1
underground
(a)
dưới lòng đất
2
surface
(n)
bề mặt
3
treat
(v)
xử lý
4
inform
thông báo
5
depression
trầm cảm
6
anxiety
sự lo lắng
7
residential
thuộc khu dân cư
8
socialize
giao tiếp
9
virtual
ảo
10
instant
ngay lập tức
11
available
có sẵn
12
direct
trực tiếp
13
facial
thuộc về khuôn mặt
14
alternative
sự thay thế
15
president
chủ tịch
16
approve
chấp nhận
17
bill
hóa đơn
18
Congress
quốc hội
19
pass
vượt qua
20
secretary
thư ký
21
rarely
(adv)
hiếm khi
22
wires
dây điện
23
split
tách
24
separate
tách rời
25
paste
dán
26
gather
tập hợp
27
unite
đoàn tụ
28
sailboats
thuyền buồm
29
In contrast
(phr)
ngược lại
30
Except for
ngoại trừ
31
diet
khẩu phần ăn
32
cancer
ung thư
33
heart disease
bệnh tim
34
Unfortunately
không may
35
dairy
thuộc về sữa
36
disease
bệnh tật
37
sack
bị sa thải