knowt logo

Unit 3

healthy living /ˈhelθiˈlɪvɪŋ/

(n) lối sống lành mạnh

Eating vegetables and exercising are part of healthy living.

(Ăn rau và tập thể dục là một phần của lối sống lành mạnh.)

2.

physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

(n) sức khỏe thể chất

Regular exercise improves your physical health.

(Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất của bạn)

3.

mental health /ˈmentl helθ/

(n) sức khỏe tinh thần

Reading books can be good for your mental health.

(Đọc sách có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)

4.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

We should maintain good habits to stay healthy.

(Chúng ta nên duy trì thói quen tốt để giữ gìn sức khỏe.)

5.

healthy diet /ə ˈhelθi ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn lành mạnh

A healthy diet includes fruits and vegetables.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây và rau củ.)

6.

do exercise /du: ek.sə.saɪz/

(v) tập thể dục

I do exercise every morning before school.

(Tôi tập thể dục mỗi sáng trước khi đi học.)

7.

counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/

(n) người cố vấn

The school counsellor helps students with their problems.

(Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề của họ.)

8.

reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/

(v) giảm căng thẳng

Listening to music can help reduce stress.

(Nghe nhạc có thể giúp giảm căng thẳng.)

9.

look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

It's important to look after your health.

(Việc chăm sóc sức khỏe của bạn là rất quan trọng.)

10.

well-balanced life /welˈbælənst laɪf/

(n) cuộc sống cân bằng

Having hobbies and studying hard leads to a well-balanced life.

(Có sở thích và học tập chăm chỉ dẫn đến một cuộc sống cân bằng.)

11.

balance /ˈbæləns/

(n) cân bằng

We need to find a balance between work and play.

(Chúng ta cần tìm sự cân bằng giữa làm việc và vui chơi.)

12.

priority /praɪˈɒrəti/

(n) ưu tiên

Finishing homework is my top priority after school.

(Hoàn thành bài tập về nhà là ưu tiên hàng đầu của tôi sau giờ học.)

II. CLOSER LOOK 1

13.

give priority /ɡɪv praɪˈɒrəti/

(v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu

We should give priority to our health.

(Chúng ta nên ưu tiên cho sức khỏe của mình.)

14.

work out /wɜːk aʊt/

(v) tập thể dục

I work out for 30 minutes every day to stay fit.

(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày để giữ dáng.)

15.

achieve /əˈtʃiːv/

(v) đạt được, hoàn thành

With hard work, you can achieve your goals.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

16.

manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/

(v) quản lý thời gian

It's important to manage time well to finish all your tasks.

(Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để hoàn thành tất cả công việc của bạn.)

17.

try /traɪ/

(v) cố gắng, thử

I will try my best to improve my grades.

(Tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện điểm số của mình.)

18.

accomplish /əˈkʌmplɪʃ/

(v) hoàn thành, đạt được

She accomplished her goal of reading 20 books this year.

(Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đọc 20 cuốn sách trong năm nay.)

19.

delay /dɪˈleɪ/

(v) trì hoãn, hoãn lại

Don't delay your homework until the last minute.

(Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.)

20.

due date /djuː deɪt/

(n) hạn chót, ngày đến hạn

The due date for our science project is next Friday.

(Hạn nộp dự án khoa học của chúng ta là thứ Sáu tuần sau.)

21.

optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)

(adj) lạc quan

She has an optimistic outlook on life.

(Cô ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.)

22.

22.

stressed out /strest aʊt/

(adj) căng thẳng

I feel stressed out before exams.

(Tôi cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)

23.

distraction /dɪˈstrækʃn/

(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

Social media can be a big distraction when studying.

(Mạng xã hội có thể là một sự xao nhãng lớn khi học bài.)

24.

intend /ɪnˈtend/

(v) có ý định, dự định

I intend to join the school basketball team this year.

(Tôi có ý định tham gia đội bóng rổ của trường năm nay.)

