1/190
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
decades
nhiều thập kỷ
shifting art trends
xu hướng nghệ thuật thay đổi
abstract
trừu tượng
exceptionally
ngoại lệ
exceptionally good
cực kỳ giỏi, xuất sắc
keen
say mê, nhiệt huyết, nhạy bén
powers of observation
khả năng quan sát
finesse
sự tinh tế, khéo léo
paintbrush
cọ vẽ
recorded subtle nuances
ghi lại những sắc thái tinh tế
subtle
tinh tế, khó nhận ra
nuances
sắc thái nhỏ, chi tiết tinh vi
enlivened
làm sinh động, làm sống động hơn
attracted a wide audience
thu hút một lượng lớn khán giả
boat
thuyền
tight
chặt
practical
thực tế
actually
thực ra
accumulate experience
tích lũy kinh nghiệm
theory
lý thuyết
gain practical experience
tích lũy kinh nghiệm thực tế
open up more career opportunities
mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn
build a strong foundation for future success
xây dựng nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai
mention
đề cập đến
aspects of life
khía cạnh của cuộc sống
seems
có vẻ như
visible
dễ thấy
spoil
chiều hư
adolescence
tuổi vị thành niên
adulthood
tuổi trưởng thành
bond
mối ràng buộc, cột lại
brotherhood
tình anh em, tình huynh đệ
character
tính cách, nhân vật
childhood
tuổi thơ
conflict
xung đột, mâu thuẫn
connection
sự kết nối, mối quan hệ
fatherhood
vai trò làm cha
friendship
tình bạn
instinct
bản năng
motherhood
vai trò làm mẹ
nature
bản chất, tự nhiên
parent
cha hoặc mẹ
relation
mối liên hệ, mối quan hệ họ hàng
relationship
mối quan hệ giữa người với người
relative
liên quan đến
sibling
anh chị em ruột
temperament
tính khí, khí chất
upbringing
sự nuôi dạy
active role
vai trò hoạt động
extended family
đại gia đình
close family
gia đình gắn bó
immediate family
gia đình ruột thịt (bố mẹ và con cái)
family gathering
buổi họp mặt gia đình
sibling rivalry
sự ganh đua giữa anh chị em
stable upbringing
cách nuôi dạy ổn định
striking resemblance
sự giống nhau nổi bật
close-knit
gắn bó (thường dùng cho family/community)
maternal
thuộc về mẹ
parental
thuộc về cha mẹ
rewarding
đáng giá, bổ ích
stable
ổn định
accommodate
chỗ ở, chứa
adopt
nhận nuôi
break down
tan vỡ (mối quan hệ)
develop
phát triển
endure
chịu đựng, kéo dài
establish
thành lập
have something in common
có điểm chung
inherit
thừa hưởng (tính cách, tài sản, đặc điểm)
interact
tương tác
nurture
nuôi dưỡng, chăm sóc
relate (to)
thấu hiểu, đồng cảm, liên quan đến
ability
khả năng
adolescent
thanh thiếu niên
behaviour
hành vi, cách cư xử
concept
khái niệm
gesture
cử chỉ
growth
sự phát triển
height
chiều cao
imagination
trí tưởng tượng
infancy
thời kỳ sơ sinh
knowledge
kiến thức
maturity
sự trưởng thành
memory
trí nhớ
milestone
cột mốc quan trọng
mind
tâm trí
peers
bạn cùng lứa, đồng trang lứa
phase
giai đoạn
rate
tốc độ, tỷ lệ
remainder
phần còn lại
reminder
lời nhắc nhở
social skills
kỹ năng xã hội
skill
kỹ năng
stage
giai đoạn
toddler
trẻ mới biết đi
transition
sự chuyển đổi
abstract
trừu tượng
cognitive
liên quan đến nhận thức
clumsy
vụng về
fond
ngây thơ