Thẻ ghi nhớ: destination B1 unit 3 : fun and ganes | Quizlet

studied byStudied by 57 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

captain

1 / 78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

79 Terms

1

captain

thuyền trưởng,thủ lĩnh

<p>thuyền trưởng,thủ lĩnh</p>
New cards
2

competition

cuộc thi đấu

<p>cuộc thi đấu</p>
New cards
3

defeat (v)

đánh bại

<p>đánh bại</p>
New cards
4

defeat (n)

sự thất bại

<p>sự thất bại</p>
New cards
5

group

nhóm

<p>nhóm</p>
New cards
6

have fun

vui chơi

<p>vui chơi</p>
New cards
7

referee

trọng tài

<p>trọng tài</p>
New cards
8

score

ghi bàn

New cards
9

support

sự hỗ trợ

New cards
10

video game

trò chơi điện tử

New cards
11

give up

từ bỏ

<p>từ bỏ</p>
New cards
12

send off

cho ra khỏi sân

<p>cho ra khỏi sân </p>
New cards
13

for fun

cho vui

New cards
14

action

hành động

New cards
15

inactive

không hoạt động

New cards
16

musical

thuộc về âm nhạc

New cards
17

sailor

thủy thủ

<p>thủy thủ</p>
New cards
18

bored with

chán

<p>chán</p>
New cards
19

crazy about

điên cuồng thích

<p>điên cuồng thích</p>
New cards
20

good at

giỏi

New cards
21

feel like

muốn

New cards
22

beat

đánh bại

New cards
23

board game

trò chơi cờ bàn

<p>trò chơi cờ bàn</p>
New cards
24

challenge (v)

thách thức

<p>thách thức</p>
New cards
25

challenge (n)

sự thách thức

<p>sự thách thức</p>
New cards
26

cheat

gian lận

<p>gian lận</p>
New cards
27

classical music

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
New cards
28

club

câu lạc bộ

New cards
29

coach

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
New cards
30

concert

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
New cards
31

entertaining

có tính giải trí

<p>có tính giải trí</p>
New cards
32

folk music

nhạc dân gian

New cards
33

gym

phòng/clb thể hình

<p>phòng/clb thể hình</p>
New cards
34

interest (v)

khiến ai thích thú

New cards
35

interest (n)

hoạt động ưa thích

New cards
36

member

thành viên

<p>thành viên</p>
New cards
37

opponent

đối thủ

<p>đối thủ</p>
New cards
38

organise

tổ chức

New cards
39

pleasure

sự thư thái

New cards
40

risk (v)

mạo hiểm

<p>mạo hiểm</p>
New cards
41

risk (n)

sự rủi ro

New cards
42

score (n)

điểm số

<p>điểm số</p>
New cards
43

rhythm

nhịp điệu

<p>nhịp điệu</p>
New cards
44

support (v)

hỗ trợ

New cards
45

team

đội

New cards
46

train

luyện tập

New cards
47

carry on

tiếp tục

New cards
48

eat out

ăn hàng

<p>ăn hàng</p>
New cards
49

join in

tham gia

New cards
50

take up

bắt đầu

New cards
51

turn down

vặn nhỏ âm lượng

<p>vặn nhỏ âm lượng</p>
New cards
52

turn up

bật to âm lượng

<p>bật to âm lượng</p>
New cards
53

for a long time

trong thời gian dài

New cards
54

in the middle (of)

ở giữa

New cards
55

in time (for)

kịp giờ

New cards
56

on CD/DVD/video

trong CD/DVD/video

New cards
57

on stage

trên sân khấu

New cards
58

actor

diễn viên

<p>diễn viên</p>
New cards
59

active

tích cực

New cards
60

athletic (a)

khỏe mạnh

New cards
61

athletics (n)

điền kinh, thể thao

New cards
62

childhood

thời thơ ấu

New cards
63

collection

bộ sưu tập

<p>bộ sưu tập</p>
New cards
64

collector

người sưu tầm

New cards
65

entertainment (n)

sự giải trí

New cards
66

heroic (n)

anh hùng

<p>anh hùng</p>
New cards
67

heroine (n)

nữ anh hùng

<p>nữ anh hùng</p>
New cards
68

musician (n)

nhạc sĩ

<p>nhạc sĩ</p>
New cards
69

player (n)

người chơi

New cards
70

playful (a)

tinh nghịch

New cards
71

sailing

đi thuyền

<p>đi thuyền</p>
New cards
72

interested in (a)

thích thú

New cards
73

keen on (a)

thích

New cards
74

popular with (a)

phổ biến

New cards
75

listen to (v)

nghe

New cards
76

take part in (v)

tham gia

New cards
77

a book (by sb) about (n)

cuốn sách về

New cards
78

a fan of (n)

hâm mộ ai

New cards
79

a game against (n)

trận đấu với

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 189 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 42 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 134 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 413 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (101)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 55 people
... ago
5.0(3)
robot