25.

wait for /weɪt fɔːr/

(phr.v) chờ đợi

Don't wait for the last minute to start your project.

(Đừng chờ đến phút cuối mới bắt đầu dự án của bạn.)

III. CLOSER LOOK 2

26.

gain weight /ɡeɪn weɪt/

(v) tăng cân

Eating too much junk food can make you gain weight.

(Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn tăng cân.)

27.

fast food /fɑːst fuːd/

(n) đồ ăn nhanh

We should limit eating fast food for better health.

(Chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn nhanh để có sức khỏe tốt hơn.)

28.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/

(phr.v) ngủ muộn

Staying up late can make you tired the next day.

(Thức khuya có thể khiến bạn mệt mỏi vào ngày hôm sau.)

29.

awake /əˈweɪk/

(adj) tỉnh táo

I try to stay awake during long lectures.

(Tôi cố gắng giữ tỉnh táo trong các bài giảng dài.)

30.

complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

I need to complete my homework before dinner.

(Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

31.

get burnt /ɡet bɜːnt/

(v) bị cháy nắng

Remember to use sunscreen so you don't get burnt.

(Hãy nhớ dùng kem chống nắng để không bị cháy nắng.)

32.

effectively /ɪˈfektɪvli/

(adv) có hiệu quả

To study effectively, you need to focus and avoid distractions.

(Để học hiệu quả, bạn cần tập trung và tránh xao nhãng.)

33.

train /treɪn/

(v) luyện tập

I train every day to improve my swimming skills.

(Tôi tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng bơi lội.)

34.

shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/

(n) đau vai

Carrying a heavy backpack can cause shoulder pain.

(Mang balo nặng có thể gây đau vai.)

35.

punish /ˈpʌn.ɪʃ/

(v) trừng phạt

Parents should not punish children too harshly.

(Cha mẹ không nên trừng phạt con cái quá nghiêm khắc.)

36.

get through /gɛt/ /θruː/

(v) vượt qua

With hard work, you can get through difficult times.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể vượt qua những thời điểm khó khăn.)

37.

lose weight /luːz weɪt/

(v) giảm cân

Exercising regularly can help you lose weight.

(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân.)

38.

invite /ɪnˈvaɪt/

(v) mời

I will invite my friends to my birthday party.

((Tôi sẽ mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.)

39.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v) kết thúc

We need to finish our project by next week.

(Chúng ta cần hoàn thành dự án vào tuần tới.)

40.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) thành phần

Flour is an important ingredient in making bread.

(Bột mì là một nguyên liệu quan trọng trong việc làm bánh mì.)

IV. COMMUNICATION

41.

praise /preɪz/

(v) tán dương, khen thưởng

The teacher praised John for his excellent work.

(Giáo viên khen ngợi John vì bài làm xuất sắc của em ấy.)

42.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

Parents should encourage their children to try new things.

(Cha mẹ nên khuyến khích con cái thử những điều mới.)

43.

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/

(n) khó khăn

I have difficulty understanding this math problem.

(Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.)

44.

thankful /ˈθæŋkfl/

(adj) biết ơn

I am thankful for my friends' support.

(Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.)

45.

happiness /ˈhæpinəs/

(n) sự hạnh phúc

Spending time with family brings me happiness.

(Dành thời gian bên gia đình mang lại cho tôi hạnh phúc.)

46.

instead of /ɪnˈsted ˌəv/

(adv) thay vì

Instead of watching TV, you should read a book.

(Thay vì xem TV, bạn nên đọc sách.)

V. SKILL 1

47.

anxiety /æŋˈzaɪəti/

(n) sự lo âu

Many students feel anxiety before exams.

(Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

48.

additional /əˈdɪʃənl/

(adj) thêm, bổ sung

The teacher gave us additional exercises for practice.

(Giáo viên đã cho chúng tôi các bài tập bổ sung để luyện tập.)

