rainling (n) lan can
remove (v) loại bor
spill (v) tràn
out of stock hết hàng
be schedule to do st lên kế hoạch làm gì
require (v) yêu cầu
charge (v) sạc/ pin
supervisior (n) người giám sát
harvest (n) thu hoạch
demonstration (n) minh họa, giới thiệu sản phẩm
prefer (v) thích gì hơn
aisle (n) lối đi
officilally (adv) một cách chắc chắn
sign a contract ky hợp đồng
donate (v) quyên góp
foundation (n) tổ chức
organization (n) tổ chức
expand (v) mở rôngj
create (v) sáng tạo
application (n) ứng dụng, đơn xin
registration (n) sự đăng ký
participant (n) người tham gia
impressive (adj) ấn tượng
turnout (n) số người tham gia
certainly (adv) một cách chắc chắn
variety (n) đa dạng, nhiều
streamline (v) tinh giản, cải thiện
specific (adj) cụ thể
executive (n) người điều hành
administrative (adj) thuộc quản trị
investment (n) sự đầu tư
cost estimate (n) ước tính chi phí
assemble (v) tập hợp, lắp ráp
issue (v) ban hành , vấn đề
evaluate (v) đánh giá,
head over to st có dự định đi đâu
former (adj) trước
colleague (n) đồng nghiệp
distribute (v) phân phối
urgent (adj) khẩn cấp
fully equipped được trang bị đày đủ
capability (n) khả năng, năng lực
novelty (n) tính mới lạ
in time kịp giớ
notificatipn (n) thông báo
qualified (adj) đủ điều kiện
procedure (n) quy trình
alert (adj/v) tỉnh táo/ cảnh báo
go over st xem kỹ lại
affordable (adj) có giá phải chăng
dedication (n) sự tận tâm, chăm chỉ
operate (v) vận hành
obtain (v) có được
open house (n) ngày mở cửa tham quan (trường học, nhà máy…)
frequent (adj) thường xuyên
commercial (adj) có tính thương mại
landscape (v) tạo cnarh quan
productivity (n) năng suất
concourse (n) hội trường
grant (n) tiền trợ cấp
vary (n) dao động, khác nhau
nutritional (adj) thuộc dinh dưỡng