knowt logo

Unit 1

1.

local /ˈləʊkl/

(adj) (thuộc) địa phương

We buy vegetables from local farmers.

(Họ mua rau từ nông dân trong vùng, hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

2.

community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

Our community organizes a festival every year.

(Cộng đồng của họ tổ chức lễ hội hàng năm, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ và giao lưu.)

3.

move (to) /muːv/

(v) di chuyển

They decided to move to a new city for better job opportunities.

(Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

4.

suburb /ˈsʌbɜːb/

(n) ngoại ô

They live in a quiet suburb outside the city.

(Họ sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh bên ngoài thành phố.)

5.

neighbour /ˈneɪbə(r)/

(n) hàng xóm

My new neighbour is very friendly. She often brings us homemade cookies.

(Hàng xóm mới của tôi rất thân thiện. Cô ấy thường mang bánh quy tự làm đến cho chúng tôi.)

6.

facility /fəˈsɪləti/

(n) cơ sở vật chất

Our school has a new sports facility with a basketball court and a swimming pool.

(Trường chúng tôi có một cơ sở vật chất thể thao mới với sân bóng rổ và hồ bơi.)

7.

shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

(n) trung tâm mua sắm

We spent the afternoon at the new shopping mall.

(Họ dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm mới.)

8.

look for /lʊk. fɔːr/

(v) tìm kiếm

I'm looking for my keys. Have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn đã nhìn thấy chúng chưa?)

9.

bus station /bʌs ˈsteɪʃən/

(n) trạm xe buýt

I'll meet you at the bus station.

(Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt.)

10.

remind somebody of something /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/

(phr.v) gợi nhớ cho ai về điều gì

Please remind me of the meeting tomorrow.

(Hãy nhắc tôi về cuộc họp ngày mai)

11.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

Can you give me some advice on this problem?

(Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên về vấn đề này không?)

12.

get on (well) with someone /ɡet ɒn (wel) wɪðˈsʌmwn/

(phr.v) có mối quan hệ tốt với ai

I get on well with my new colleagues.

(Tôi hòa thuận tốt với các đồng nghiệp mới.)

II. CLOSER LOOK 1

13.

police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

(n) nhân viên cảnh sát

The police officer directed traffic at the busy intersection.

(Viên cảnh sát điều khiển giao thông tại ngã tư đông đúc.)

14.

garbage collector /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/

(n) người thu gom rác

The garbage collector comes every Tuesday morning.

(Người thu gom rác đến vào mỗi sáng thứ Ba.)

15.

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/

(n) thợ điện

We called an electrician to fix the faulty wiring.

(Chúng tôi đã gọi thợ điện để sửa dây điện bị hỏng.)

16.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

(n) nhân viên cứu hỏa

The brave firefighter rescued a cat from the burning building.

(Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu một con mèo ra khỏi tòa nhà đang cháy.)

17.

delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/

(n) người giao hàng

The delivery person left the package at our front door.

(Người giao hàng đã để gói hàng ở cửa trước nhà chúng tôi.)

18.

artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

(n) thợ thủ công

The artisan crafts beautiful handmade jewelry.

(Người thợ thủ công chế tác những món trang sức thủ công đẹp.)

19.

speciality food /ˌspeʃiˈæləti fuːd/

(n) đặc sản địa phương

The market sells a variety of from around the world.

(Chợ bán nhiều loại thực phẩm đặc sản từ khắp nơi trên thế giới.)

20.

break down /breɪk daʊn/

(phr.v) bị hỏng

Our car broke down on the highway.

(Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)

21.

take (rubbish) away /teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/

(ph.v) vứt/ đổ (rác)

The cleaners take the rubbish away every evening.

(Người dọn vệ sinh mang rác đi mỗi tối.)

22.

lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

We hung colorful lanterns for the festival.

(Chúng tôi treo những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc cho lễ hội.)

23.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

(n) địa điểm du lịch

The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris.

(Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.)

24.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

She collects antique pottery from different cultures.

(Cô ấy sưu tầm đồ gốm cổ từ các nền văn hóa khác nhau.)

25.

bamboo bed /ˌbæmˈbuː bed/

(n) giường tre

We slept on a bamboo bed at the eco-resort.

(Chúng tôi ngủ trên giường tre tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.)

26.

artist /ˈɑːtɪst/

(n) nghệ nhân

The artist painted a beautiful landscape.

(Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.)

III. CLOSER LOOK 2

27.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n) bể bơi

We enjoy swimming in the pool during summer.

(Chúng tôi thích bơi trong hồ bơi vào mùa hè.)

28.

handicraft /ˈhændikrɑːft/

(n) đồ thủ công

The village is famous for its traditional handicrafts.

(Ngôi làng này nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống.)

29.

house - warming party /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/

(n) tiệc tân gia

They invited friends to their house-warming party.

