Unit_7 (copy)

Unit 7: Education Options for School-Leavers

Vocabulary and Pronunciation

  • academic (adj)

    • Pronunciation: /ˌækəˈdemɪk/

    • Meaning: có tính chất học thuật, liên quan tới học tập

  • apprenticeship (n)

    • Pronunciation: /əˈprentɪʃɪp/

    • Meaning: thời gian học nghề, học việc thực tế

  • bachelor’s degree (n)

    • Pronunciation: /ˈbætʃələz dɪɡriː/

    • Meaning: bằng cử nhân

  • brochure (n)

    • Pronunciation: /ˈbrəʊʃə/

    • Meaning: ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu

  • doctorate (n)

    • Pronunciation: /ˈdɒktərət/

    • Meaning: bằng tiến sĩ

  • entrance exam (np)

    • Pronunciation: /ˈentrəns ɪɡˈzæm/

    • Meaning: kì thi đầu vào

  • formal (adj)

    • Pronunciation: /ˈfɔːml/

    • Meaning: chính quy, có hệ thống

  • graduation (n)

    • Pronunciation: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

    • Meaning: khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp

  • higher education (n)

    • Pronunciation: /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/

    • Meaning: giáo dục đại học

  • institution (n)

    • Pronunciation: /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

    • Meaning: cơ sở, viện (đào tạo)

  • manage (v)

    • Pronunciation: /ˈmænɪdʒ/

    • Meaning: cố gắng (làm được việc gì đó)

  • master’s degree (n)

    • Pronunciation: /ˈmɑːstəz dɪɡriː/

    • Meaning: bằng thạc sĩ

  • mechanic (n)

    • Pronunciation: /məˈkænɪk/

    • Meaning: thợ cơ khí

  • professional (adj)

    • Pronunciation: /prəˈfeʃənl/

    • Meaning: chuyên nghiệp, nhà nghề

  • qualification (n)

    • Pronunciation: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

    • Meaning: trình độ chuyên môn, văn bằng

  • school-leaver (n)

    • Pronunciation: /ˈskuːl liːvə/

    • Meaning: học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

  • sixth-form college (n)

    • Pronunciation: /ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/

    • Meaning: trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học

  • vocational school (n)

    • Pronunciation: /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/

    • Meaning: trường dạy nghề

robot