knowt logo

Tổng hợp buổi 3:

  1. Kiến thức viết lại câu:

Câu trúc so sánh

  • So sánh hơn → So sánh không bằng

Ví dụ: Nam sings better than me.

→ I don’t sing as well as Nam.

  • Từ so sánh không bằng → So sánh hơn

Ví dụ: He doesn’t run as fast as he used to.

→ He used to run faster than he does now.

  • So sánh hơn → So sánh nhất

Ví dụ: This book is more interesting than any books on the shelf.

→ This book is the most interesting book on the shelf.

  • So sánh nhất → So sánh hơn

Ví dụ: She is the most beautiful girl I’ve ever seen.

→ I’ve never seen a more beautiful girl than her.

  • So sánh đồng tiến

Ví dụ: He is excited about the challenging games.

The more challenging the games are, the more excited he is.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Cấu trúc và cách dùng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

I have as many books as my mother

I am taller than my brother

I am the tallest person in my house

She is the most beautiful girl in the world.

Once:1 lần→ twice: 2 lần

Three times

smart→ The smarter

hard working→ The more hardworking

  1. Câu trực tiếp, gián tiếp

  • Câu trực tiếp → Câu gián tiếp

Ví dụ: She said ‘‘I will come to the party’’

→ She said that she would come to the party.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported speech)

  1. Mệnh đề quan hệ

  • Chuyển hai câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The book is interesting. I am reading it.

→ The book that I am reading is interesting.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Mệnh đề quan hệ là gì? Công thức, cách dùng, ví dụ & bài tập

  1. Câu chủ động, câu bị động

  • Câu chủ động → Câu bị động

Ví dụ: The chef prepares the delicious meal.

→ The delicious meal is prepared by the chef.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Câu bị động (Passive Voice) là gì?

  1. Câu đảo ngữ 

  • Câu bình thường → Câu đảo ngữ

Ví dụ: She rarely speaks in public.

→ Rarely does she speak in public.

Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + tân ngữ + but + chủ ngữ + also + động từ + tân ngữ”.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Đảo ngữ (inversion) là gì? Cấu trúc và công thức chi tiết

Các cấu trúc đặc biệt khác

  1. S + spend + Khoảng thời gian + Ving = It + take + (sb) + Khoảng thời gian + to + V - Dành bao nhiêu thời gian để làm gì

Ví dụ: He spends 30 minutes finishing his daily workout.

→ It takes him 30 minutes to finish his daily workout.

  1. Since, As, Because + S + V + …= Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing - Các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân

Ví dụ: Because he had a prior commitment, he couldn't attend the meeting.

→ Because of a prior commitment, he couldn't attend the meeting.

  1. Although/ Though/ Even though + S + V + …= Despite/ In spite of + Noun/ V-ing - Các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (tuy nhiên)

Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a hike.

→ Despite the rain, they decided to go for a hike.

  1. S + be + too + adj/adv + to + V = S + be + so + adj + that + S + can’t + V - Cấu trúc quá… không thể làm gì

Ví dụ: She is too tired to continue working.

→ She is so tired that she can't continue working.

  1. S + be + so + Adj. + that … = It + be + such + Noun + that - Cấu trúc quá… đến nỗi mà

Ví dụ: The movie is so interesting that I couldn't stop watching it.

→ It is such an interesting movie that I couldn't stop watching it.

  1. S + be + adj = What + a/an + adj + N! = How + adj + N + be! - Cấu trúc câu cảm thán

Ví dụ: The view is beautiful.

→ What a beautiful view! / How beautiful the view is!

  1. There’s no point in + Ving = It’s no good/ no use +Ving =It’ not worth + Ving - Không đáng để làm gì

Ví dụ: There's no point in arguing with him.

→ It's no good arguing with him. / It's not worth arguing with him.

  1. S + last + V2/Ved + time + ago = The last time + S + V2/Ved + was + time + ago - Cấu trúc lần cuối cùng

Ví dụ: She visited Paris last year.

→ The last time she visited Paris was a year ago.

  1. S + didn’t + V (bare) + …. until … = It was not until + … + that + … - Mãi cho đến khi

Ví dụ: She didn't realize her mistake until she received the feedback.

→ It was not until she received the feedback that she realized her mistake.

  1. S + began/ started + to V/ V-ing + [thời gian] ago = S + have/has + V3/-ed hoăc been + V-ing + since/for … - Cấu trúc Began/ Started

Ví dụ: He started working at the company three years ago.

→ He has been working at the company for three years.

  1. S + should/ought to/had better + V … = It’s (high/about) time + S + V2/ed - Nên làm gì/đã đến lúc phải làm gì 

Ví dụ: You should finish your homework.

→ It's time you finished your homework.

  1. Shall we + V = Let’s + V = How/What about + V-ing? = Why don’t we + V? - Các câu đề nghị tương đồng

Ví dụ: Shall we go to the stadium?

→ Let's go to the stadium. / How about going to the stadium? / Why don't we go to the stadium?

  1. Liên từ

    1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?

    Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các câu, các từ, các mệnh đề lại với nhau. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong cả khi viết bài luận cũng như giao tiếp. Nó tạo nên sự logic và mạch lạc cần có. Bên cạnh đó, sử dụng liên từ còn giúp cho người nói và người Viết đưa ý kiến, quan điểm vào trong câu văn của mình.

    2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh 

    Liên từ trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành 3 loại chính: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.

