knowt logo

U4

English,Vietnamese

pitch,- (n) sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)

track,- (n) đường đua, đường chạy

court,- (n) sân tennis, bóng rổ

course,- (n) sân golf

ring,- (n) đấu trường võ đài

rink,- (n) sân trượt băng

win,- (v) chiến thắng

beat,- (v) đánh bại

score,- (v) ghi bàn

play,- (v) đóng vai, chơi

game,- (n) trò chơi

spectator,- (n) khán giả (ngoài sân vận động)

viewer,- (n) người xem

umpire,- (n) trọng tài (trong tennis)

referee,- (n) trọng tài (bóng đá)

final,- (adj) cuối cùng

finale,- (n) phần kết thúc

end,- (v) kết thúc, chấm dứt

bat,- (n) cái gậy (bóng chày…)

stick,- (n) cái gậy

rod,- (n) cần câu

racket,- (n) cây vợt

amateur,- (n) người chơi nghiệp dư

professional,- (adj) chuyên nghiệp

HL

U4

English,Vietnamese

pitch,- (n) sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)

track,- (n) đường đua, đường chạy

court,- (n) sân tennis, bóng rổ

course,- (n) sân golf

ring,- (n) đấu trường võ đài

rink,- (n) sân trượt băng

win,- (v) chiến thắng

beat,- (v) đánh bại

score,- (v) ghi bàn

play,- (v) đóng vai, chơi

game,- (n) trò chơi

spectator,- (n) khán giả (ngoài sân vận động)

viewer,- (n) người xem

umpire,- (n) trọng tài (trong tennis)

referee,- (n) trọng tài (bóng đá)

final,- (adj) cuối cùng

finale,- (n) phần kết thúc

end,- (v) kết thúc, chấm dứt

bat,- (n) cái gậy (bóng chày…)

stick,- (n) cái gậy

rod,- (n) cần câu

racket,- (n) cây vợt

amateur,- (n) người chơi nghiệp dư

professional,- (adj) chuyên nghiệp