Thẻ ghi nhớ: destination B1 unit 3 : fun and ganes | Quizlet

4.5(2)
studied byStudied by 120 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

captain

thuyền trưởng,thủ lĩnh

<p>thuyền trưởng,thủ lĩnh</p>
2
New cards

competition

cuộc thi đấu

<p>cuộc thi đấu</p>
3
New cards

defeat (v)

đánh bại

<p>đánh bại</p>
4
New cards

defeat (n)

sự thất bại

<p>sự thất bại</p>
5
New cards

group

nhóm

<p>nhóm</p>
6
New cards

have fun

vui chơi

<p>vui chơi</p>
7
New cards

referee

trọng tài

<p>trọng tài</p>
8
New cards

score

ghi bàn

9
New cards

support

sự hỗ trợ

10
New cards

video game

trò chơi điện tử

11
New cards

give up

từ bỏ

<p>từ bỏ</p>
12
New cards

send off

cho ra khỏi sân

<p>cho ra khỏi sân </p>
13
New cards

for fun

cho vui

14
New cards

action

hành động

15
New cards

inactive

không hoạt động

16
New cards

musical

thuộc về âm nhạc

17
New cards

sailor

thủy thủ

<p>thủy thủ</p>
18
New cards

bored with

chán

<p>chán</p>
19
New cards

crazy about

điên cuồng thích

<p>điên cuồng thích</p>
20
New cards

good at

giỏi

21
New cards

feel like

muốn

22
New cards

beat

đánh bại

23
New cards

board game

trò chơi cờ bàn

<p>trò chơi cờ bàn</p>
24
New cards

challenge (v)

thách thức

<p>thách thức</p>
25
New cards

challenge (n)

sự thách thức

<p>sự thách thức</p>
26
New cards

cheat

gian lận

<p>gian lận</p>
27
New cards

classical music

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
28
New cards

club

câu lạc bộ

29
New cards

coach

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
30
New cards

concert

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
31
New cards

entertaining

có tính giải trí

<p>có tính giải trí</p>
32
New cards

folk music

nhạc dân gian

33
New cards

gym

phòng/clb thể hình

<p>phòng/clb thể hình</p>
34
New cards

interest (v)

khiến ai thích thú

35
New cards

interest (n)

hoạt động ưa thích

36
New cards

member

thành viên

<p>thành viên</p>
37
New cards

opponent

đối thủ

<p>đối thủ</p>
38
New cards

organise

tổ chức

39
New cards

pleasure

sự thư thái

40
New cards

risk (v)

mạo hiểm

<p>mạo hiểm</p>
41
New cards

risk (n)

sự rủi ro

42
New cards

score (n)

điểm số

<p>điểm số</p>
43
New cards

rhythm

nhịp điệu

<p>nhịp điệu</p>
44
New cards

support (v)

hỗ trợ

45
New cards

team

đội

46
New cards

train

luyện tập

47
New cards

carry on

tiếp tục

48
New cards

eat out

ăn hàng

<p>ăn hàng</p>
49
New cards

join in

tham gia

50
New cards

take up

bắt đầu

51
New cards

turn down

vặn nhỏ âm lượng

<p>vặn nhỏ âm lượng</p>
52
New cards

turn up

bật to âm lượng

<p>bật to âm lượng</p>
53
New cards

for a long time

trong thời gian dài

54
New cards

in the middle (of)

ở giữa

55
New cards

in time (for)

kịp giờ

56
New cards

on CD/DVD/video

trong CD/DVD/video

57
New cards

on stage

trên sân khấu

58
New cards

actor

diễn viên

<p>diễn viên</p>
59
New cards

active

tích cực

60
New cards

athletic (a)

khỏe mạnh

61
New cards

athletics (n)

điền kinh, thể thao

62
New cards

childhood

thời thơ ấu

63
New cards

collection

bộ sưu tập

<p>bộ sưu tập</p>
64
New cards

collector

người sưu tầm

65
New cards

entertainment (n)

sự giải trí

66
New cards

heroic (n)

anh hùng

<p>anh hùng</p>
67
New cards

heroine (n)

nữ anh hùng

<p>nữ anh hùng</p>
68
New cards

musician (n)

nhạc sĩ

<p>nhạc sĩ</p>
69
New cards

player (n)

người chơi

70
New cards

playful (a)

tinh nghịch

71
New cards

sailing

đi thuyền

<p>đi thuyền</p>
72
New cards

interested in (a)

thích thú

73
New cards

keen on (a)

thích

74
New cards

popular with (a)

phổ biến

75
New cards

listen to (v)

nghe

76
New cards

take part in (v)

tham gia

77
New cards

a book (by sb) about

cuốn sách về

78
New cards

a fan of (n)

hâm mộ ai

79
New cards

a game against (n)

trận đấu với