(Họ mời bạn bè đến dự tiệc tân gia.)

30.

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

We need to decide where to go for vacation.

(Chúng ta cần quyết định đi đâu để nghỉ mát.)

31.

go out /gəʊ aʊt/

(phr.v) ra ngoài (để đi chơi)

Let's go out for dinner tonight.

(Hãy đi ăn tối bên ngoài tối nay.)

32.

pass down /pɑ:s daʊn/

(phr.v) truyền lại

The recipe was passed down through generations.

(Công thức này được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

33.

cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

(phr.v) cắt giảm

I'm trying to cut down on sugar in my diet.

(Tôi đang cố gắng giảm bớt đường trong chế độ ăn.)

34.

run out of /rʌn aʊt ɒv/

(phr.v) cạn kiệt, hết

We've run out of milk; I need to buy some.

(Chúng ta đã hết sữa; tôi cần mua thêm.)

35.

look around /lʊk əˈraʊnd/

(phr.v) nhìn chung quanh

Let's look around the shop before we buy anything.

(Hãy nhìn quanh cửa hàng trước khi mua bất cứ thứ gì.)

36.

come back /kʌm bæk/

(phr.v) quay trở lại, trở về

When will you come back from your trip?

(Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi?)

37.

find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr.v) tìm kiếm

I need to find out the train schedule.

(Tôi cần tìm hiểu lịch tàu.)

38.

take care of /teɪk ker ɒv/

(phr.v) chăm sóc

Can you take care of the plants while I'm away?

(Bạn có thể chăm sóc cây cối khi tôi đi vắng không?)

IV. COMMUNICATION

39.

seagull /ˈsiːɡʌl/

(n) mòng biển (chim)

Seagulls flew over the beach.

(Những con chim mòng biển bay trên bãi biển.)

40.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

(n) va li

I packed my clothes in the suitcase.

(Tôi xếp quần áo vào vali.)

41.

pedestrian street /pəˈdestriən striːt/

(n) phố đi bộ

The city center has a lovely pedestrian street.

(Trung tâm thành phố có một phố đi bộ đẹp.)

42.

favourite place /ˈfeɪvərɪt pleɪs/

(n) nơi yêu thích

The park is my favourite place to relax.

(Công viên là nơi yêu thích của tôi để thư giãn.)

V. SKILL 1

43.

preserve /prɪˈzɜːv/

(v) gìn giữ

We must preserve our natural resources.

(Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

44.

shorten /ˈʃɔːrtən/

(v) rút ngắn lại

Can you shorten the speech?

(Bạn có thể rút ngắn bài phát biểu không?)

45.

fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/

(n) mùi thơm

The fragrance of flowers filled the room.

(Mùi thơm của hoa tràn ngập căn phòng.)

46.

original /əˈrɪdʒənl/

(adj) ban đầu, đầu tiên

This is an original painting by Van Gogh.

(Đây là bức tranh nguyên bản của Van Gogh.)

47.

function /ˈfʌŋkʃn/

(n) chức năng

What is the function of this button?

(Chức năng của nút này là gì?)

48.

worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/

(adv) toàn cầu

The company has offices worldwide.

(Công ty có văn phòng trên toàn cầu.)

49.

symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/

(v) biểu tượng

The dove symbolizes peace.

(Chim bồ câu được coi là biểu tượng của hòa bình.)

50.

traditional technique /trəˈdɪʃənl tekˈniːk/

(n) kỹ thuật truyền thống

The artisan uses traditional techniques to make pottery.

(Người thợ thủ công sử dụng kỹ thuật truyền thống để làm gốm.)

51.

consumer /kənˈsuːmər/

(n) người tiêu thụ, khách hàng

The new product appeals to young consumers.

(Sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng trẻ.)

VI. SKILL 2

52.

importance /ɪmˈpɔːrtəns/

(n) tầm quan trọng

He stressed the importance of education.

(Ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)

53.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj) chăm chỉ

She is a hard-working student.

(Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.)

54.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj) có trách nhiệm

He is responsible for managing the team.

(Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội.)

VII. LOOKING BACK

55.

stop from /stɒp frəm/

(phr.v) cản trở, ngăn chặn

Nothing can stop me from achieving my goals.

(Không gì có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu.)

56.

paper fan /ˈpeɪpər fæn/

(n) quạt giấy

She cooled herself with a paper fan.

(Cô ấy làm mát bản thân bằng một chiếc quạt giấy.)

57.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/

(adj) nổi tiếng

The city is famous for its delicious food.

(Thành phố này nổi tiếng về ẩm thực ngon.)

58.

sort rubbish /sɔːrtˈrʌbɪʃ/

(v) phân loại rác thải

We should sort rubbish for recycling.

(Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.)

VIII. PROJECT

59.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

She wants to improve her English skills.

(Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

N

Unit 1

1.

local /ˈləʊkl/

(adj) (thuộc) địa phương

We buy vegetables from local farmers.

(Họ mua rau từ nông dân trong vùng, hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

2.

community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

Our community organizes a festival every year.

(Cộng đồng của họ tổ chức lễ hội hàng năm, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ và giao lưu.)

3.

move (to) /muːv/

(v) di chuyển

They decided to move to a new city for better job opportunities.

(Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

4.

suburb /ˈsʌbɜːb/

(n) ngoại ô

They live in a quiet suburb outside the city.

(Họ sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh bên ngoài thành phố.)

5.

neighbour /ˈneɪbə(r)/

(n) hàng xóm

My new neighbour is very friendly. She often brings us homemade cookies.

(Hàng xóm mới của tôi rất thân thiện. Cô ấy thường mang bánh quy tự làm đến cho chúng tôi.)

6.

facility /fəˈsɪləti/

(n) cơ sở vật chất

Our school has a new sports facility with a basketball court and a swimming pool.

(Trường chúng tôi có một cơ sở vật chất thể thao mới với sân bóng rổ và hồ bơi.)

7.

shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/

(n) trung tâm mua sắm

We spent the afternoon at the new shopping mall.

(Họ dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm mới.)

8.

look for /lʊk. fɔːr/

(v) tìm kiếm

I'm looking for my keys. Have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn đã nhìn thấy chúng chưa?)

9.

bus station /bʌs ˈsteɪʃən/

(n) trạm xe buýt

I'll meet you at the bus station.

(Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt.)

10.

remind somebody of something /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/

(phr.v) gợi nhớ cho ai về điều gì

Please remind me of the meeting tomorrow.

(Hãy nhắc tôi về cuộc họp ngày mai)

11.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

Can you give me some advice on this problem?

(Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên về vấn đề này không?)

12.

get on (well) with someone /ɡet ɒn (wel) wɪðˈsʌmwn/

(phr.v) có mối quan hệ tốt với ai

I get on well with my new colleagues.

(Tôi hòa thuận tốt với các đồng nghiệp mới.)

II. CLOSER LOOK 1

13.

police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

(n) nhân viên cảnh sát

The police officer directed traffic at the busy intersection.

(Viên cảnh sát điều khiển giao thông tại ngã tư đông đúc.)

14.

garbage collector /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/

(n) người thu gom rác

The garbage collector comes every Tuesday morning.

(Người thu gom rác đến vào mỗi sáng thứ Ba.)

15.

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/

(n) thợ điện

We called an electrician to fix the faulty wiring.

(Chúng tôi đã gọi thợ điện để sửa dây điện bị hỏng.)

16.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

(n) nhân viên cứu hỏa

The brave firefighter rescued a cat from the burning building.

(Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu một con mèo ra khỏi tòa nhà đang cháy.)

17.

delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/

(n) người giao hàng

The delivery person left the package at our front door.

(Người giao hàng đã để gói hàng ở cửa trước nhà chúng tôi.)

18.

artisan /ˌɑːtɪˈzæn/

(n) thợ thủ công

The artisan crafts beautiful handmade jewelry.

(Người thợ thủ công chế tác những món trang sức thủ công đẹp.)

19.

speciality food /ˌspeʃiˈæləti fuːd/

(n) đặc sản địa phương

The market sells a variety of from around the world.

(Chợ bán nhiều loại thực phẩm đặc sản từ khắp nơi trên thế giới.)

20.

break down /breɪk daʊn/

(phr.v) bị hỏng

Our car broke down on the highway.

(Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)

21.

take (rubbish) away /teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/

(ph.v) vứt/ đổ (rác)

The cleaners take the rubbish away every evening.

(Người dọn vệ sinh mang rác đi mỗi tối.)

22.

lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

We hung colorful lanterns for the festival.

(Chúng tôi treo những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc cho lễ hội.)

23.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

(n) địa điểm du lịch

The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris.

(Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.)

24.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

She collects antique pottery from different cultures.

(Cô ấy sưu tầm đồ gốm cổ từ các nền văn hóa khác nhau.)

25.

bamboo bed /ˌbæmˈbuː bed/

(n) giường tre

We slept on a bamboo bed at the eco-resort.

(Chúng tôi ngủ trên giường tre tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.)

26.

artist /ˈɑːtɪst/

(n) nghệ nhân

The artist painted a beautiful landscape.

(Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.)

III. CLOSER LOOK 2

27.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n) bể bơi

We enjoy swimming in the pool during summer.

(Chúng tôi thích bơi trong hồ bơi vào mùa hè.)

28.

handicraft /ˈhændikrɑːft/

(n) đồ thủ công

The village is famous for its traditional handicrafts.

(Ngôi làng này nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống.)

29.

house - warming party /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/

(n) tiệc tân gia

They invited friends to their house-warming party.