49.

appropriately /əˈprəʊpriətli/

(adv) phù hợp, thích đáng

It's important to dress appropriately for a job interview.

(Ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng)

50.

fattening /ˈfætnɪŋ/

(adj) gây béo

Eating too many sweets can be fattening.

(Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây béo.)

51.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I feel nervous before giving a presentation in class.

(Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.)

52.

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj) phù hợp

This book is suitable for children aged 10-12.

(Cuốn sách này phù hợp với trẻ em từ 10-12 tuổi.)

53.

teen celebrity /tiːnsəˈlebrəti/

(n) người nổi tiếng tuổi teen

Many teenagers follow their favorite teen celebrities on social media.

(Nhiều thanh thiếu niên theo dõi những người nổi tiếng tuổi teen yêu thích của họ trên mạng xã hội.)

54.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v) giao tiếp

It's important to communicate clearly with your teammates.

(Giao tiếp rõ ràng với các thành viên trong đội là rất quan trọng.)

55.

take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/

(v) nghỉ ngơi

Remember to take a break every hour when studying.

(Hãy nhớ nghỉ giải lao mỗi giờ khi học bài.)

VI. SKILL 2

56.

urgent /ˈɜː.dʒənt/

(adj) khẩn cấp

This homework is urgent - it's due tomorrow.

(Bài tập về nhà này là gấp - nó phải nộp vào ngày mai.)

57.

concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /

(v) tập trung

I need to concentrate on my studies to improve my grades.

(Tôi cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.)

58.

deal with /diːl wɪð/

(v) giải quyết

Learning how to deal with stress is an important life skill.

(Học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng.)

VII. LOOKING BACK

59.

succeed in /səkˈsiːd/

(v) thành công

With hard work and determination, you can succeed in your goals.

(Với sự nỗ lực và quyết tâm, bạn có thể thành công trong mục tiêu của mình.)

60.

consult /kənˈsʌlt/(v)

(v) tham khảo (lời khuyên)

If you don't understand the question, consult your teacher.

(Nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy hỏi ý kiến giáo viên.)

61.

electric equipment /ɪˈlektrɪk ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị điện

Be careful when using electric equipment in the science lab.

(Hãy cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm khoa học.)

62.

turn off /tɜːn ɒf/

(phr.v) tắt

Don't forget to turn off the lights when you leave the room.

(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

63.

take a training course /teɪk ə ˈtreɪnɪŋ kɔːs/

(v) tham gia khóa học đào tạo

I want to take a training course to improve my computer skills.

(Tôi muốn tham gia một khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng máy tính.)

VIII. PROJECT

64.

time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/

(n) quản lý thời gian

Good time management skills can help you balance study and play.

(Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể giúp bạn cân bằng giữa học tập và vui chơi.)

N

Unit 3

healthy living /ˈhelθiˈlɪvɪŋ/

(n) lối sống lành mạnh

Eating vegetables and exercising are part of healthy living.

(Ăn rau và tập thể dục là một phần của lối sống lành mạnh.)

2.

physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

(n) sức khỏe thể chất

Regular exercise improves your physical health.

(Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất của bạn)

3.

mental health /ˈmentl helθ/

(n) sức khỏe tinh thần

Reading books can be good for your mental health.

(Đọc sách có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)

4.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

We should maintain good habits to stay healthy.

(Chúng ta nên duy trì thói quen tốt để giữ gìn sức khỏe.)

5.

healthy diet /ə ˈhelθi ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn lành mạnh

A healthy diet includes fruits and vegetables.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây và rau củ.)

6.

do exercise /du: ek.sə.saɪz/

(v) tập thể dục

I do exercise every morning before school.

(Tôi tập thể dục mỗi sáng trước khi đi học.)

7.

counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/

(n) người cố vấn

The school counsellor helps students with their problems.

(Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề của họ.)

8.

reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/

(v) giảm căng thẳng

Listening to music can help reduce stress.

(Nghe nhạc có thể giúp giảm căng thẳng.)