    2.1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

    2.1.1. Khái niệm:

    Liên từ tương quan là những từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau. Đặc biệt, những từ này luôn đi thành cặp với nhau và không thể tách rời.

    2.1.2. Các loại liên từ tương quan

    2.1.2.1. Cặp liên từ Either…or:

    Cách dùng: Cặp liên từ either…or dùng để thể hiện ý muốn lựa chọn hoặc cái này, hoặc cái kia mà không phải là cả hai.

    Cấu trúc: Either + Danh từ/Đại từ+ or + Danh từ/Đại từ 

    Ví dụ:

    I want either the fish or the meat.
    (Tôi muốn cả cá lẫn thịt.)

    2.1.2.2. Cặp liên từ Neither…nor

    Cách dùng:  không cái này cũng không cái kia

    Cấu trúc: Neither + Danh từ/Đại từ+ nor + Danh từ/Đại từ

     Ví dụ:

    I like drinking neither tea nor coffee. 

    (Tôi không thích uống trà hay cà phê.)

    2.1.2.3. Cặp liên từ Both…and 

    Cách dùng: thể hiện sự lựa chọn đối với các sự vật đang quan tâm.

    Cấu trúc: Both + N/NP + And + N/NP + Verb ( chia số nhiều)

    Ví dụ:

    I love both literary and English. Those subjects are all interesting to me.

     (Tôi thích cả văn học và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)

    2.1.2.4. Cặp liên từ Not only … but also

    Cách dùng: không những cái này mà còn cái kia, nó diễn đạt sự lựa chọn của ai đó.

    Cấu trúc: S + V + not only + Noun + but also + Noun

    Ví dụ

    He is not only smart but also lenient. 

    (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn nhân hậu.)

    2.1.2.5. Cặp liên từ Whether…or

    Cách dùng: diễn tả sự phân vân giữa hai sự vật hoặc đối tượng

    Cấu trúc: Whether or + S + V hoặc Whether or + to V

    Ví dụ:

    I didn’t know whether you’d want the fist or the prawn, so I got you both.
    (Tôi không biết liệu bạn có muốn ăn cá hay tôm, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.)

    2.1.2.6. Cặp liên từ As…as

    Cách dùng: So sánh hai đối tượng mang ý nghĩa tương đồng với nhau

    Cấu trúc: S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2

    Ví dụ:

    I don’t think that Quan is as lenient as Lan. 

    (Tôi không nghĩ rằng Quân nhân hậu như Lan.)

    2.1.2.7. Cặp liên từ Such…that/ so…that

    Cách dùng: diễn đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. Khi có cái này thì mới có cái kia.

    Cấu trúc: So + adj/adv + that + clause

    Ví dụ:

    • He was so tired that he went to bed early.

    (Anh ấy rất mệt vì vậy anh ấy đã đi ngủ sớm.)

    • It was such a difficult exam (that) he knew he wouldn’t pass it.

    (Đó là một kì thi khá khó và anh ấy biết mình không thể vượt qua.)

    2.1.2.8. Cặp liên từ Rather…than 

    Cách dùng: Mang ý nghĩa để diễn đạt sự lựa chọn, cái này tốt hơn cái kia.

    Cấu trúc: Rather than + Noun / Adjective / Verb 

                    hoặc to + V-inf + rather than + V-inf/V-ing

                    Rather than + V-inf/V-ing + …

    Ví dụ:

    She’d rather dance than sing. (Cô ấy thích nhảy hơn là hát)

    2.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

    2.2.1. Khái niệm

    Liên từ phụ thuộc là những từ có tác dụng gắn kết mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Liên từ này luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. 

    2.2.2. Các loại liên từ phụ thuộc

    2.2.2.1. Liên từ After/ before

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối liên hệ trước sau liên quan đến thời gian diễn ra hành động của của sự vật/ hiện tượng.

    Cấu trúc: After/ Before + Clause

    Ví dụ: He plays game after he finishes his homework.
    Anh ấy chơi game sau khi hoàn thành bài tập của mình.

    2.2.2.2. Liên từ Although/ though/ even though: mặc dù

    Cách dùng: Dùng để thể hiện sự đối lập của hai hành động về mặt logic

    Cấu trúc: Although/ though/ even though + Clause

    Ví dụ:

    Although my father is very old, he goes jogging every morning.  
    (Mặc dù bố tôi đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.)

    2.2.2.3. Liên từ As: ngay khi

    Cách dùng: Liên từ này được dùng để diễn tả hai hành động cùng đồng thời xảy ra, hoặc dùng để diễn đạt nguyên nhân, bởi vì.

    Cấu trúc: As + Clause

    Ví dụ:

    As this is the first time you are here, let me help you. 

    (Vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tôi giúp đỡ bạn.)

    2.2.2.4. Liên từ As long as: miễn là

    Cách dùng: Liên từ as long as được dùng để diễn tả điều kiện

    Cấu trúc: As long as clause

    Ví dụ: 

    As long as you call him, Quan will forgive you.

    (Miễn là bạn gọi cho anh ấy, Quân sẽ tha thứ cho bạn.)

    2.2.2.5. Liên từ As soon as: Ngay khi mà

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối quan hệ về mặt thời gian của hai mệnh đề

     Cấu trúc:

     S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

    S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

    S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)

     Ví dụ:

    As soon as he arrived at the office, he started working.

    (Ngay khi vừa đến văn phòng, anh ấy đã bắt đầu làm việc.)

    2.2.2.6. Liên từ Because/ Since: Bởi vì

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt nguyên nhân diễn ra mệnh đề chính.

