Untitled Flashcards Set

  • Terminal / Nhà ga, kết thúc

  • Option / Quyền chọn

  • Tax / Thuế

  • Connection / Kết nối

  • Outcome / Kết quả

  • Mergers and acquisitions (M&A) / Sáp nhập và mua lại

  • Humble / Khiêm tốn

  • Niche Market / Thị trường ngách

  • Quotation / Báo giá, trích dẫn

  • Consultant / Tư vấn viên

  • Management / Quản lý

  • Attract / Thu hút

  • Expansion / Mở rộng

  • Advocate / Ủng hộ

  • Authorization / Ủy quyền

  • Border / Biên giới

  • Job shadowing / Quan sát công việc

  • Business Intelligence (BI) / Trí tuệ kinh doanh

  • Leadership resilience / Sự kiên cường của lãnh đạo

  • Synergistic impact / Có tác động cộng hưởng

  • History / Lịch sử

  • Content Management / Quản lý nội dung

  • Gentle / Dịu dàng

  • Anxiety / Sự lo lắng

  • Enrollment / Ghi danh

  • Decoration / Trang trí

  • Ultimately / Cuối cùng

  • Target Audience / Khán giả mục tiêu

  • Pricing Strategy / Chiến lược giá

  • Cooperation / Hợp tác

  • Binding / Trói buộc, ràng buộc

  • Local Economy / Kinh tế địa phương

  • Subsidiary / Công ty con

  • Curriculum / Chương trình học

  • Vulnerability / Sự dễ bị tổn thương

  • Gateway / Đường vào

  • Impress / Gây ấn tượng

  • Customer Retention / Giữ chân khách hàng

  • Customer Touchpoint / Điểm tiếp xúc với khách hàng

  • Frequent / Thường xuyên

  • Unconventional / Phi truyền thống

  • Training and Development Management / Quản lý đào tạo và phát triển

  • Internet of Things (IoT) / Internet vạn vật

  • Fundamental / Cơ bản

  • Combine / Kết hợp

  • IT Management / Quản lý công nghệ thông tin

  • Unlimited / Không giới hạn

  • Usage / Cách sử dụng, mức sử dụng

  • Motivate / Thúc đẩy

  • Net Present Value (NPV) / Giá trị hiện tại ròng

  • Financial Analyst / Nhà phân tích tài chính

  • Technical Analysis / Phân tích kỹ thuật

  • Vast / Bao la

  • Clear / Rõ ràng

  • Interest Group / Nhóm lợi ích

  • Contingency Plan / Tình huống dự phòng

  • Fixed Cost / Chi phí cố định

  • Bankruptcy / Phá sản

  • Meticulous / Tỉ mỉ, cẩn thận

  • Scooter / Xe tay ga

  • Progress / Tiến bộ

  • Financial Bailout / Gói cứu trợ tài chính

  • Energetic / Đầy năng lượng

  • Debt-to-equity ratio / Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

  • Overestimate / Đánh giá quá cao

  • Transformation / Sự chuyển đổi

  • Ponder / Trầm ngâm

  • Tolerance / Khoan dung

  • Desert / Sa mạc

  • Trust Account / Tài khoản ủy thác

  • Question / Câu hỏi

  • Horizon / Đường chân trời

  • Strive / Cố gắng

  • Detect / Phát hiện

  • AI Automation / Tự động hóa bằng AI

  • Data / Dữ liệu

  • Efficiency / Hiệu quả

  • Decision-maker / Ở vị trí quyết định

  • Stubborn / Bướng bỉnh

  • Comprehensive / Toàn diện

  • Portfolio Diversification / Đa dạng hóa danh mục đầu tư

  • Credit / Tín dụng

  • Guarantor / Người bảo lãnh

  • Overcapacity / Thừa công suất

  • Distraction / Làm xao nhãng

  • Supplier Relationship Management / Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp

  • Value Chain / Chuỗi giá trị

  • EBITDA / Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao tài sản hữu hình và vô hình

