Unit 1
special /ˈspeʃl/
(adj): đặc biệt
This is a special day.
(Đây là một ngày đặc biệt.)
2.
ready /ˈredi/
(adj): sẵn sàng
Are you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
3.
new /njuː/
(adj): mới
This is Duy, my new friend.
(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)
4.
meet /miːt/
(v): gặp
Hi, Duy. Nice to meetyou.
(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)
5.
live /lɪv/
(v): sống
I live near here.
(Tôi sống gần đây.)
6.
school /skuːl/
(n): trường
We go to the same school.
(Chúng tôi học cùng một trường.)
7.
heavy /ˈhevi/
(adj): nặng
Your school bag looks heavy .
(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)
8.
smart /smɑːt/
(adj): thông minh
You look smart .
(Bạn trông thông minh đấy.)
9.
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n): đồng phục
Let me put on my uniform .
(Để tôi mặc đồng phục.)
10.
subject /ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
They have new subjects to study.
(Họ có những môn học mới để học.)
11.
wear /ˈweər/
(v): mặc
He is wearing a school uniform.
(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )
12.
history /ˈhɪstri/
(n): lịch sử
I like to study English and history .
(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)
13.
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n): máy tính
I have a calculator .
(Tôi có một máy tính.)
14.
rubber /ˈrʌbə(r)/
(n): cục tẩy
I see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
15.
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/
(n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)
A CLOSER LOOK 1
16.
homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
I offer to do our homework after school.
(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)
17.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
He plays football for the school team.
(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)
18.
exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): bài thể dục
They do exercise every day.
(Họ tập thể dục hàng ngày.)
19.
math /mæθ/
(n): toán
I study math .
(Tôi học toán.)
20.
science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học
I'm learning English and science on Mondays.
(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)
21.
classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): phòng học
Our classroom is large.
(Phòng học của chúng tôi rộng.)
22.
compass /ˈkʌmpəs/
(n): la bàn, com ba
My brother has a new compass .
(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)
23.
lesson /ˈlesn/
(n): bài học
The art lesson starts at nine o'clock.
(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)
CLOSER LOOK 2
24.
playground /ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi
My school has a large playground .
(Trường tôi có một sân chơi rộng.)
25.
ride /raɪd/
(v): cưỡi
We offered to ride our bicycles to school.
(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)
26.
usually /ˈjuːʒuəli/
(adv): thường
I usually get up late on Saturday.
(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)
27.
rarely /ˈreəli/
(adv): hiếm khi
My mom rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
28.
often /ˈɒfn/
(adv): thường
Do you often travel on weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
29.
holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): ngày lễ
When do you go on holiday each year?
(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)
COMMUNICATION
30.
classmates /ˈklæs.meɪt/
(n): bạn cùng lớp
Do you remember all your new classmates names?
(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)
31.
advice /ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên
Do you often listen to your friend's advice ?
(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)
32.
secret /ˈsiːkrət/
(n): bí mật
Do you keep your friends secret ?
(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)
33.
help /help/
(v): giúp
Do you help your classmates with their homework?
(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)
34.
money /ˈmʌni/
(n): tiền
How much money do you get?
(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)
35.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
What is your favorite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
36.
hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
Are you hungry now?
(Bạn có đang đói không?)
SKILLS 1
37.
weekend /ˈwiːk.end/
(n): cuối tuần
They only go home at weekends .
(Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
38.
club /klʌb/
(n): câu lạc bộ
She has an art club .
(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
39.
dream /driːm/
(n): giấc mơ
I have a dream .
(Tôi có một giấc mơ.)
40.
boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n): trường nội trú
Which school is a boarding school ?
(Trường nào là trường nội trú?)
41.
garden /ˈɡɑːdn/
(n): vườn
Is there a school garden in An Son school?
(Trường An Sơn có vườn trường không?)
42.
secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/
(n): trường trung học
An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.
(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)
43.
mountains /ˈmaʊntənz/
(n): núi
There are mountains and green fields around the school.
(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)
44.
library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện
There is a computer room and a library .
(Có một phòng máy tính và một thư viện.)
45.
paint /peɪnt/
(v): vẽ
I'd like to paint in the art club.
(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
SKILLS 2
46.
think /θɪŋk/
(v): nghĩ
Do you think the students there wear uniforms?
(Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?)
47.
learn /lɜːn/
(v): học
Do they learn Vietnamese as a foreign language?
(Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)
LOOKING BACK
48.
sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/
(n): cái gọt bút chì
I have the red sharpener .
(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)
49.
lend /lend/
(v): cho mượn
Can you lend me your calculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)
50.
ruler /ˈruːlə(r)/
(n): thước
My new ruler is short.
(Thước mới của tôi ngắn.)
51.
come /kʌm/
(v): đến
He comes from Da Nang.
(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
52.
village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): làng quê
She lives in a small house in the center of her village .
(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)
53.
near /nɪə(r)/
(adv): gần
His house is near his new school.
(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)
54.
walk /wɑːk/
(v): đi bộ
He walks to school with his friends.
(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)
55.
remember /rɪˈmembə(r)/
(v): nhớ
I always remember to do my homework.
(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)
56.
mark /mɑːrk/
(n): điểm
He gets good marks in exams.
(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
PROJECT
57.
town /taʊn/
(n): thị trấn
Is it in our town ?
(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)
58.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi
Does it have a swimming pool ?
(Nó có một hồ bơi không?)
59.
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
(n): nhà kính
Does it have a greenhouse ?
(Nó có nhà kính không?)
60.
farm /fɑːm/
(n): trang trại
Does it have a farm ?
