knowt logo

TEST 3

Socialise (v) Giao tiếp xã hội

Associate membership (n) Hội viên liên kết

Photography competitions (n) Cuộc thi nhiếp ảnh

Poisonous (adj) Có độc

Pale (adj) Phai, tái nhợt

Edible (adj) Có thể ăn được

Playing fields (n) Sân chơi

Trample (v) Giẫm đạp

Reservoirs (n) Bể chứa

A real eye-opener (n) Một sự mở mang tầm mắt

Textile industry (n) Ngành dệt may

Knitting machines (n) Máy dệt kim

Industrialisation (n) Công nghiệp hóa

Repetitive tasks (n) Công việc lặp đi lặp lại

In the foreseeable future (phrase) Trong tương lai gần

Personal services (n) Dịch vụ cá nhân

Administrative staff (n) Nhân viên hành chính

Census (n) Điều tra dân số

Lifespan (n) Tuổi thọ

Bank clerks (n) Nhân viên ngân hàng

Astronomy lecture (n) Bài giảng về thiên văn học

Navigate (v) Định vị, dẫn đường

Collisions in space (n) Va chạm trong không gian

Space traffic management system (phrase) Hệ thống quản lý giao thông không gian

Constellations (n) Các chòm sao

Launch satellites (v) Phóng vệ tinh

Space debris (n) Rác không gian

Space stations (n) Trạm không gian

Coordinate (v) Phối hợp, điều phối

Spacecraft operators (n) Nhân viên điều hành tàu vũ trụ

HC

TEST 3

Socialise (v) Giao tiếp xã hội

Associate membership (n) Hội viên liên kết

Photography competitions (n) Cuộc thi nhiếp ảnh

Poisonous (adj) Có độc

Pale (adj) Phai, tái nhợt

Edible (adj) Có thể ăn được

Playing fields (n) Sân chơi

Trample (v) Giẫm đạp

Reservoirs (n) Bể chứa

A real eye-opener (n) Một sự mở mang tầm mắt

Textile industry (n) Ngành dệt may

Knitting machines (n) Máy dệt kim

Industrialisation (n) Công nghiệp hóa

Repetitive tasks (n) Công việc lặp đi lặp lại

In the foreseeable future (phrase) Trong tương lai gần

Personal services (n) Dịch vụ cá nhân

Administrative staff (n) Nhân viên hành chính

Census (n) Điều tra dân số

Lifespan (n) Tuổi thọ

Bank clerks (n) Nhân viên ngân hàng

Astronomy lecture (n) Bài giảng về thiên văn học

Navigate (v) Định vị, dẫn đường

Collisions in space (n) Va chạm trong không gian

Space traffic management system (phrase) Hệ thống quản lý giao thông không gian

Constellations (n) Các chòm sao

Launch satellites (v) Phóng vệ tinh

Space debris (n) Rác không gian

Space stations (n) Trạm không gian

Coordinate (v) Phối hợp, điều phối

Spacecraft operators (n) Nhân viên điều hành tàu vũ trụ