  • Idle / Nhàn rỗi

  • Decline / Đi xuống

  • Missed Opportunity / Bỏ lỡ cơ hội

  • Support Level / Ngưỡng hỗ trợ

  • Differentiation Strategy / Chiến lược khác biệt hóa

  • Articulate / Diễn đạt rõ ràng

  • Crypto Wallet / Ví tiền mã hóa

  • Persistent / Kiên định

  • Quantitative Research / Nghiên cứu định lượng

  • Edible / Ăn được

  • Facility / Cơ sở vật chất

  • Optimal / Tối ưu

  • Intelligent / Thông minh

  • Severance Pay / Trợ cấp thôi việc

  • Intricate / Phức tạp, tỉ mỉ

  • Acquisition / Sự mua lại, thâu tóm

  • Inspire / Truyền cảm hứng

  • Trade Deficit / Thâm hụt thương mại

  • Milestone / Cột mốc

  • Employee / Nhân viên

  • Manufacturing / Sản xuất

  • Project Management / Quản lý dự án

  • Core Competency / Năng lực cốt lõi

  • Federal Reserve / Cục Dự trữ Liên bang Mỹ

  • Prohibit / Cấm

  • Conveniently / Một cách thuận tiện

  • Diversification / Đa dạng hóa

  • Job Description / Mô tả công việc

  • Overpass / Cầu vượt

  • Unavailable / Không có sẵn

  • Planning / Quy hoạch

  • Key Account Management / Quản lý khách hàng lớn

  • Quality / Chất lượng

  • Change of Pace / Thay đổi nhịp độ

  • Skateboard / Ván trượt

  • Violation / Sự vi phạm

  • Cash Flow / Dòng tiền

  • Third-Party Logistics (3PL) / Dịch vụ logistics bên thứ ba

  • Quarterly / Hàng quý

  • Expedite / Đẩy nhanh tiến độ

  • Immutable / Không thể thay đổi

  • Asset Seizure / Tịch biên tài sản

  • Supervision / Giám sát

  • Erosion / Xói mòn

  • Market Share / Thị phần

  • Keynote Speech / Bài phát biểu quan trọng

  • Generally / Nói chung

  • Execution / Thực hiện

  • Kiosk / Quầy bán hàng, ki-ốt

  • Goal / Mục tiêu

  • Just-in-time (JIT) / Đúng lúc, dự phòng

  • Sustainable Practices / Thực tiễn bền vững

  • Bond Yield / Lợi suất trái phiếu

  • Acknowledge / Thừa nhận

  • Savvy / Thông minh, hiểu biết

  • Rescue / Giải cứu

  • Diverse / Đa dạng

  • Audit / Kiểm toán

  • Market Trend / Xu hướng thị trường

  • Consumer Behavior / Hành vi tiêu dùng

  • Discrimination / Phân biệt đối xử

  • Association / Liên kết, kết hợp

  • Economic Integration / Sự hội nhập kinh tế

  • Justification / Sự biện minh

  • Compound Interest / Lãi kép

  • Controversy / Tranh cãi, tranh luận
    Compare apples to apples / So sánh những thứ tương đương

  • Windfall / Khoản thu nhập bất ngờ

  • Young entrepreneur / Doanh nhân trẻ

  • Embark / Bắt đầu (hành trình)

  • Delegate / Ủy quyền, giao phó

  • Overhead Cost / Chi phí chung

  • Continuously / Liên tục

  • Priority setting / Đặt ưu tiên

  • Accounting / Kế toán

  • Raise the bar / Tăng tiêu chuẩn

  • Stock Keeping Unit (SKU) / Đơn vị lưu kho

  • Affiliate marketing / Tiếp thị liên kết

  • Feedback loop / Chu kỳ phản hồi

  • Market Dynamics / Động lực thị trường

  • Deny / Phủ nhận

  • Faint / Mờ nhạt

  • Category / Danh mục, loại

  • Former / Trước đây

  • Price elasticity / Độ co giãn của giá

  • Pedestrian bridge / Cầu đi bộ

  • Retail / Bán lẻ

  • Fellow / Đồng nghiệp

  • Quality Control / Kiểm soát chất lượng

  • Interest Rate / Lãi suất

  • Passionate / Đam mê

  • Naive / Ngây thơ

  • Non-disclosure agreement (NDA) / Thỏa thuận bảo mật

  • Fifty-fifty / Nửa nửa, chia đều

  • Consolidation / Sự hợp nhất

  • Corporate / Thuộc về doanh nghiệp

  • Get the hang of it / Hiểu rõ hơn về điều gì đó

  • Workflow automation / Tự động hóa quy trình làm việc

  • Entrepreneurial mindset / Tư duy khởi nghiệp

  • External / Bên ngoài

  • Robot / Robot

  • Excite / Kích thích

  • Wholesaler / Nhà bán buôn

  • Alarm / Báo động

  • Minimum viable product (MVP) / Sản phẩm khả thi tối thiểu

  • Announce / Thông báo

  • Mobile App / Ứng dụng di động

  • Distribution Strategy / Chiến lược phân phối

  • Policy framework / Khung chính sách

  • Web Development / Phát triển web

  • Disruptive innovation / Đổi mới mang tính đột phá

  • Corporate social responsibility (CSR) / Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp

  • Enrich / Làm phong phú

  • Analyst / Nhà phân tích

  • Saturation / Sự bão hòa

  • Jurisdiction / Thẩm quyền, quyền tài phán

  • Cross-functional Team / Nhóm đa chức năng

  • Transparency / Minh bạch

  • Participate / Tham gia

  • Capacity planning / Lập kế hoạch năng lực

  • Market Conditions / Điều kiện thị trường

  • Effectively / Một cách hiệu quả

  • Heritage / Di sản

  • Alignment / Sự đồng bộ

  • Proactively / Một cách chủ động

  • Warehouse / Kho hàng

  • Accommodating / Linh hoạt, dễ tính

  • Collaboration / Sự hợp tác

  • Staunch / Kiên quyết

  • Get the ball rolling / Bắt đầu một hoạt động

  • Conglomerate / Tập đoàn đa ngành

  • Asset Bubble / Bong bóng tài sản

  • Debatable / Gây tranh cãi

  • Soft Robotics / Robot mềm

  • Formulate / Đưa ra (kế hoạch)

  • Stake / Cổ phần, quyền lợi

  • Go with the flow / Xuôi theo dòng chảy

  • Supply / Cung cấp, nguồn cung

  • Crisis / Khủng hoảng

  • Business / Kinh doanh

  • Non-compete / Hợp đồng không cạnh tranh

  • Interest Expense / Chi phí lãi vay

  • Impulsive / Bốc đồng

  • Market capitalization / Vốn hóa thị trường

  • Business model canvas / Mô hình kinh doanh Canvas

  • Work-life balance / Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

  • Xenophobia / Sự sợ hãi người nước ngoài

  • The ball is in your court / Quyết định phụ thuộc vào ai đó

  • Warrant / Lệnh, bảo đảm, chứng chỉ

  • Tactical / Chiến thuật

  • Cash flow statement / Báo cáo dòng tiền

  • Transportation / Vận chuyển

  • Methodology / Phương pháp luận

  • Digital / Kỹ thuật số

  • Accountability / Trách nhiệm

  • Resilient / Kiên cường

  • Resource management / Quản lý tài nguyên

  • Conservative / Bảo thủ

  • Panic button / Nút báo động

  • Flourish / Hưng thịnh

  • Humiliate / Làm nhục

  • Annual / Hằng năm

  • Global networking / Mạng lưới toàn cầu

  • Capital gain / Lợi nhuận vốn

  • In the red / Thua lỗ, nợ nần

  • Sociable / Dễ gần

  • Competitor / Đối thủ cạnh tranh

  • Know-how / Kiến thức chuyên môn

  • Transfer / Chuyển giao

  • Inventory Optimization / Tối ưu hóa tồn kho

  • Waiver / Sự từ bỏ quyền lợi

  • Attend / Tham dự

  • Outplacement services / Dịch vụ hỗ trợ tìm việc

  • Corporate Bond / Trái phiếu doanh nghiệp

  • Valued / Được trân trọng, quý giá

  • Strategically / Một cách có chiến lược

  • Optimistic / Lạc quan

  • Exempt / Miễn trừ

  • Sensitive / Nhạy cảm

  • Streamline operations / Tinh giản quy trình hoạt động

  • Trade-off / Sự đánh đổi

  • Risk assessment / Đánh giá rủi ro

  • Ambitious / Tham vọng

  • Inflation / Lạm phát

  • Benchmark / Tiêu chuẩn so sánh
    Local economy / Kinh tế địa phương

  • Subsidiary / Công ty con

  • Curriculum / Chương trình học

  • Vulnerability / Sự dễ bị tổn thương

  • Gateway / Đường vào

  • Impress / Gây ấn tượng

  • Customer retention / Giữ chân khách hàng

  • Customer touchpoint / Điểm tiếp xúc với khách hàng

  • Regularly / Thường xuyên

  • Unconventional / Phi truyền thống

  • Training and development management / Quản lý đào tạo và phát triển

  • Internet of Things (IoT) / Internet vạn vật

  • Fundamental / Cơ bản

  • Integrate / Kết hợp

  • IT management / Quản lý công nghệ thông tin

  • Unlimited / Không giới hạn

  • Usage / Cách sử dụng, mức sử dụng

  • Drive / Thúc đẩy

  • Net present value (NPV) / Giá trị hiện tại ròng

  • Financial analyst / Nhà phân tích tài chính

  • Technical analysis / Phân tích kỹ thuật

  • Vast / Bao la

  • Clear / Rõ ràng

  • Interest group / Nhóm lợi ích

  • Contingency planning / Tình huống dự phòng

  • Fixed costs / Chi phí cố định

  • Bankruptcy / Phá sản

  • Meticulous / Tỉ mỉ, cẩn thận

  • Scooter / Xe tay ga

  • Advancement / Tiến bộ

  • Bailout / Gói cứu trợ tài chính

  • Energetic / Đầy năng lượng

  • Debt-to-equity ratio (D/E ratio) / Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

  • Overestimate / Đánh giá quá cao

  • Transformation / Sự chuyển đổi

  • Pensive / Trầm ngâm

  • Tolerance / Khoan dung

  • Desert / Sa mạc

  • Trust account / Tài khoản ủy thác

  • Question / Câu hỏi

  • Horizon / Đường chân trời

  • Strive / Cố gắng

  • Detect / Phát hiện

  • AI automation / Tự động hóa bằng AI

  • Data / Dữ liệu

  • Efficiency / Hiệu quả

  • At the helm / Ở vị trí quyết định

  • Stubborn / Bướng bỉnh

  • Comprehensive / Toàn diện

  • Portfolio diversification / Đa dạng hóa danh mục đầu tư

  • Credit / Tín dụng

  • Guarantor / Người bảo lãnh

  • Excess capacity / Thừa công suất

  • Distract / Làm xao nhãng

  • Supplier relationship management (SRM) / Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp

  • Value chain / Chuỗi giá trị

  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) / Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao tài sản hữu hình và vô hình

