TEST 1
living things sinh vật sống flora and fauna
marine life sinh vật biển sea creatures
affect ảnh hưởng influence
the rise and fall of sea levels sự chuyển động lên xuống của mực nước biển tidal patterns
healthy circadian rhythm nhịp sinh học khỏe mạnh benign variation within circadian rhythms
new therapies liệu pháp mới recent therapeutic developments
permanently kéo dài extended
periods of time change thay đổi reset, breach
naturally-produced vegetables rau củ lớn tự nhiên vegetables grown in season and ripened on the tree
more nutritional value có nhiều giá trị dinh dưỡng far higher in essential nutrients
ideal time thời gian lý tưởng optimum moment
lose weight giảm cân shed some extra pounds
drinks containing caffeine đồ uống có chất gây nghiện caffeinated beverages
dissolve cạn kiệt deplete giving up
short-term happiness từ bỏ những niềm vui ngắn ngủi sacrifice our drive for immediate satisfaction
future gains có lợi cho sau này benefit later
maintain duy trì sustain
pain of losing another nỗi đau khi mất đi một cái khác mourning their dead
forming communities and social groups hình thành cộng đồng và các nhóm xã hội develop various types of social relations and kinship networks
make a decision đưa ra quyết định decide
carry out thực hiện (hành động) commit to (a course of action)
guarding land bảo vệ lãnh thổ territorial defense
looking after nuôi dưỡng nurture
one’s young con cháu their offspring
associated with liên quan closely related to
limbic disruption tổn thương hệ viền limbic damage
co-workers đồng nghiệp fellow employees
imbalance mất cân bằng a shift in the equilibrium
higher-order thinking tư duy bậc cao intellectual abilities
create an alternative nhân bản duplicate
big business tập đoàn corporations
living things sinh vật sống flora and fauna
marine life sinh vật biển sea creatures
affect ảnh hưởng influence
the rise and fall of sea levels sự chuyển động lên xuống của mực nước biển tidal patterns
healthy circadian rhythm nhịp sinh học khỏe mạnh benign variation within circadian rhythms
new therapies liệu pháp mới recent therapeutic developments
permanently kéo dài extended
periods of time change thay đổi reset, breach
naturally-produced vegetables rau củ lớn tự nhiên vegetables grown in season and ripened on the tree
more nutritional value có nhiều giá trị dinh dưỡng far higher in essential nutrients
ideal time thời gian lý tưởng optimum moment
lose weight giảm cân shed some extra pounds
drinks containing caffeine đồ uống có chất gây nghiện caffeinated beverages
dissolve cạn kiệt deplete giving up
short-term happiness từ bỏ những niềm vui ngắn ngủi sacrifice our drive for immediate satisfaction
future gains có lợi cho sau này benefit later
maintain duy trì sustain
pain of losing another nỗi đau khi mất đi một cái khác mourning their dead
forming communities and social groups hình thành cộng đồng và các nhóm xã hội develop various types of social relations and kinship networks
make a decision đưa ra quyết định decide
carry out thực hiện (hành động) commit to (a course of action)
guarding land bảo vệ lãnh thổ territorial defense
looking after nuôi dưỡng nurture
one’s young con cháu their offspring
associated with liên quan closely related to
limbic disruption tổn thương hệ viền limbic damage
co-workers đồng nghiệp fellow employees
imbalance mất cân bằng a shift in the equilibrium
higher-order thinking tư duy bậc cao intellectual abilities
create an alternative nhân bản duplicate
big business tập đoàn corporations