

30
New cards

adulthood

tuổi trưởng thành

31
New cards

bond

mối ràng buộc, cột lại

32
New cards

brotherhood

tình anh em, tình huynh đệ

33
New cards

character

tính cách, nhân vật

34
New cards

childhood

tuổi thơ

35
New cards

conflict

xung đột, mâu thuẫn

36
New cards

connection

sự kết nối, mối quan hệ

37
New cards

fatherhood

vai trò làm cha

38
New cards

friendship

tình bạn

39
New cards

instinct

bản năng

40
New cards

motherhood

vai trò làm mẹ

41
New cards

nature

bản chất, tự nhiên

42
New cards

parent

cha hoặc mẹ

43
New cards

relation

mối liên hệ, mối quan hệ họ hàng

44
New cards

relationship

mối quan hệ giữa người với người

45
New cards

relative

liên quan đến

46
New cards

sibling

anh chị em ruột

47
New cards

temperament

tính khí, khí chất

48
New cards

upbringing

sự nuôi dạy

49
New cards

active role

vai trò hoạt động

50
New cards

extended family

đại gia đình

51
New cards

close family

gia đình gắn bó

52
New cards

immediate family

gia đình ruột thịt (bố mẹ và con cái)

53
New cards

family gathering

buổi họp mặt gia đình

54
New cards

sibling rivalry

sự ganh đua giữa anh chị em

55
New cards

stable upbringing

cách nuôi dạy ổn định

56
New cards

striking resemblance

sự giống nhau nổi bật

57
New cards

close-knit

gắn bó (thường dùng cho family/community)

58
New cards

maternal

thuộc về mẹ

59
New cards

parental

thuộc về cha mẹ

60
New cards

rewarding

đáng giá, bổ ích

61
New cards

stable

ổn định

62
New cards

accommodate

chỗ ở, chứa

63
New cards

adopt

nhận nuôi

64
New cards

break down

tan vỡ (mối quan hệ)

65
New cards

develop

phát triển

66
New cards

endure

chịu đựng, kéo dài

67
New cards

establish

thành lập

68
New cards

have something in common

có điểm chung

69
New cards

inherit

thừa hưởng (tính cách, tài sản, đặc điểm)

70
New cards

interact

tương tác

71
New cards

nurture

nuôi dưỡng, chăm sóc

72
New cards

relate (to)

thấu hiểu, đồng cảm, liên quan đến

73
New cards

ability

khả năng

74
New cards

adolescent

thanh thiếu niên

75
New cards

behaviour

hành vi, cách cư xử

76
New cards

concept

khái niệm

77
New cards

gesture

cử chỉ

78
New cards

growth

sự phát triển

79
New cards

height

chiều cao

80
New cards

imagination

trí tưởng tượng

81
New cards

infancy

thời kỳ sơ sinh

82
New cards

knowledge

kiến thức

83
New cards

maturity

sự trưởng thành

84
New cards

memory

trí nhớ

85
New cards

milestone

cột mốc quan trọng

86
New cards

mind

tâm trí

87
New cards

peers

bạn cùng lứa, đồng trang lứa

88
New cards

phase

giai đoạn

89
New cards

rate

tốc độ, tỷ lệ

90
New cards

remainder

phần còn lại

91
New cards

reminder

lời nhắc nhở

92
New cards

social skills

kỹ năng xã hội

93
New cards

skill

kỹ năng

94
New cards

stage

giai đoạn

95
New cards

toddler

trẻ mới biết đi

96
New cards

transition

sự chuyển đổi

97
New cards

abstract

trừu tượng

98
New cards

cognitive

liên quan đến nhận thức

99
New cards

clumsy

vụng về

100
New cards

fond

ngây thơ