knowt logo

5/9/24

Words

Word classes

Meaning

pension

n

lương hưu

Unstable employment

N phrase

Việc làm không ổn định

prospering

v

thịnh vượng

dispute

n

tranh luận

interpretation

n

diễn giải

debilitate

v

làm suy yếu

expectancy

n

sự mong đợi

inequality

n

bất bình đẳng

expenditure

n

chi tiêu

pessimistic

adj

bi quan

advocate

v

biện hộ

progressive

adj

tiến bộ

exclude

v

loại trừ

mobility

n

tính di động

CS

5/9/24

Words

Word classes

Meaning

pension

n

lương hưu

Unstable employment

N phrase

Việc làm không ổn định

prospering

v

thịnh vượng

dispute

n

tranh luận

interpretation

n

diễn giải

debilitate

v

làm suy yếu

expectancy

n

sự mong đợi

inequality

n

bất bình đẳng

expenditure

n

chi tiêu

pessimistic

adj

bi quan

advocate

v

biện hộ

progressive

adj

tiến bộ

exclude

v

loại trừ

mobility

n

tính di động

robot