     Cấu trúc: Because/ Since + clause (đứng sau mệnh đề chính)

    Ví dụ:

    I didn’t go to office because of the heavy rain.

    (Tôi không đến văn phòng bởi vì trời mưa lớn.)

    2.2.2.7. Liên từ Even if: kể cả khi

    Cách dùng: Diễn đạt điều kiện giả định không có thật

    Cấu trúc: Even if + clause

    Ví dụ: 

    Even if the whole world turns against you, you still have a family.

    (Ngay cả khi cả thế giới quay lưng với bạn, bạn vẫn còn có gia đình.)

    2.2.2.9. Liên từ So that/ in order that: để

    Cách dùng: Liên từ So that/ in order that  được dùng để thể hiện mục đích nào đó.

     Cấu trúc: So that/ In order that + Clause ( thường dùng với can, could, mingt, would)

    Ví dụ:

    He is too young so that he cannot smoke. 

    (Anh ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)

    2.2.2.10. Liên từ Until: cho đến khi

    Cách dùng: Liên từ until được dùng để diễn đạt mối quan hệ thời gian. Until thường được dùng trong câu phủ định.

    Cấu trúc: Clause + until (từ chỉ thời gian)

    Ví dụ:

    • They didn’t not here until 2019.

    (Chúng tôi không ở đây cho đến năm 2019.)

    • My mother will stay with us until the last year. 

    (Mẹ tôi sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối năm.)

    2.2.2.11. Liên từ While: nhưng, trong khi

    Cách dùng: Dùng để nói về sự ngược nghĩa giữa hai mệnh đề hoặc diễn tả mối quan hệ thời gian.

     Cấu trúc: Clause + while + clause 

    Ví dụ:

    I was cooking the dinner while my sister was playing the piano.
    (Tôi đang nấu bữa tối trong khi chị tôi đang chơi đàn piano.)

    2.2.2.12. Liên từ Where: nơi 

    Cách dùng: dùng để diễn tả mối quan hệ về địa điểm giữa hai mệnh đề

    Cấu trúc: Clause + where + clause

    Ví dụ:

    Tony comes back to where he was born.

    (Tony quay trở lại nơi anh ấy được sinh ra.)

    2.3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

    2.3.1. Khái niệm

    Liên từ kết hợp là những từ được dùng để nối hai hay nhiều từ, cụm từ, mệnh đề mang ý nghĩa tương đương với nhau. Liên từ kết hợp gồm 7 từ: for, and, nor, but, or, yes, so.

2.3.2. Các liên từ kết hợp

2.3.2.1. Liên từ For

Cách dùng: Dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó. Nó được dùng  như because. For luôn đứng ở giữa câu, trước for là dấu phẩy là sau for là một mệnh đề.

Cấu trúc: Clause + for + clause

Ví dụ:  She does morning exercise every day, for she want to keep fit.
(Cô ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì cô ấy muốn giữ dáng.)

2.3.2.2. Liên từ And

Cách dùng: Bổ sung thêm một sự vật, hiện tượng, đối tượng vào sự vật trước đó.

Cấu trúc: Clause + and + N

Ví dụ:

I love drinking coffee and milktea. 

(Tôi thích uống cà phê và trà sữa)

2.3.2.3. Liên từ Nor

Cách dùng: Dùng để bổ sung thêm một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng có ý nghĩa phủ định vào câu phủ định trước đó.

Cấu trúc: Clause + nor + ….

Ví dụ:

 I don’t like playing games nor listening to music. I just love swimming. 

(Tôi không thích chơi game, cũng không thích nghe nhạc. Tôi chỉ thích bơi lội.)

2.3.2.4. Liên từ But

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự mâu thuẫn, đối lập

Cấu trúc: Clause + but +….

Ví dụ: 

He do homework quickly but accurately.
(Anh ấy làm bài tập nhanh nhưng chính xác.)

2.3.2.5. Liên từ Or

Cách dùng: dùng để thể hiện sự lựa chọn giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Công thức: Clause + or + …

Ví dụ: You can run or swim?

(Bạn có thể chạy bộ hoặc bơi lội.)

2.3.2.6. Liên từ Yet

Cách dùng: Liên từ yet dùng để diễn tả sự đối lập với mệnh đề được nhắc đến phía trước. Cách dùng tương tự như từ but.

Cấu trúc: Clause + yet + clause

Ví dụ: 

Lan took a book with her on my holiday, yet she didn’t read a single page.
(Lan mang theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của cô ấy, nhưng cô ấy đã không đọc một trang duy nhất.)

2.3.2.7. Liên từ So: vì vậy, cho nên

Cách dùng: Liên từ so dùng để nói đến kết quả của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng ở mệnh đề trước đó. Liên từ so thường đứng ở giữa câu và không được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Cấu trúc: Clause + so + clause

Ví dụ: 

I was tired so I couldn’t go to the office today.

(Tôi rất mệt vì vậy tôi không thể đến văn phòng ngày hôm nay)

3. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

1. Mệnh đề nhượng bộ là gì? - CLAUSES OF CONCESSION

Mệnh đề nhượng bộ  (Clauses of concession) là một bộ phận trong câu phức, dùng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu.

Nếu trong câu đã có trạng từ chỉ sự nhượng bộ rồi thì không được dùng “but”.

Ví dụ. Although she worked very hard, she couldn't get a promotion. (Mặc dù cô ấy làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn không thể thăng chức.)

