Thẻ ghi nhớ: Các tài khoản kế toán của Quỳnh | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 10 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

111

Tiền mặt

2
New cards

112

Tiền gửi ngân hàng

3
New cards

131

Phải thu của khách hàng

4
New cards

133

Thuế GTGT được khấu trừ

5
New cards

138

Phải thu khác

6
New cards

141

Tạm ứng

7
New cards

151

Hàng mua đang đi trên đường

8
New cards

152

Nguyên liệu, vật liệu

9
New cards

153

Công cụ, dụng cụ

10
New cards

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

11
New cards

155

Thành phẩm

12
New cards

156

Hàng hoá

13
New cards

157

Hàng gửi đi bán

14
New cards

211

Tài sản cố định hữu hình

15
New cards

213

Tài sản cố định vô hình

16
New cards

214

Hao mòn tài sản cố định

17
New cards

217

Bất động sản đầu tư

18
New cards

241

Xây dựng cơ bản dở dang

19
New cards

228

Đầu tư khác

20
New cards

242

Chi phí trả trước

21
New cards

244

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

22
New cards

331

Phải trả cho người bán

23
New cards

333

Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước

24
New cards

334

Phải trả người lao động

25
New cards

335

Chi phí phải trả

26
New cards

344

Nhận ký quỹ, ký cược

27
New cards

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

28
New cards

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

29
New cards

414

Quỹ đầu tư phát triển

30
New cards

421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

31
New cards

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

32
New cards

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

33
New cards

515

Doanh thu hoạt động tài chính

34
New cards

521

Các khoản giảm trừ doanh thu

35
New cards

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

36
New cards

622

Chi phí nhân công trực tiếp

37
New cards

627

Chi phí sản xuất chung

38
New cards

631

Giá thành sản xuất

39
New cards

632

Giá vốn bán hàng

40
New cards

635

Chi phí tài chính

41
New cards

641

Chi phí bán hàng

42
New cards

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

43
New cards

711

Thu nhập khác

44
New cards

811

Chi phí khác

45
New cards

911

Xác định kết quả kinh doanh