18/2

1

underground

(a)

dưới lòng đất

 

2

surface

(n)

bề mặt

 

3

treat

(v)

xử lý

 

4

inform

(v)

thông báo

 

5

depression

(n)

trầm cảm

 

6

anxiety

(n)

sự lo lắng

 

7

residential

(a)

thuộc khu dân cư

 

8

socialize

(v)

giao tiếp

 

9

virtual

(a)

ảo

 

10

instant

(a)

ngay lập tức

 

11

available

(a)

có sẵn

 

12

direct

(a)

trực tiếp

 

13

facial

(a)

thuộc về khuôn mặt

 

14

alternative

(n)

sự thay thế

 

15

president

(n)

chủ tịch

 

16

approve

(v)

chấp nhận

 

17

bill

(n)

hóa đơn

 

18

Congress

(n)

quốc hội

 

19

pass

(v)

vượt qua

 

20

secretary

(n)

thư ký

 

21

rarely

(adv)

hiếm khi

 

22

wires

(n)

dây điện

 

23

split

(v)

tách

 

24

separate

(v)

tách rời

 

25

paste

(v)

dán

 

26

gather

(v)

tập hợp

 

27

unite

(v)

đoàn tụ

 

28

sailboats

(n)

thuyền buồm

 

29

In contrast

(phr)

ngược lại

 

30

Except for

(phr)

ngoại trừ

 

31

diet

(n)

khẩu phần ăn

 

32

cancer

(n)

ung thư

 

33

heart disease

(n)

bệnh tim

 

34

Unfortunately

(adv)

không may

 

35

dairy

(a)

thuộc về sữa

 

36

disease

(n)

bệnh tật

 

37

sack

(v)

bị sa thải

 

robot