knowt logo

Mệnh đề chỉ mục đích

Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là một mệnh đề dùng để diễn tả mục đích, ý định của một hành động được nhắc đến trong câu. Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích thường bắt đầu ngay sau những từ như: to, so as to, in order to, …

2.1. To/ In order to/ So as to/ + Động từ nguyên thể

Ba từ/cụm từ này có sự tương đồng về cách sử dụng. Cả 3 cụm từ này đều mang hàm nghĩa “để”, “để mà” nhằm đề cập mục đích của hành động đứng trước nó. Đằng sau ba cụm từ này luôn là một động từ nguyên mẫu.

S + V + to/ In order to/ So as to/ + V-inf

Ví dụ: 

  • It is good to have friends in trouble.

  • I meditate: thiền in order to relax.

  • You should exercise more so as to keep yourself energetic.

2.2. So/ In order that/ So that/ + Mệnh đề

S + V + so that/ in order that S + can/could/will/would (not) + V.

Ví dụ: 

  • I stepped aside so that she might come in.

  • Would you add in these items, please, in order that we complete the list?

2.3. For + Danh từ/ Danh động từ

“For” là một giới từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, For còn có thể kết hợp với danh từ hoặc danh động từ để tạo thành một công thức mệnh đề chỉ mục đích. 

S + V + for + N/ V-ing

Ví dụ: 

  • I'm learning French for traveling to France.

  • This knife is for cutting meat.

Trong trường hợp khác, chúng ta có thể áp dụng dạng phủ định như: 

S + V + NOT for + V-ing

S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N

Ví dụ: 

  • This knife is not for cutting meat.

  • I live for the moment, day by day, not for the past.

2.3. In case + Danh từ/ Danh động từ

Cụm từ “In case” thường mang hàm nghĩa đề phòng một trường hợp, rủi ro có thể xảy ra. Đứng trước “In case” thường là một mệnh đề độc lập. 

S + V + In case of + N/ V-ing

in case: dùng với mệnh đề

Ví dụ: 

  • Fire-brigades are standing by in case of an explosion.

  • Take an umbrella in case of raining.

Mệnh đề chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là những mệnh đề phụ được dùng để chỉ kết quả do hành động của mệnh đề chính gây ra hay nói cách khác là mệnh đề chỉ kết quả là những mệnh đề bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được bắt đầu bằng so… that, such……that (quá … đến nỗi) hoặc cụm từ như as a result (kết quả là), therefore (do đó).

1. So… that (quá… đến nỗi)
"So ... that" là cụm từ được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động. "So ... that" thường được sử dụng với tính từ (adj) và trạng từ (adv).
Cấu trúc: 
S + be + so + adj + that + S + V
S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:
This exercise was so difficult that she couldn't do it. (Bài tập này quá khó đến nỗi cô ấy không thể làm được.)
He ran so fast that I couldn't catch up. (Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi tôi không thể đuổi kịp.)
***Lưu ý:
Đối với danh từ cấu trúc "so...that" đi kèm với much/ many/ few/ little phía trước danh từ từ để chỉ mức độ.
Cấu trúc: 
S + V + so many/ few/ much/ little + noun + that + S + V
Ví dụ:
He brought so much food that we couldn't eat all. (Anh ấy mang quá nhiều đồ ăn đến nỗi chúng tôi không thể ăn hết.)
They drank so much beer that they couldn't drive. (Họ đã uống quá nhiều rượu đến nỗi họ không thể lái xe.)

2. Such ...that (thật là ...đến nỗi)
"Such ... that" là cụm từ được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động. "Such ... that" được sử dụng với danh từ (có thể đếm được hoặc không đếm được).
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ:
They are such beautiful watches that I want to buy all. (Chúng thật là những chiếc đồng hồ đẹp đến nỗi tôi muốn mua tất.)
It was such an awful cake that I couldn't eat. (Đó thật là 1 chiếc bánh kinh khủng đến nỗi tôi không thể ăn nổi.)

3. Mệnh đề chỉ kết quả với cụm as the result/ therefore
Mệnh đề chỉ kết quả bắt đầu bằng as the result/ therefore thường đứng đầu câu ngay sau câu nêu nguyên nhân và theo sau bởi dấu phẩy.
Cấu trúc:
S + V. As the result/ Therefore, + S + V

s+ v; as a result/therefore, S+ V
Ví dụ:
He failed the exam. As the result, he had to take it again. (Anh ta trượt kì thi. Do đó anh ta phải thi lại.)
The storm is stronger. Therefore, the flight is canceled. (Bão mạnh lên. Vì vậy, chuyến bay bị huỷ.)
***Lưu ý:
As the result có thể theo sau bởi "of noun" có nghĩa là vì, do (chỉ nguyên nhân, lý do).
Cấu trúc: S + V as a result + of Noun
Ví dụ:
The accident happened as a result of the slippery road. (Tai nạn xảy ra là do đường trơn.)

Cấu trúc Enough .. to (đủ … để có thể)

Cấu trúc Enough .. to sẽ sử dụng tính từ hoặc trạng từ ở từng trường hợp nhất định. 

S + be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive

S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive

S+ V+ enough+ N to v: ai đủ cái gì

I have enough money to buy a car.

Ví dụ: 

  • He is old enough to take care of himself.

  • If the immune system is not strong enough, however, the faulty cells will multiply.