=>  She worked very hard but she couldn't get a promotion.

2. Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ với Although, Even though, Though

Liên từ Although, Even though và Though được dùng trong các mệnh đề nhượng bộ.

Cấu trúc: 

  • Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2.

Hoặc

  • S2 + V2 + although / even though / though + S1 + V1.

Mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ có thể đổi chỗ cho nhau.

Ví dụ.

  • Although it was raining, he walked to the park.

 = He walked to the park although it was raining. (Mặc dù trời đang mưa,anh ta vẫn đi đến công viên.)

  • He came to class on time even though the weather was terrible. 

= Even though the weather was terrible, he came to class on time. (Anh ấy vẫn tới lớp đúng giờ mặc dù thời tiết rất tệ.)

  • Though it’s raining, I have to go to the library as usual.

= I have to go to the library as usual though it’s raining. (Mặc dù trời đang mưa, tôi vẫn phải đến thư viện như thường lệ.)

Bên cạnh Although / Even though / Though, mệnh đề nhượng bộ còn có những cấu trúc khác.

  • Mệnh đề nhượng bộ với WH-over

Cấu trúc: WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2.

Ví dụ. Whoever she may be, we don’t believe what she says. (Dù cô ấy là ai, chúng tôi không tin những gì cô ta nói.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với No matter

Cấu trúc: No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ. No matter what Jane says, no one believes her.  (Dù Jane nói gì, không ai tin cô ấy.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với It doesn’t matter

Cấu trúc: It doesn’t matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ. It doesn’t matter what she says, she's always your sister. (Dù cô ấy nói gì, anh ấy vẫn là chị gái của anh.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với However

Cấu trúc: However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ. However sad Anne was, she came to the party. (Mặc dù không vui, Anne vẫn đến tham dự bữa tiệc.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với Though / As

Cấu trúc 1: Adjective / Adverb + though / as + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ. Hard as he studied, he couldn’t pass the exam. (Dù học chăm chỉ, anh ấy vẫn không thi qua kì thi được.)

Cấu trúc 2: Verb + O /A + as / though + S1 + may, S2 + V2

Ví dụ. Work hard as he may, he can’t support his family.  (Dù làm việc cần cù, anh ấy không nuôi sống nổi gia đình.)

Ngoài mệnh đề nhượng bộ, ta còn có thể rút gọn chúng thành cụm từ chỉ sự nhượng bộ bởi các giới từ: despite, in spite of, regardless of.

Cấu trúc. Despite / In spite of / Regardless of + Noun / V-ing (+ N/ Adv), S + V.

Ví dụ. 

  • Despite the very difficult test, he was able to do it well. (Mặc dù bài thi rất khó, anh ấy luôn có khả năng hoàn thành nó tốt.)

  • He refused to buy a new car despite having enough money. (Anh ấy từ chối mua chiếc xe ô tô mới mặc dù có đủ tiền mua nó.)

  • In spite of studying hard, he couldn’t get good marks in this exam. (Mặc dù chăm học, anh ấy vẫn không thể đạt được kết quả tốt trong kì thi này.)

  • He walked to the station despite being tired. (Anh ta đi bộ tới ga tàu mặc dù đang mệt.)

Lưu ý: Chúng ta cũng có thể dùng “in spite of the fact (that)” hoặc “despite the fact (that)”.

Ví dụ: She passed the exam in spite of the fact (that) / despite the fact (that) she didn’t study hard. (Cô ấy vẫn đỗ kỳ thi dù là cô ấy không chăm học.)

  1. Neither nor và either or:

  • Neither nor có nghĩa là “không… cũng không” được dùng để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoàn toàn. Cấu trúc này nhằm khẳng định cả hai đối tượng/ sự vật đều không có khả năng xảy ra. Ở đây không có sự lựa chọn hoặc cái này hoặc cái kia.

  • "Either...or..." có nghĩa là “hoặc… hoặc…”. Cấu trúc này trái ngược lại hoàn toàn với cấu trúc Neither nor. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/ sự việc đều có thể xảy ra. Người nói tùy vào ngữ cảnh của mình mà có thể chọn và nhắn đến một trong hai đối tượng.

  • Chia động từ và yêu cầu đặc biệt quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với cấu trúc Neither nor và "Either..or" thì động từ sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ thứ 2 đứng sau or và nor. Nếu chủ ngữ này là danh từ số ít thì động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít và ngược lại.

Ví dụ:

- Neither Jenny nor his brother likes coffee.

(Cả Jenny và bạn của anh ấy đều không thích cà phê.)

- Either Mai or her friend gets the highest mark in this contest. 
(Mai hoặc bạn của cô ấy sẽ đạt điểm cao nhất trong kì thi này.)

+ Cấu trúc Neither nor trong câu đảo ngữ

S1 + V (phủ định) … Neither/Nor + Trợ động từ(khẳng định) + S2

Neither + Trợ động từ + S + V (khẳng định) + nor + V2 (khẳng định)

Ví dụ:

Lan didn’t go to the cinema yesterday. Neither did her brother. 
(Lan không tới rạp chiếu phim vào tối qua. Anh trai cô ấy cũng không.)

+ Cấu trúc Either or trong câu đảo ngữ.

S1 + V(phủ định). S2 + Trợ động từ (phủ định), either.

Ví dụ

Lan didn’t go to the cinema. Her friend didn’t, either

( Lan đã không đi đến rạp chiếu phim. Bạn cô ấy cũng vậy.)