(Nó có một trang trại không?)
special /ˈspeʃl/
(adj): đặc biệt
This is a special day.
(Đây là một ngày đặc biệt.)
2.
ready /ˈredi/
(adj): sẵn sàng
Are you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
3.
new /njuː/
(adj): mới
This is Duy, my new friend.
(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)
4.
meet /miːt/
(v): gặp
Hi, Duy. Nice to meetyou.
(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)
5.
live /lɪv/
(v): sống
I live near here.
(Tôi sống gần đây.)
6.
school /skuːl/
(n): trường
We go to the same school.
(Chúng tôi học cùng một trường.)
7.
heavy /ˈhevi/
(adj): nặng
Your school bag looks heavy .
(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)
8.
smart /smɑːt/
(adj): thông minh
You look smart .
(Bạn trông thông minh đấy.)
9.
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n): đồng phục
Let me put on my uniform .
(Để tôi mặc đồng phục.)
10.
subject /ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
They have new subjects to study.
(Họ có những môn học mới để học.)
11.
wear /ˈweər/
(v): mặc
He is wearing a school uniform.
(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )
12.
history /ˈhɪstri/
(n): lịch sử
I like to study English and history .
(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)
13.
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n): máy tính
I have a calculator .
(Tôi có một máy tính.)
14.
rubber /ˈrʌbə(r)/
(n): cục tẩy
I see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
15.
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/
(n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)
A CLOSER LOOK 1
16.
homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
I offer to do our homework after school.
(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)
17.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
He plays football for the school team.
(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)
18.
exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): bài thể dục
They do exercise every day.
(Họ tập thể dục hàng ngày.)
19.
math /mæθ/
(n): toán
I study math .
(Tôi học toán.)
20.
science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học
I'm learning English and science on Mondays.
(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)
21.
classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): phòng học
Our classroom is large.
(Phòng học của chúng tôi rộng.)
22.
compass /ˈkʌmpəs/
(n): la bàn, com ba
My brother has a new compass .
(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)
23.
lesson /ˈlesn/
(n): bài học
The art lesson starts at nine o'clock.
(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)
CLOSER LOOK 2
24.
playground /ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi
My school has a large playground .
(Trường tôi có một sân chơi rộng.)
25.
ride /raɪd/
(v): cưỡi
We offered to ride our bicycles to school.
(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)
26.
usually /ˈjuːʒuəli/
(adv): thường
I usually get up late on Saturday.
(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)
27.
rarely /ˈreəli/
(adv): hiếm khi
My mom rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
28.
often /ˈɒfn/
(adv): thường
Do you often travel on weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
29.
holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): ngày lễ
When do you go on holiday each year?
(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)
COMMUNICATION
30.
classmates /ˈklæs.meɪt/
(n): bạn cùng lớp
Do you remember all your new classmates names?
(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)
31.
advice /ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên
Do you often listen to your friend's advice ?
(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)
32.
secret /ˈsiːkrət/
(n): bí mật
Do you keep your friends secret ?
(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)
33.
help /help/
(v): giúp
Do you help your classmates with their homework?
(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)
34.
money /ˈmʌni/
(n): tiền
How much money do you get?
(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)
35.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
What is your favorite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
36.
hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
Are you hungry now?
(Bạn có đang đói không?)
SKILLS 1
37.
weekend /ˈwiːk.end/
(n): cuối tuần
They only go home at weekends .
(Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
38.
club /klʌb/
(n): câu lạc bộ
She has an art club .
(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
39.
dream /driːm/
(n): giấc mơ
I have a dream .
(Tôi có một giấc mơ.)
40.
boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n): trường nội trú
Which school is a boarding school ?
(Trường nào là trường nội trú?)
41.
garden /ˈɡɑːdn/
(n): vườn
Is there a school garden in An Son school?
(Trường An Sơn có vườn trường không?)
42.
secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/
(n): trường trung học
An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.
(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)
43.
mountains /ˈmaʊntənz/
(n): núi
There are mountains and green fields around the school.
(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)
44.
library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện
There is a computer room and a library .
(Có một phòng máy tính và một thư viện.)
45.
paint /peɪnt/
(v): vẽ
I'd like to paint in the art club.
(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
SKILLS 2
46.
think /θɪŋk/
(v): nghĩ
Do you think the students there wear uniforms?
(Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?)
47.
learn /lɜːn/
(v): học
Do they learn Vietnamese as a foreign language?
(Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)
LOOKING BACK
48.
sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/
(n): cái gọt bút chì
I have the red sharpener .
(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)
49.
lend /lend/
(v): cho mượn
Can you lend me your calculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)
50.
ruler /ˈruːlə(r)/
(n): thước
My new ruler is short.
(Thước mới của tôi ngắn.)
51.
come /kʌm/
(v): đến
He comes from Da Nang.
(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
52.
village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): làng quê
She lives in a small house in the center of her village .
(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)
53.
near /nɪə(r)/
(adv): gần
His house is near his new school.
(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)
54.
walk /wɑːk/
(v): đi bộ
He walks to school with his friends.
(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)
55.
remember /rɪˈmembə(r)/
(v): nhớ
I always remember to do my homework.
(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)
56.
mark /mɑːrk/
(n): điểm
He gets good marks in exams.
(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
PROJECT
57.
town /taʊn/
(n): thị trấn
Is it in our town ?
(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)
58.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi
Does it have a swimming pool ?
(Nó có một hồ bơi không?)
59.
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
(n): nhà kính
Does it have a greenhouse ?
(Nó có nhà kính không?)
60.
farm /fɑːm/
(n): trang trại
Does it have a farm ?
(Nó có một trang trại không?)