1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mời ai làm gì
invite sb to V (v)
giúp ai làm việc gì
help sb with st (v)
sự nghiện, sự say mê làm gì
addiction to Ving/N (n)
nghiện, say mê làm gì
to be addicted to Ving/N (phrase)
giống cái gì
to be similar to (phrase)
cá cược
gamble (v)
đối tác, cộng sự
partner (n)
dành thời gian/tiền làm gì
spend time/money doing (v)
tốn thời gian/tiền để làm gì
take time/money to do (v)
có thể làm gì
to be able to V (phrase)
không thể làm gì
to be unable to V (phrase)
mới đây, gần đây
recent (adj)
nghiên cứu
study (n)
nghiện, rất thích
to be hooked on Ving/N (phrase)
thấy việc gì đó như thế nào khi làm
find + st + adj to do (phrase)
chống lại, kháng cự
resist (v)
thích làm gì
fancy Ving (v)
thích làm gì
to be interested in Ving (phrase)
thích làm gì
to be fond of Ving (phrase)
phiền khi làm gì
mind Ving (v)
không phiền khi làm gì
don’t/doesn’t mind Ving (v)
nghĩ việc gì đó như thế nào
find + st + adj (phrase)
nghĩ việc gì đó như thế nào
think + st + to be + adj (phrase)
thích làm gì hơn làm gì
prefer Ving/N to Ving/N (phrase)
thích làm gì hơn làm gì
would rather V than V (phrase)
thích làm gì hơn làm gì
like Ving better than Ving (phrase)
dạy ai cách làm gì
teach sb how to V (v)
bắt đầu làm gì
start Ving/N (v)
cơ hội
chance (n)
lời khuyên
advice (n)
cơ hội
opportunity (n)
khuyên bảo
advise (v)
khuyên ai về việc gì
advise sb on st (v)