1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
111
Tiền mặt
112
Tiền gửi ngân hàng
131
Phải thu của khách hàng
133
Thuế GTGT được khấu trừ
138
Phải thu khác
141
Tạm ứng
151
Hàng mua đang đi trên đường
152
Nguyên liệu, vật liệu
153
Công cụ, dụng cụ
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155
Thành phẩm
156
Hàng hoá
157
Hàng gửi đi bán
211
Tài sản cố định hữu hình
213
Tài sản cố định vô hình
214
Hao mòn tài sản cố định
217
Bất động sản đầu tư
241
Xây dựng cơ bản dở dang
228
Đầu tư khác
242
Chi phí trả trước
244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331
Phải trả cho người bán
333
Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước
334
Phải trả người lao động
335
Chi phí phải trả
344
Nhận ký quỹ, ký cược
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414
Quỹ đầu tư phát triển
421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515
Doanh thu hoạt động tài chính
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622
Chi phí nhân công trực tiếp
627
Chi phí sản xuất chung
631
Giá thành sản xuất
632
Giá vốn bán hàng
635
Chi phí tài chính
641
Chi phí bán hàng
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
711
Thu nhập khác
811
Chi phí khác
911
Xác định kết quả kinh doanh