  • Idle / Nhàn rỗi

  • Decline / Đi xuống

  • Miss an opportunity / Bỏ lỡ cơ hội

  • Support level / Ngưỡng hỗ trợ

  • Differentiation strategy / Chiến lược khác biệt hóa

  • Articulate / Diễn đạt rõ ràng

  • Crypto wallet / Ví tiền mã hóa

  • Steadfast / Kiên định

  • Quantitative research / Nghiên cứu định lượng

  • Edible / Ăn được

  • Facility / Cơ sở vật chất

  • Optimal / Tối ưu

  • Intelligent / Thông minh

  • Severance package / Trợ cấp thôi việc

  • Intricate / Phức tạp, tỉ mỉ

  • Acquisition / Sự mua lại, thâu tóm

  • Inspire / Truyền cảm hứng

  • Trade deficit / Thâm hụt thương mại

  • Milestone / Cột mốc

  • Employee / Nhân viên

  • Manufacturing / Sản xuất

  • Project Management / Quản lý dự án

  • Core competency / Năng lực cốt lõi

  • Federal Reserve (The Fed) / Cục Dự trữ Liên bang Mỹ

  • Ban / Cấm

  • Conveniently / Một cách thuận tiện

  • Diversification / Đa dạng hóa

  • Job description / Mô tả công việc

  • Overpass / Cầu vượt

  • Unavailable / Không có sẵn

  • Planning / Quy hoạch

  • Key account management (KAM) / Quản lý khách hàng lớn

  • Quality / Chất lượng

  • Change of pace / Thay đổi nhịp độ

  • Skateboard / Ván trượt

  • Violation / Sự vi phạm

  • Cash flow / Dòng tiền

  • Third-party logistics (3PL) / Dịch vụ logistics bên thứ ba

  • Quarterly / Hàng quý

  • Accelerate / Đẩy nhanh tiến độ

  • Immutable / Không thể thay đổi

  • Asset seizure / Tịch biên tài sản

  • Supervise / Giám sát

  • Erosion / Xói mòn

  • Market share / Thị phần

  • Keynote speech / Bài phát biểu quan trọng

  • Generally / Nói chung

  • Execute / Thực hiện

  • Kiosk / Quầy bán hàng, ki-ốt

  • Goal / Mục tiêu

  • Just in case (JIC) / Đúng lúc, dự phòng

  • Sustainable practices / Thực tiễn bền vững

  • Bond yield / Lợi suất trái phiếu

  • Acknowledge / Thừa nhận

  • Savvy / Thông minh, hiểu biết

  • Rescue / Giải cứu

  • Diverse / Đa dạng

  • Audit / Kiểm toán

  • Market trend / Xu hướng thị trường

  • Consumer behavior / Hành vi tiêu dùng

  • Discrimination / Phân biệt đối xử

  • Affiliate / Liên kết, kết hợp

  • Economic integration / Sự hội nhập kinh tế

  • Justification / Sự biện minh

  • Compound interest / Lãi kép

  • Controversy / Tranh cãi, tranh luận

  • Robust / Mạnh mẽ, vững chắc

  • Hedge Strategy / Chiến lược phòng ngừa rủi ro

  • Bring to the table / Đóng góp

  • Rapidly / Một cách nhanh chóng