9.

look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

It's important to look after your health.

(Việc chăm sóc sức khỏe của bạn là rất quan trọng.)

10.

well-balanced life /welˈbælənst laɪf/

(n) cuộc sống cân bằng

Having hobbies and studying hard leads to a well-balanced life.

(Có sở thích và học tập chăm chỉ dẫn đến một cuộc sống cân bằng.)

11.

balance /ˈbæləns/

(n) cân bằng

We need to find a balance between work and play.

(Chúng ta cần tìm sự cân bằng giữa làm việc và vui chơi.)

12.

priority /praɪˈɒrəti/

(n) ưu tiên

Finishing homework is my top priority after school.

(Hoàn thành bài tập về nhà là ưu tiên hàng đầu của tôi sau giờ học.)

II. CLOSER LOOK 1

13.

give priority /ɡɪv praɪˈɒrəti/

(v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu

We should give priority to our health.

(Chúng ta nên ưu tiên cho sức khỏe của mình.)

14.

work out /wɜːk aʊt/

(v) tập thể dục

I work out for 30 minutes every day to stay fit.

(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày để giữ dáng.)

15.

achieve /əˈtʃiːv/

(v) đạt được, hoàn thành

With hard work, you can achieve your goals.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

16.

manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/

(v) quản lý thời gian

It's important to manage time well to finish all your tasks.

(Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để hoàn thành tất cả công việc của bạn.)

17.

try /traɪ/

(v) cố gắng, thử

I will try my best to improve my grades.

(Tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện điểm số của mình.)

18.

accomplish /əˈkʌmplɪʃ/

(v) hoàn thành, đạt được

She accomplished her goal of reading 20 books this year.

(Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đọc 20 cuốn sách trong năm nay.)

19.

delay /dɪˈleɪ/

(v) trì hoãn, hoãn lại

Don't delay your homework until the last minute.

(Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.)

20.

due date /djuː deɪt/

(n) hạn chót, ngày đến hạn

The due date for our science project is next Friday.

(Hạn nộp dự án khoa học của chúng ta là thứ Sáu tuần sau.)

21.

optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)

(adj) lạc quan

She has an optimistic outlook on life.

(Cô ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.)

22.

22.

stressed out /strest aʊt/

(adj) căng thẳng

I feel stressed out before exams.

(Tôi cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)

23.

distraction /dɪˈstrækʃn/

(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

Social media can be a big distraction when studying.

(Mạng xã hội có thể là một sự xao nhãng lớn khi học bài.)

24.

intend /ɪnˈtend/

(v) có ý định, dự định

I intend to join the school basketball team this year.

(Tôi có ý định tham gia đội bóng rổ của trường năm nay.)

25.

wait for /weɪt fɔːr/

(phr.v) chờ đợi

Don't wait for the last minute to start your project.

(Đừng chờ đến phút cuối mới bắt đầu dự án của bạn.)

III. CLOSER LOOK 2

26.

gain weight /ɡeɪn weɪt/

(v) tăng cân

Eating too much junk food can make you gain weight.

(Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn tăng cân.)

27.

fast food /fɑːst fuːd/

(n) đồ ăn nhanh

We should limit eating fast food for better health.

(Chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn nhanh để có sức khỏe tốt hơn.)

28.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/

(phr.v) ngủ muộn

Staying up late can make you tired the next day.

(Thức khuya có thể khiến bạn mệt mỏi vào ngày hôm sau.)

29.

awake /əˈweɪk/

(adj) tỉnh táo

I try to stay awake during long lectures.

(Tôi cố gắng giữ tỉnh táo trong các bài giảng dài.)

30.

complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

I need to complete my homework before dinner.

(Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

31.

get burnt /ɡet bɜːnt/

(v) bị cháy nắng

Remember to use sunscreen so you don't get burnt.

(Hãy nhớ dùng kem chống nắng để không bị cháy nắng.)

