Tính chất vật lý của NH3:
+ Vì nguyên tử N còn 3 electron độc thân nên tạo được liên kết cộng hóa trị với 3 nguyên tử H tạo thành phân tử NH3
+ Số oxi hóa của nguyên tử N trong phân tử NH3 là -3
+ Phân tử NH3 có cấu tạo hình chóp
+ Vì liên kết trong phân tử NH3 đều là liên kết cộng hóa trị có cực → NH3 là một phân tử có cực
+ Trong phân tử NH3, trên nguyên tử N còn 1 cặp electron tự do nên có thể tạo được liên kết với các nguyên tử/phân tử khác → tạo được liên kết hydrogen liên phân tử (NH3 với NH3) và liên kết hydrogen với H2O
2. Tính chất hóa học chung của NH3:
Ở điều kiện thường là chất khí, không màu, mùi khai và xốc.
Do phân tử NH3 nhẹ hơn không khí (M = 17) nên có thể thu được bằng phương pháp dời không khí (úp ngược bình → ống dẫn khí hướng lên → có bông tẩm dung dịch kiềm)
Phân tử NH3 tan tốt trong nước, khi tan tạo thành dung dịch NH3
Dung dịch NH3 đậm đặc có nồng độ là 25%
3. Tính chất hóa học của NH3:
Trong dung dịch, NH3 là một base yếu → làm quỳ tím ẩm/dung dịch quỳ tím hóa xanh, làm dung dịch phenolphtalein hóa hồng (pH > 8,3)
NH3 + H2O (mũi tên 2 chiều) NH4+ + OH-
+ Tác dụng với acid:
NH3 + HCl → (t độ) NH4Cl (ammonium chloride → khói trắng)
2NH3 + H2SO4 → (t độ) (NH4)2SO4 (ammonium sulfate)
Phương trình ion rút gọn: NH3 + H+ → NH4+
+ Tác dụng với muối (dung dịch):
3NH3 + AlCl3 + 3H2O → 3NH4Cl + Al(OH)3 (kết tủa keo trắng, lọc các cặn bẩn trong môi trường nước)
Phương trình ion rút gọn: 3NH3 + Al3+ + 3H2O → 3NH4+ + AlOH(3) (kết tủa)
+ Tác dụng với oxygen: khi tác dụng với O2, NH3 cháy với ngọn lửa màu vàng, tùy thuộc vào mức độ mà tạo các sản phẩm khác nhau:
4NH3 + 3O2 → (t độ) 2N2 + 6H2O
4NH3 + 5O2 → (Pt, 800 độ C) 4NO + 6H2O
+ Tác dụng với basic oxide có tính khử yếu (CuO):
2NH3 + 3CuO → (t độ) N2 + 3Cu + 3H2O
→ Trong các phản ứng hóa học, NH3 thể hiện tính khử và tính base (yếu)
Điều chế NH3:
+ Trong phòng thí nghiệm:
Để điều chế NH3 trong phòng thí nghiệm, người ta cho muối ammonium tác dụng với dung dịch kiềm và đun nóng nhẹ:
NH4Cl + NaOH → (t độ) NH3 + H2O + NaCl
Phương trình rút gọn: NH4 + OH- (mũi tên 2 chiều) NH3 + H2O
→ Ion NH4+ có tính acid
Ngoài ra, để điều chế một lượng nhỏ NH3 trong phòng thí nghiệm, ta có thể tiến hành đun nóng dung dịch NH3 đậm đặc (nồng độ 25%) và sau đó dẫn hỗn hợp khí NH3 có lẫn hơi nước qua bình đựng vôi sống (CaO) để làm khô
→ CaO là chất làm khô NH3
+ Trong công nghiệp: NH3 được tổng hợp từ N2 và H2
N2 (g) + 3H2 (g) (mũi tên 2 chiều, Fe, 450 - 500 độ C, 200 - 300 atm) 2NH3 (g)
Để tăng hiệu suất của phản ứng trên (Delta H = -92 kJ) → tăng áp suất và giảm nhiệt độ
Ứng dụng:
NH3 được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất ra nitric acid (HNO3), phân đạm như NH4NO3, (NH4)2SO4, NH4Cl
Ammonia lỏng được sử dụng với vai trò là chất làm lạnh trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp
Được dùng làm dung môi hòa tan 1 số chất
Tính chất vật lý của muối ammonium:
Muối ammonium là các tinh thể gồm có cation NH4+ và anion gốc acid
Muối ammonium hầu hết đều tan tốt trong nước, khi tan phân li hoàn toàn ra các ion, đồng thời kém bền với nhiệt
Ion NH4+ không màu
Tính chất hóa học của muối ammonium:
+ Tác dụng với base:
(NH4)2SO4 + 2NaOH → (t độ) Na2SO4 + 2NH3 + 2H2O
Phương trình ion rút gọn: NH4+ + OH- (mũi tên 2 chiều) NH3 + H2O
+ Nhiệt phân: Hầu hết các muối ammonium đều kém bền với nhiệt
Đối với các muối ammonium chứa gốc acid không có tính oxi hóa (Cl-, SO42-, CO32-, HCO3-):
→ NH4Cl (t độ) → NH3 + HCl
→ NH4HCO3 (t độ) → NH3 + CO2 + H2O
→ (NH4)2SO4 (t độ) → 2NH3 + H2SO4
→ (NH4)2CO3 (t độ) → 2NH3 + H2O + CO2
Đối với các muối ammonium chứa gốc acid có tính oxi hóa (NO3-):
→ NH4NO3 (t độ) → N2O + 2H2O
Ứng dụng của muối ammonium: Muối ammonium được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong nhiều lĩnh vực trong đời sống, chủ yếu được sử dụng để làm phân bón trong nông nghiệp