MỆNH ĐỀ CHỈ LÍ DO

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân của sự việc hoặc hành động được nêu trong mệnh đề chính. Trong tiếng Anh, các liên từ thường dùng để bắt đầu mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do bao gồm "because", "since", "as". Các mệnh đề này cung cấp thông tin để hiểu tại sao một sự việc hoặc hành động xảy ra.

because of: n/ving

because+ mệnh đề

HA

Mệnh đề chỉ mục đích

Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là một mệnh đề dùng để diễn tả mục đích, ý định của một hành động được nhắc đến trong câu. Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích thường bắt đầu ngay sau những từ như: to, so as to, in order to, …

2.1. To/ In order to/ So as to/ + Động từ nguyên thể

Ba từ/cụm từ này có sự tương đồng về cách sử dụng. Cả 3 cụm từ này đều mang hàm nghĩa “để”, “để mà” nhằm đề cập mục đích của hành động đứng trước nó. Đằng sau ba cụm từ này luôn là một động từ nguyên mẫu.

S + V + to/ In order to/ So as to/ + V-inf

Ví dụ: 

  • It is good to have friends in trouble.

  • I meditate: thiền in order to relax.

  • You should exercise more so as to keep yourself energetic.

2.2. So/ In order that/ So that/ + Mệnh đề

S + V + so that/ in order that S + can/could/will/would (not) + V.

Ví dụ: 

  • I stepped aside so that she might come in.

  • Would you add in these items, please, in order that we complete the list?

2.3. For + Danh từ/ Danh động từ

“For” là một giới từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, For còn có thể kết hợp với danh từ hoặc danh động từ để tạo thành một công thức mệnh đề chỉ mục đích. 

S + V + for + N/ V-ing

Ví dụ: 

  • I'm learning French for traveling to France.

  • This knife is for cutting meat.

Trong trường hợp khác, chúng ta có thể áp dụng dạng phủ định như: 

S + V + NOT for + V-ing

S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N

Ví dụ: 

  • This knife is not for cutting meat.

  • I live for the moment, day by day, not for the past.

2.3. In case + Danh từ/ Danh động từ

Cụm từ “In case” thường mang hàm nghĩa đề phòng một trường hợp, rủi ro có thể xảy ra. Đứng trước “In case” thường là một mệnh đề độc lập. 

S + V + In case of + N/ V-ing

in case: dùng với mệnh đề

Ví dụ: 

  • Fire-brigades are standing by in case of an explosion.

  • Take an umbrella in case of raining.

Mệnh đề chỉ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là những mệnh đề phụ được dùng để chỉ kết quả do hành động của mệnh đề chính gây ra hay nói cách khác là mệnh đề chỉ kết quả là những mệnh đề bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được bắt đầu bằng so… that, such……that (quá … đến nỗi) hoặc cụm từ như as a result (kết quả là), therefore (do đó).

1. So… that (quá… đến nỗi)
"So ... that" là cụm từ được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động. "So ... that" thường được sử dụng với tính từ (adj) và trạng từ (adv).
Cấu trúc: 
S + be + so + adj + that + S + V
S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:
This exercise was so difficult that she couldn't do it. (Bài tập này quá khó đến nỗi cô ấy không thể làm được.)
He ran so fast that I couldn't catch up. (Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi tôi không thể đuổi kịp.)
***Lưu ý:
Đối với danh từ cấu trúc "so...that" đi kèm với much/ many/ few/ little phía trước danh từ từ để chỉ mức độ.
Cấu trúc: 
S + V + so many/ few/ much/ little + noun + that + S + V
Ví dụ:
He brought so much food that we couldn't eat all. (Anh ấy mang quá nhiều đồ ăn đến nỗi chúng tôi không thể ăn hết.)
They drank so much beer that they couldn't drive. (Họ đã uống quá nhiều rượu đến nỗi họ không thể lái xe.)

2. Such ...that (thật là ...đến nỗi)
"Such ... that" là cụm từ được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động. "Such ... that" được sử dụng với danh từ (có thể đếm được hoặc không đếm được).
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ:
They are such beautiful watches that I want to buy all. (Chúng thật là những chiếc đồng hồ đẹp đến nỗi tôi muốn mua tất.)
It was such an awful cake that I couldn't eat. (Đó thật là 1 chiếc bánh kinh khủng đến nỗi tôi không thể ăn nổi.)

3. Mệnh đề chỉ kết quả với cụm as the result/ therefore
Mệnh đề chỉ kết quả bắt đầu bằng as the result/ therefore thường đứng đầu câu ngay sau câu nêu nguyên nhân và theo sau bởi dấu phẩy.
Cấu trúc:
S + V. As the result/ Therefore, + S + V

s+ v; as a result/therefore, S+ V
Ví dụ:
He failed the exam. As the result, he had to take it again. (Anh ta trượt kì thi. Do đó anh ta phải thi lại.)
The storm is stronger. Therefore, the flight is canceled. (Bão mạnh lên. Vì vậy, chuyến bay bị huỷ.)
***Lưu ý:
As the result có thể theo sau bởi "of noun" có nghĩa là vì, do (chỉ nguyên nhân, lý do).
Cấu trúc: S + V as a result + of Noun
Ví dụ:
The accident happened as a result of the slippery road. (Tai nạn xảy ra là do đường trơn.)

Cấu trúc Enough .. to (đủ … để có thể)

Cấu trúc Enough .. to sẽ sử dụng tính từ hoặc trạng từ ở từng trường hợp nhất định. 

S + be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive

S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive

S+ V+ enough+ N to v: ai đủ cái gì

I have enough money to buy a car.

Ví dụ: 

  • He is old enough to take care of himself.

  • If the immune system is not strong enough, however, the faulty cells will multiply.

MỆNH ĐỀ CHỈ LÍ DO

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân của sự việc hoặc hành động được nêu trong mệnh đề chính. Trong tiếng Anh, các liên từ thường dùng để bắt đầu mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do bao gồm "because", "since", "as". Các mệnh đề này cung cấp thông tin để hiểu tại sao một sự việc hoặc hành động xảy ra.

because of: n/ving

because+ mệnh đề