Looks like no one added any tags here yet for you.
measure
đo
order
thứ tự
shortest
ngắn nhất
longest
dài nhất
length
chiều dài
height
chiều cao
cubes
khối lập phương
paper clip
cái kẹp giấy
string
sợi dây
the hour hand
kim giờ
the minute hand
kim phút
o' clock
giờ
the same time
đồng thời, cùng một lúc
a half
một nửa
a half on an hour
nửa tiếng
object
đồ vật
compare
so sánh
show
chỉ ra
both
cả hai
vertex
đỉnh
prism
lăng kính
cone
hình nón
cylinder
hình trụ
edge
cạnh
face
mặt
flat surface
bề mặt phẳng
attribute
đặc tính
rhombus
hình thoi
equal shares
các phần bằng nhau
size
kích cỡ
divide into
chia thành
one half (halves)
một nửa
one fourth (quarter)
một phần tư
more
nhiều hơn
fewer
ít hơn
whole
hoàn chỉnh
describe
miêu tả
put together
ghép lại
after
sau
before
trước