1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Increase gradually
Tăng dần
Increase quickly
Tăng nhanh
Approximately double
Tăng xấp xỉ gấp đôi
Almost double
Tăng gần như gấp đôi
Growth is slow/fast
Tăng chậm/nhanh
Rise rapidly
Tăng nhanh
Rise heavily
Tăng nhiều
Peak at ~
Tăng tới đỉnh điểm ở mức ~
Reach the highest point of ~
Đạt tới mức cao nhất là ~
Ascend temporarily
Tăng lên nhất thời
Ascend continually
Tăng lên liên tục
Surge quickly
Tăng nhanh
Surge dramatically
Tăng đột ngột
Grow significantly
Tăng đáng kể
Grow steadily
Tăng đều đặn
Fall slightly
Giảm nhẹ
Fall steadily
Giảm đều
Decline slowly
Giảm chậm
Decline sizably
Giảm tương đối nhiều
Drop rapidly
Giảm nhanh
Drop insignificantly
Giảm không đáng kể
Roughly halve
Giảm khoảng một nửa
Nearly halve
Giảm gần như một nửa
Go down sharply
Giảm mạnh
Go down slightly
Giảm nhẹ
Plummet remarkably
Sụt đáng kể
Plummet quickly
Sụt nhanh
Hit a low of ~
Chạm mức thấp nhất ~
Shrink consistently
Giảm liên tục
Shrink abruptly
Giảm đột ngột
Decrease substantially
Giảm đáng kể
Decrease quickly
Giảm nhanh chóng
Decrease gradually
Giảm dần dần
Fluctuate over the ~ year period
Biến động trong khoảng thời gian ~ năm
There are significant changes in ~
Có những sự thay đổi lớn trong ~
There are some slight shifts
Có một số biến động nhỏ
Vary consistently/continuously
Biến động liên tục
Go up and down several times
Tăng và giảm vài lần
Is nearly/roughly equal to ~
Gần như bằng/xấp xỉ bằng ~
Is relatively evenly distributed
~ được phân chia tương đối đồng đ��u
Followed by ~
Theo sau là ~
The gap widens/narrows
Nới rộng/thu hẹp khoảng cách
Close behind
Gần bằng
By contrast
Trái lại
A similar pattern/trend was seen
Thấy được xu hướng/xu thế tương tự
Whereas
Trong khi
Stand out
Nổi bật
Account for almost/roughly
Chiếm khoảng/gần
Represent approximately/nearly ~
Tương ứng với khoảng/gần như
Fall into ~
Rơi vào ~
The majority of ~
Đa số ~
Is nearly/relatively flat
Gần như/tương đối ổn định
Is the dominant
Chiếm ưu thế/áp đảo
Remain relatively stable
Duy trì trạng thái tương đối ổn định
Remain almost stable
Duy trì trạng thái gần như ổn định
Remain almost/relatively constant
Tương đối/hầu như không bi��n động
There was nearly/relatively no change
Tương đối/hầu như không thay đổi
Stay at ~
Giữ nguyên ở mức ~