  • Retention strategy / Chiến lược giữ chân nhân sự

  • Throw someone under the bus / Phản bội ai đó

  • Withdrawal / Sự rút lui, rút tiền

  • Arbitrary / Tùy ý, ngẫu nhiên

  • Escalation / Tăng cường

  • Cut corners / Cắt giảm chi phí, làm ẩu

  • Efficiently / Một cách hiệu quả

  • Whistleblower / Người tố cáo nội bộ

  • Contact / Liên lạc, tiếp xúc

  • Taxable / Có thể đánh thuế

  • Fetch / Lấy, đem về

  • Turn the tide / Đảo ngược tình thế

  • Resourceful / Nhanh nhẹn, tháo vát

  • Inevitable / Không tránh khỏi

  • Unsecured / Không có bảo đảm

  • Fast track a project / Thúc đẩy nhanh một dự án

  • Bad egg / Người không đáng tin cậy
    Compare apples to apples / So sánh những thứ tương đương

  • Windfall / Khoản thu nhập bất ngờ

  • Young entrepreneur / Doanh nhân trẻ

  • Embark / Bắt đầu (hành trình)

  • Delegate / Ủy quyền, giao phó

  • Overhead Cost / Chi phí chung

  • Continuously / Liên tục

  • Priority setting / Đặt ưu tiên

  • Accounting / Kế toán

  • Raise the bar / Tăng tiêu chuẩn

  • Stock Keeping Unit (SKU) / Đơn vị lưu kho

  • Affiliate marketing / Tiếp thị liên kết

  • Feedback loop / Chu kỳ phản hồi

  • Market Dynamics / Động lực thị trường

  • Deny / Phủ nhận

  • Faint / Mờ nhạt

  • Category / Danh mục, loại

  • Former / Trước đây

  • Price elasticity / Độ co giãn của giá

  • Pedestrian bridge / Cầu đi bộ

  • Retail / Bán lẻ

  • Fellow / Đồng nghiệp

  • Quality Control / Kiểm soát chất lượng

  • Interest Rate / Lãi suất

  • Passionate / Đam mê

  • Naive / Ngây thơ

  • Non-disclosure agreement (NDA) / Thỏa thuận bảo mật

  • Fifty-fifty / Nửa nửa, chia đều

  • Consolidation / Sự hợp nhất

  • Corporate / Thuộc về doanh nghiệp

  • Get the hang of it / Hiểu rõ hơn về điều gì đó

  • Workflow automation / Tự động hóa quy trình làm việc

  • Entrepreneurial mindset / Tư duy khởi nghiệp

  • External / Bên ngoài

  • Robot / Robot

  • Excite / Kích thích

  • Wholesaler / Nhà bán buôn

  • Alarm / Báo động

  • Minimum viable product (MVP) / Sản phẩm khả thi tối thiểu

  • Announce / Thông báo

  • Mobile App / Ứng dụng di động

  • Distribution Strategy / Chiến lược phân phối

  • Policy framework / Khung chính sách

  • Web Development / Phát triển web

  • Disruptive innovation / Đổi mới mang tính đột phá

  • Corporate social responsibility (CSR) / Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp

  • Enrich / Làm phong phú

  • Analyst / Nhà phân tích

  • Saturation / Sự bão hòa

  • Jurisdiction / Thẩm quyền, quyền tài phán

  • Cross-functional Team / Nhóm đa chức năng

  • Transparency / Minh bạch

  • Participate / Tham gia

  • Capacity planning / Lập kế hoạch năng lực

  • Market Conditions / Điều kiện thị trường

  • Effectively / Một cách hiệu quả

  • Heritage / Di sản

  • Alignment / Sự đồng bộ

  • Proactively / Một cách chủ động

  • Warehouse / Kho hàng

  • Accommodating / Linh hoạt, dễ tính

  • Collaboration / Sự hợp tác

  • Staunch / Kiên quyết

  • Get the ball rolling / Bắt đầu một hoạt động

  • Conglomerate / Tập đoàn đa ngành

  • Asset Bubble / Bong bóng tài sản

  • Debatable / Gây tranh cãi

  • Soft Robotics / Robot mềm

  • Formulate / Đưa ra (kế hoạch)

  • Stake / Cổ phần, quyền lợi

  • Go with the flow / Xuôi theo dòng chảy

  • Supply / Cung cấp, nguồn cung

  • Crisis / Khủng hoảng

  • Business / Kinh doanh

  • Non-compete / Hợp đồng không cạnh tranh

  • Interest Expense / Chi phí lãi vay

  • Impulsive / Bốc đồng

  • Market capitalization / Vốn hóa thị trường

  • Business model canvas / Mô hình kinh doanh Canvas

  • Work-life balance / Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

  • Xenophobia / Sự sợ hãi người nước ngoài

  • The ball is in your court / Quyết định phụ thuộc vào ai đó

  • Warrant / Lệnh, bảo đảm, chứng chỉ

  • Tactical / Tactics, chiến thuật

  • Cash flow statement / Báo cáo dòng tiền

  • Transportation / Vận chuyển

  • Methodology / Phương pháp luận

  • Digital / Kỹ thuật số

  • Accountability / Trách nhiệm

  • Resilient / Kiên cường

  • Resource management / Quản lý tài nguyên

  • Conservative / Bảo thủ

  • Panic button / Nút báo động

  • Flourish / Hưng thịnh

  • Humiliate / Làm nhục

  • Annual / Hằng năm

  • Global networking / Mạng lưới toàn cầu

  • Capital gain / Lợi nhuận vốn

  • In the red / Thua lỗ, nợ nần

  • Sociable / Dễ gần

  • Competitor / Đối thủ cạnh tranh

  • Know-how / Kiến thức chuyên môn

  • Transfer / Chuyển giao

  • Inventory Optimization / Tối ưu hóa tồn kho

  • Waiver / Sự từ bỏ quyền lợi

  • Attend / Tham dự

  • Outplacement services / Dịch vụ hỗ trợ tìm việc

  • Corporate Bond / Trái phiếu doanh nghiệp

  • Valued / Được trân trọng, quý giá

  • Strategically / Một cách có chiến lược

  • Optimistic / Lạc quan

  • Exempt / Miễn trừ

  • Sensitive / Nhạy cảm

  • Streamline operations / Tinh giản quy trình hoạt động

  • Trade-off / Sự đánh đổi

  • Risk assessment / Đánh giá rủi ro

  • Ambitious / Tham vọng

  • Inflation / Lạm phát

  • Benchmark / Tiêu chuẩn so sánh

  • Terminal / Nhà ga, kết thúc

  • Option / Quyền chọn

  • Tax / Thuế

  • Link / Kết nối

  • Outcome / Kết quả

  • Merger & Acquisition (M&A) / Sáp nhập và mua lại

  • Humble / Khiêm tốn

  • Niche market / Thị trường ngách

  • Quotation / Báo giá, trích dẫn

  • Consultant / Tư vấn viên

  • Manager / Quản lý

  • Attract / Thu hút

  • Broaden / Mở rộng

  • Advocate / Ủng hộ

  • Delegation / Ủy quyền

  • Frontier / Biên giới

  • Job shadowing / Quan sát công việc

  • Business intelligence (BI) / Trí tuệ kinh doanh

  • Leadership resilience / Sự kiên cường của lãnh đạo

  • Synergistic / Có tác động cộng hưởng

  • Historic / Lịch sử

  • Content Manager / Quản lý nội dung

  • Mellow / Dịu dàng

  • Anxiety / Sự lo lắng

  • Enroll / Ghi danh

  • Decorate / Trang trí

  • Eventually / Cuối cùng

  • Target audience / Khán giả mục tiêu

  • Pricing Strategy / Chiến lược giá

  • Collaborative / Hợp tác

  • Bind / Trói buộc, ràng buộc

robot