HA

Tổng hợp buổi 3:

  1. Kiến thức viết lại câu:

Câu trúc so sánh

  • So sánh hơn → So sánh không bằng

Ví dụ: Nam sings better than me.

→ I don’t sing as well as Nam.

  • Từ so sánh không bằng → So sánh hơn

Ví dụ: He doesn’t run as fast as he used to.

→ He used to run faster than he does now.

  • So sánh hơn → So sánh nhất

Ví dụ: This book is more interesting than any books on the shelf.

→ This book is the most interesting book on the shelf.

  • So sánh nhất → So sánh hơn

Ví dụ: She is the most beautiful girl I’ve ever seen.

→ I’ve never seen a more beautiful girl than her.

  • So sánh đồng tiến

Ví dụ: He is excited about the challenging games.

The more challenging the games are, the more excited he is.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Cấu trúc và cách dùng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

I have as many books as my mother

I am taller than my brother

I am the tallest person in my house

She is the most beautiful girl in the world.

Once:1 lần→ twice: 2 lần

Three times

smart→ The smarter

hard working→ The more hardworking

  1. Câu trực tiếp, gián tiếp

  • Câu trực tiếp → Câu gián tiếp

Ví dụ: She said ‘‘I will come to the party’’

→ She said that she would come to the party.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported speech)

  1. Mệnh đề quan hệ

  • Chuyển hai câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The book is interesting. I am reading it.

→ The book that I am reading is interesting.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Mệnh đề quan hệ là gì? Công thức, cách dùng, ví dụ & bài tập

  1. Câu chủ động, câu bị động

  • Câu chủ động → Câu bị động

Ví dụ: The chef prepares the delicious meal.

→ The delicious meal is prepared by the chef.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Câu bị động (Passive Voice) là gì?

  1. Câu đảo ngữ 

  • Câu bình thường → Câu đảo ngữ

Ví dụ: She rarely speaks in public.

→ Rarely does she speak in public.

Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + tân ngữ + but + chủ ngữ + also + động từ + tân ngữ”.

Tham khảo chi tiết cấu trúc: Đảo ngữ (inversion) là gì? Cấu trúc và công thức chi tiết

Các cấu trúc đặc biệt khác

  1. S + spend + Khoảng thời gian + Ving = It + take + (sb) + Khoảng thời gian + to + V - Dành bao nhiêu thời gian để làm gì

Ví dụ: He spends 30 minutes finishing his daily workout.

→ It takes him 30 minutes to finish his daily workout.

  1. Since, As, Because + S + V + …= Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing - Các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân

Ví dụ: Because he had a prior commitment, he couldn't attend the meeting.

→ Because of a prior commitment, he couldn't attend the meeting.

  1. Although/ Though/ Even though + S + V + …= Despite/ In spite of + Noun/ V-ing - Các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược (tuy nhiên)

Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a hike.

→ Despite the rain, they decided to go for a hike.

  1. S + be + too + adj/adv + to + V = S + be + so + adj + that + S + can’t + V - Cấu trúc quá… không thể làm gì

Ví dụ: She is too tired to continue working.

→ She is so tired that she can't continue working.

  1. S + be + so + Adj. + that … = It + be + such + Noun + that - Cấu trúc quá… đến nỗi mà

Ví dụ: The movie is so interesting that I couldn't stop watching it.

→ It is such an interesting movie that I couldn't stop watching it.

  1. S + be + adj = What + a/an + adj + N! = How + adj + N + be! - Cấu trúc câu cảm thán

Ví dụ: The view is beautiful.

→ What a beautiful view! / How beautiful the view is!

  1. There’s no point in + Ving = It’s no good/ no use +Ving =It’ not worth + Ving - Không đáng để làm gì

Ví dụ: There's no point in arguing with him.

→ It's no good arguing with him. / It's not worth arguing with him.

  1. S + last + V2/Ved + time + ago = The last time + S + V2/Ved + was + time + ago - Cấu trúc lần cuối cùng

Ví dụ: She visited Paris last year.

→ The last time she visited Paris was a year ago.

  1. S + didn’t + V (bare) + …. until … = It was not until + … + that + … - Mãi cho đến khi

Ví dụ: She didn't realize her mistake until she received the feedback.

→ It was not until she received the feedback that she realized her mistake.

  1. S + began/ started + to V/ V-ing + [thời gian] ago = S + have/has + V3/-ed hoăc been + V-ing + since/for … - Cấu trúc Began/ Started

Ví dụ: He started working at the company three years ago.

→ He has been working at the company for three years.

  1. S + should/ought to/had better + V … = It’s (high/about) time + S + V2/ed - Nên làm gì/đã đến lúc phải làm gì 

Ví dụ: You should finish your homework.

→ It's time you finished your homework.

  1. Shall we + V = Let’s + V = How/What about + V-ing? = Why don’t we + V? - Các câu đề nghị tương đồng

Ví dụ: Shall we go to the stadium?

→ Let's go to the stadium. / How about going to the stadium? / Why don't we go to the stadium?

  1. Liên từ

    1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?

    Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các câu, các từ, các mệnh đề lại với nhau. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong cả khi viết bài luận cũng như giao tiếp. Nó tạo nên sự logic và mạch lạc cần có. Bên cạnh đó, sử dụng liên từ còn giúp cho người nói và người Viết đưa ý kiến, quan điểm vào trong câu văn của mình.

    2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh 

    Liên từ trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành 3 loại chính: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.