(Họ mời bạn bè đến dự tiệc tân gia.)

30.

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

We need to decide where to go for vacation.

(Chúng ta cần quyết định đi đâu để nghỉ mát.)

31.

go out /gəʊ aʊt/

(phr.v) ra ngoài (để đi chơi)

Let's go out for dinner tonight.

(Hãy đi ăn tối bên ngoài tối nay.)

32.

pass down /pɑ:s daʊn/

(phr.v) truyền lại

The recipe was passed down through generations.

(Công thức này được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

33.

cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

(phr.v) cắt giảm

I'm trying to cut down on sugar in my diet.

(Tôi đang cố gắng giảm bớt đường trong chế độ ăn.)

34.

run out of /rʌn aʊt ɒv/

(phr.v) cạn kiệt, hết

We've run out of milk; I need to buy some.

(Chúng ta đã hết sữa; tôi cần mua thêm.)

35.

look around /lʊk əˈraʊnd/

(phr.v) nhìn chung quanh

Let's look around the shop before we buy anything.

(Hãy nhìn quanh cửa hàng trước khi mua bất cứ thứ gì.)

36.

come back /kʌm bæk/

(phr.v) quay trở lại, trở về

When will you come back from your trip?

(Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi?)

37.

find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr.v) tìm kiếm

I need to find out the train schedule.

(Tôi cần tìm hiểu lịch tàu.)

38.

take care of /teɪk ker ɒv/

(phr.v) chăm sóc

Can you take care of the plants while I'm away?

(Bạn có thể chăm sóc cây cối khi tôi đi vắng không?)

IV. COMMUNICATION

39.

seagull /ˈsiːɡʌl/

(n) mòng biển (chim)

Seagulls flew over the beach.

(Những con chim mòng biển bay trên bãi biển.)

40.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

(n) va li

I packed my clothes in the suitcase.

(Tôi xếp quần áo vào vali.)

41.

pedestrian street /pəˈdestriən striːt/

(n) phố đi bộ

The city center has a lovely pedestrian street.

(Trung tâm thành phố có một phố đi bộ đẹp.)

42.

favourite place /ˈfeɪvərɪt pleɪs/

(n) nơi yêu thích

The park is my favourite place to relax.

(Công viên là nơi yêu thích của tôi để thư giãn.)

V. SKILL 1

43.

preserve /prɪˈzɜːv/

(v) gìn giữ

We must preserve our natural resources.

(Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

44.

shorten /ˈʃɔːrtən/

(v) rút ngắn lại

Can you shorten the speech?

(Bạn có thể rút ngắn bài phát biểu không?)

45.

fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/

(n) mùi thơm

The fragrance of flowers filled the room.

(Mùi thơm của hoa tràn ngập căn phòng.)

46.

original /əˈrɪdʒənl/

(adj) ban đầu, đầu tiên

This is an original painting by Van Gogh.

(Đây là bức tranh nguyên bản của Van Gogh.)

47.

function /ˈfʌŋkʃn/

(n) chức năng

What is the function of this button?

(Chức năng của nút này là gì?)

48.

worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/

(adv) toàn cầu

The company has offices worldwide.

(Công ty có văn phòng trên toàn cầu.)

49.

symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/

(v) biểu tượng

The dove symbolizes peace.

(Chim bồ câu được coi là biểu tượng của hòa bình.)

50.

traditional technique /trəˈdɪʃənl tekˈniːk/

(n) kỹ thuật truyền thống

The artisan uses traditional techniques to make pottery.

(Người thợ thủ công sử dụng kỹ thuật truyền thống để làm gốm.)

51.

consumer /kənˈsuːmər/

(n) người tiêu thụ, khách hàng

The new product appeals to young consumers.

(Sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng trẻ.)

VI. SKILL 2

52.

importance /ɪmˈpɔːrtəns/

(n) tầm quan trọng

He stressed the importance of education.

(Ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)

53.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj) chăm chỉ

She is a hard-working student.

(Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.)

54.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj) có trách nhiệm

He is responsible for managing the team.

(Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội.)

VII. LOOKING BACK

55.

stop from /stɒp frəm/

(phr.v) cản trở, ngăn chặn

Nothing can stop me from achieving my goals.

(Không gì có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu.)

56.

paper fan /ˈpeɪpər fæn/

(n) quạt giấy

She cooled herself with a paper fan.

(Cô ấy làm mát bản thân bằng một chiếc quạt giấy.)

57.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/

(adj) nổi tiếng

The city is famous for its delicious food.

(Thành phố này nổi tiếng về ẩm thực ngon.)

58.

sort rubbish /sɔːrtˈrʌbɪʃ/

(v) phân loại rác thải

We should sort rubbish for recycling.

(Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.)

VIII. PROJECT

59.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

She wants to improve her English skills.

(Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

robot