    2.1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

    2.1.1. Khái niệm:

    Liên từ tương quan là những từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau. Đặc biệt, những từ này luôn đi thành cặp với nhau và không thể tách rời.

    2.1.2. Các loại liên từ tương quan

    2.1.2.1. Cặp liên từ Either…or:

    Cách dùng: Cặp liên từ either…or dùng để thể hiện ý muốn lựa chọn hoặc cái này, hoặc cái kia mà không phải là cả hai.

    Cấu trúc: Either + Danh từ/Đại từ+ or + Danh từ/Đại từ 

    Ví dụ:

    I want either the fish or the meat.
    (Tôi muốn cả cá lẫn thịt.)

    2.1.2.2. Cặp liên từ Neither…nor

    Cách dùng:  không cái này cũng không cái kia

    Cấu trúc: Neither + Danh từ/Đại từ+ nor + Danh từ/Đại từ

     Ví dụ:

    I like drinking neither tea nor coffee. 

    (Tôi không thích uống trà hay cà phê.)

    2.1.2.3. Cặp liên từ Both…and 

    Cách dùng: thể hiện sự lựa chọn đối với các sự vật đang quan tâm.

    Cấu trúc: Both + N/NP + And + N/NP + Verb ( chia số nhiều)

    Ví dụ:

    I love both literary and English. Those subjects are all interesting to me.

     (Tôi thích cả văn học và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)

    2.1.2.4. Cặp liên từ Not only … but also

    Cách dùng: không những cái này mà còn cái kia, nó diễn đạt sự lựa chọn của ai đó.

    Cấu trúc: S + V + not only + Noun + but also + Noun

    Ví dụ

    He is not only smart but also lenient. 

    (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn nhân hậu.)

    2.1.2.5. Cặp liên từ Whether…or

    Cách dùng: diễn tả sự phân vân giữa hai sự vật hoặc đối tượng

    Cấu trúc: Whether or + S + V hoặc Whether or + to V

    Ví dụ:

    I didn’t know whether you’d want the fist or the prawn, so I got you both.
    (Tôi không biết liệu bạn có muốn ăn cá hay tôm, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.)

    2.1.2.6. Cặp liên từ As…as

    Cách dùng: So sánh hai đối tượng mang ý nghĩa tương đồng với nhau

    Cấu trúc: S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2

    Ví dụ:

    I don’t think that Quan is as lenient as Lan. 

    (Tôi không nghĩ rằng Quân nhân hậu như Lan.)

    2.1.2.7. Cặp liên từ Such…that/ so…that

    Cách dùng: diễn đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. Khi có cái này thì mới có cái kia.

    Cấu trúc: So + adj/adv + that + clause

    Ví dụ:

    • He was so tired that he went to bed early.

    (Anh ấy rất mệt vì vậy anh ấy đã đi ngủ sớm.)

    • It was such a difficult exam (that) he knew he wouldn’t pass it.

    (Đó là một kì thi khá khó và anh ấy biết mình không thể vượt qua.)

    2.1.2.8. Cặp liên từ Rather…than 

    Cách dùng: Mang ý nghĩa để diễn đạt sự lựa chọn, cái này tốt hơn cái kia.

    Cấu trúc: Rather than + Noun / Adjective / Verb 

                    hoặc to + V-inf + rather than + V-inf/V-ing

                    Rather than + V-inf/V-ing + …

    Ví dụ:

    She’d rather dance than sing. (Cô ấy thích nhảy hơn là hát)

    2.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

    2.2.1. Khái niệm

    Liên từ phụ thuộc là những từ có tác dụng gắn kết mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Liên từ này luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. 

    2.2.2. Các loại liên từ phụ thuộc

    2.2.2.1. Liên từ After/ before

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối liên hệ trước sau liên quan đến thời gian diễn ra hành động của của sự vật/ hiện tượng.

    Cấu trúc: After/ Before + Clause

    Ví dụ: He plays game after he finishes his homework.
    Anh ấy chơi game sau khi hoàn thành bài tập của mình.

    2.2.2.2. Liên từ Although/ though/ even though: mặc dù

    Cách dùng: Dùng để thể hiện sự đối lập của hai hành động về mặt logic

    Cấu trúc: Although/ though/ even though + Clause

    Ví dụ:

    Although my father is very old, he goes jogging every morning.  
    (Mặc dù bố tôi đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.)

    2.2.2.3. Liên từ As: ngay khi

    Cách dùng: Liên từ này được dùng để diễn tả hai hành động cùng đồng thời xảy ra, hoặc dùng để diễn đạt nguyên nhân, bởi vì.

    Cấu trúc: As + Clause

    Ví dụ:

    As this is the first time you are here, let me help you. 

    (Vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tôi giúp đỡ bạn.)

    2.2.2.4. Liên từ As long as: miễn là

    Cách dùng: Liên từ as long as được dùng để diễn tả điều kiện

    Cấu trúc: As long as clause

    Ví dụ: 

    As long as you call him, Quan will forgive you.

    (Miễn là bạn gọi cho anh ấy, Quân sẽ tha thứ cho bạn.)

    2.2.2.5. Liên từ As soon as: Ngay khi mà

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối quan hệ về mặt thời gian của hai mệnh đề

     Cấu trúc:

     S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

    S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

    S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)

     Ví dụ:

    As soon as he arrived at the office, he started working.

    (Ngay khi vừa đến văn phòng, anh ấy đã bắt đầu làm việc.)

    2.2.2.6. Liên từ Because/ Since: Bởi vì

    Cách dùng: Dùng để diễn đạt nguyên nhân diễn ra mệnh đề chính.

     Cấu trúc: Because/ Since + clause (đứng sau mệnh đề chính)

    Ví dụ:

    I didn’t go to office because of the heavy rain.

    (Tôi không đến văn phòng bởi vì trời mưa lớn.)

    2.2.2.7. Liên từ Even if: kể cả khi

    Cách dùng: Diễn đạt điều kiện giả định không có thật

    Cấu trúc: Even if + clause

    Ví dụ: 

    Even if the whole world turns against you, you still have a family.

    (Ngay cả khi cả thế giới quay lưng với bạn, bạn vẫn còn có gia đình.)

    2.2.2.9. Liên từ So that/ in order that: để

    Cách dùng: Liên từ So that/ in order that  được dùng để thể hiện mục đích nào đó.

     Cấu trúc: So that/ In order that + Clause ( thường dùng với can, could, mingt, would)

    Ví dụ:

    He is too young so that he cannot smoke. 

    (Anh ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)

    2.2.2.10. Liên từ Until: cho đến khi

    Cách dùng: Liên từ until được dùng để diễn đạt mối quan hệ thời gian. Until thường được dùng trong câu phủ định.

    Cấu trúc: Clause + until (từ chỉ thời gian)

    Ví dụ:

    • They didn’t not here until 2019.

    (Chúng tôi không ở đây cho đến năm 2019.)

    • My mother will stay with us until the last year. 

    (Mẹ tôi sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối năm.)

    2.2.2.11. Liên từ While: nhưng, trong khi

    Cách dùng: Dùng để nói về sự ngược nghĩa giữa hai mệnh đề hoặc diễn tả mối quan hệ thời gian.

     Cấu trúc: Clause + while + clause 

    Ví dụ:

    I was cooking the dinner while my sister was playing the piano.
    (Tôi đang nấu bữa tối trong khi chị tôi đang chơi đàn piano.)

    2.2.2.12. Liên từ Where: nơi 

    Cách dùng: dùng để diễn tả mối quan hệ về địa điểm giữa hai mệnh đề

    Cấu trúc: Clause + where + clause

    Ví dụ:

    Tony comes back to where he was born.

    (Tony quay trở lại nơi anh ấy được sinh ra.)

    2.3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

    2.3.1. Khái niệm

    Liên từ kết hợp là những từ được dùng để nối hai hay nhiều từ, cụm từ, mệnh đề mang ý nghĩa tương đương với nhau. Liên từ kết hợp gồm 7 từ: for, and, nor, but, or, yes, so.

2.3.2. Các liên từ kết hợp

2.3.2.1. Liên từ For

Cách dùng: Dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó. Nó được dùng  như because. For luôn đứng ở giữa câu, trước for là dấu phẩy là sau for là một mệnh đề.

Cấu trúc: Clause + for + clause

Ví dụ:  She does morning exercise every day, for she want to keep fit.
(Cô ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì cô ấy muốn giữ dáng.)

2.3.2.2. Liên từ And

Cách dùng: Bổ sung thêm một sự vật, hiện tượng, đối tượng vào sự vật trước đó.

Cấu trúc: Clause + and + N

Ví dụ:

I love drinking coffee and milktea. 

(Tôi thích uống cà phê và trà sữa)

2.3.2.3. Liên từ Nor

Cách dùng: Dùng để bổ sung thêm một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng có ý nghĩa phủ định vào câu phủ định trước đó.

Cấu trúc: Clause + nor + ….

Ví dụ:

 I don’t like playing games nor listening to music. I just love swimming. 

(Tôi không thích chơi game, cũng không thích nghe nhạc. Tôi chỉ thích bơi lội.)

2.3.2.4. Liên từ But

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự mâu thuẫn, đối lập

Cấu trúc: Clause + but +….

Ví dụ: 

He do homework quickly but accurately.
(Anh ấy làm bài tập nhanh nhưng chính xác.)

2.3.2.5. Liên từ Or

Cách dùng: dùng để thể hiện sự lựa chọn giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Công thức: Clause + or + …

Ví dụ: You can run or swim?

(Bạn có thể chạy bộ hoặc bơi lội.)

2.3.2.6. Liên từ Yet

Cách dùng: Liên từ yet dùng để diễn tả sự đối lập với mệnh đề được nhắc đến phía trước. Cách dùng tương tự như từ but.

Cấu trúc: Clause + yet + clause

Ví dụ: 

Lan took a book with her on my holiday, yet she didn’t read a single page.
(Lan mang theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của cô ấy, nhưng cô ấy đã không đọc một trang duy nhất.)

2.3.2.7. Liên từ So: vì vậy, cho nên

Cách dùng: Liên từ so dùng để nói đến kết quả của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng ở mệnh đề trước đó. Liên từ so thường đứng ở giữa câu và không được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Cấu trúc: Clause + so + clause

Ví dụ: 

I was tired so I couldn’t go to the office today.

(Tôi rất mệt vì vậy tôi không thể đến văn phòng ngày hôm nay)

3. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

1. Mệnh đề nhượng bộ là gì? - CLAUSES OF CONCESSION

Mệnh đề nhượng bộ  (Clauses of concession) là một bộ phận trong câu phức, dùng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu.

Nếu trong câu đã có trạng từ chỉ sự nhượng bộ rồi thì không được dùng “but”.

Ví dụ. Although she worked very hard, she couldn't get a promotion. (Mặc dù cô ấy làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn không thể thăng chức.)

=>  She worked very hard but she couldn't get a promotion.

2. Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ với Although, Even though, Though

Liên từ Although, Even though và Though được dùng trong các mệnh đề nhượng bộ.

Cấu trúc: 

  • Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2.

Hoặc

  • S2 + V2 + although / even though / though + S1 + V1.

Mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ có thể đổi chỗ cho nhau.

Ví dụ.

  • Although it was raining, he walked to the park.

 = He walked to the park although it was raining. (Mặc dù trời đang mưa,anh ta vẫn đi đến công viên.)

  • He came to class on time even though the weather was terrible. 

= Even though the weather was terrible, he came to class on time. (Anh ấy vẫn tới lớp đúng giờ mặc dù thời tiết rất tệ.)

  • Though it’s raining, I have to go to the library as usual.

= I have to go to the library as usual though it’s raining. (Mặc dù trời đang mưa, tôi vẫn phải đến thư viện như thường lệ.)

Bên cạnh Although / Even though / Though, mệnh đề nhượng bộ còn có những cấu trúc khác.

  • Mệnh đề nhượng bộ với WH-over

Cấu trúc: WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2.

Ví dụ. Whoever she may be, we don’t believe what she says. (Dù cô ấy là ai, chúng tôi không tin những gì cô ta nói.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với No matter

Cấu trúc: No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ. No matter what Jane says, no one believes her.  (Dù Jane nói gì, không ai tin cô ấy.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với It doesn’t matter

Cấu trúc: It doesn’t matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ. It doesn’t matter what she says, she's always your sister. (Dù cô ấy nói gì, anh ấy vẫn là chị gái của anh.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với However

Cấu trúc: However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ. However sad Anne was, she came to the party. (Mặc dù không vui, Anne vẫn đến tham dự bữa tiệc.)

  • Mệnh đề nhượng bộ với Though / As

Cấu trúc 1: Adjective / Adverb + though / as + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ. Hard as he studied, he couldn’t pass the exam. (Dù học chăm chỉ, anh ấy vẫn không thi qua kì thi được.)

Cấu trúc 2: Verb + O /A + as / though + S1 + may, S2 + V2

Ví dụ. Work hard as he may, he can’t support his family.  (Dù làm việc cần cù, anh ấy không nuôi sống nổi gia đình.)

Ngoài mệnh đề nhượng bộ, ta còn có thể rút gọn chúng thành cụm từ chỉ sự nhượng bộ bởi các giới từ: despite, in spite of, regardless of.

Cấu trúc. Despite / In spite of / Regardless of + Noun / V-ing (+ N/ Adv), S + V.

Ví dụ. 

  • Despite the very difficult test, he was able to do it well. (Mặc dù bài thi rất khó, anh ấy luôn có khả năng hoàn thành nó tốt.)

  • He refused to buy a new car despite having enough money. (Anh ấy từ chối mua chiếc xe ô tô mới mặc dù có đủ tiền mua nó.)

  • In spite of studying hard, he couldn’t get good marks in this exam. (Mặc dù chăm học, anh ấy vẫn không thể đạt được kết quả tốt trong kì thi này.)

  • He walked to the station despite being tired. (Anh ta đi bộ tới ga tàu mặc dù đang mệt.)

Lưu ý: Chúng ta cũng có thể dùng “in spite of the fact (that)” hoặc “despite the fact (that)”.

Ví dụ: She passed the exam in spite of the fact (that) / despite the fact (that) she didn’t study hard. (Cô ấy vẫn đỗ kỳ thi dù là cô ấy không chăm học.)

  1. Neither nor và either or:

  • Neither nor có nghĩa là “không… cũng không” được dùng để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoàn toàn. Cấu trúc này nhằm khẳng định cả hai đối tượng/ sự vật đều không có khả năng xảy ra. Ở đây không có sự lựa chọn hoặc cái này hoặc cái kia.

  • "Either...or..." có nghĩa là “hoặc… hoặc…”. Cấu trúc này trái ngược lại hoàn toàn với cấu trúc Neither nor. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/ sự việc đều có thể xảy ra. Người nói tùy vào ngữ cảnh của mình mà có thể chọn và nhắn đến một trong hai đối tượng.

  • Chia động từ và yêu cầu đặc biệt quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với cấu trúc Neither nor và "Either..or" thì động từ sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ thứ 2 đứng sau or và nor. Nếu chủ ngữ này là danh từ số ít thì động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít và ngược lại.

Ví dụ:

- Neither Jenny nor his brother likes coffee.

(Cả Jenny và bạn của anh ấy đều không thích cà phê.)

- Either Mai or her friend gets the highest mark in this contest. 
(Mai hoặc bạn của cô ấy sẽ đạt điểm cao nhất trong kì thi này.)

+ Cấu trúc Neither nor trong câu đảo ngữ

S1 + V (phủ định) … Neither/Nor + Trợ động từ(khẳng định) + S2

Neither + Trợ động từ + S + V (khẳng định) + nor + V2 (khẳng định)

Ví dụ:

Lan didn’t go to the cinema yesterday. Neither did her brother. 
(Lan không tới rạp chiếu phim vào tối qua. Anh trai cô ấy cũng không.)

+ Cấu trúc Either or trong câu đảo ngữ.

S1 + V(phủ định). S2 + Trợ động từ (phủ định), either.

Ví dụ

Lan didn’t go to the cinema. Her friend didn’t, either

( Lan đã không đi đến rạp chiếu phim. Bạn cô ấy cũng vậy.)