32.

effectively /ɪˈfektɪvli/

(adv) có hiệu quả

To study effectively, you need to focus and avoid distractions.

(Để học hiệu quả, bạn cần tập trung và tránh xao nhãng.)

33.

train /treɪn/

(v) luyện tập

I train every day to improve my swimming skills.

(Tôi tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng bơi lội.)

34.

shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/

(n) đau vai

Carrying a heavy backpack can cause shoulder pain.

(Mang balo nặng có thể gây đau vai.)

35.

punish /ˈpʌn.ɪʃ/

(v) trừng phạt

Parents should not punish children too harshly.

(Cha mẹ không nên trừng phạt con cái quá nghiêm khắc.)

36.

get through /gɛt/ /θruː/

(v) vượt qua

With hard work, you can get through difficult times.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể vượt qua những thời điểm khó khăn.)

37.

lose weight /luːz weɪt/

(v) giảm cân

Exercising regularly can help you lose weight.

(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân.)

38.

invite /ɪnˈvaɪt/

(v) mời

I will invite my friends to my birthday party.

((Tôi sẽ mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.)

39.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v) kết thúc

We need to finish our project by next week.

(Chúng ta cần hoàn thành dự án vào tuần tới.)

40.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) thành phần

Flour is an important ingredient in making bread.

(Bột mì là một nguyên liệu quan trọng trong việc làm bánh mì.)

IV. COMMUNICATION

41.

praise /preɪz/

(v) tán dương, khen thưởng

The teacher praised John for his excellent work.

(Giáo viên khen ngợi John vì bài làm xuất sắc của em ấy.)

42.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

Parents should encourage their children to try new things.

(Cha mẹ nên khuyến khích con cái thử những điều mới.)

43.

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/

(n) khó khăn

I have difficulty understanding this math problem.

(Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.)

44.

thankful /ˈθæŋkfl/

(adj) biết ơn

I am thankful for my friends' support.

(Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.)

45.

happiness /ˈhæpinəs/

(n) sự hạnh phúc

Spending time with family brings me happiness.

(Dành thời gian bên gia đình mang lại cho tôi hạnh phúc.)

46.

instead of /ɪnˈsted ˌəv/

(adv) thay vì

Instead of watching TV, you should read a book.

(Thay vì xem TV, bạn nên đọc sách.)

V. SKILL 1

47.

anxiety /æŋˈzaɪəti/

(n) sự lo âu

Many students feel anxiety before exams.

(Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

48.

additional /əˈdɪʃənl/

(adj) thêm, bổ sung

The teacher gave us additional exercises for practice.

(Giáo viên đã cho chúng tôi các bài tập bổ sung để luyện tập.)

49.

appropriately /əˈprəʊpriətli/

(adv) phù hợp, thích đáng

It's important to dress appropriately for a job interview.

(Ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng)

50.

fattening /ˈfætnɪŋ/

(adj) gây béo

Eating too many sweets can be fattening.

(Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây béo.)

51.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I feel nervous before giving a presentation in class.

(Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.)

52.

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj) phù hợp

This book is suitable for children aged 10-12.

(Cuốn sách này phù hợp với trẻ em từ 10-12 tuổi.)

53.

teen celebrity /tiːnsəˈlebrəti/

(n) người nổi tiếng tuổi teen

Many teenagers follow their favorite teen celebrities on social media.

(Nhiều thanh thiếu niên theo dõi những người nổi tiếng tuổi teen yêu thích của họ trên mạng xã hội.)

54.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v) giao tiếp

It's important to communicate clearly with your teammates.

(Giao tiếp rõ ràng với các thành viên trong đội là rất quan trọng.)

55.

take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/

(v) nghỉ ngơi

Remember to take a break every hour when studying.

(Hãy nhớ nghỉ giải lao mỗi giờ khi học bài.)

VI. SKILL 2

56.

urgent /ˈɜː.dʒənt/

(adj) khẩn cấp

This homework is urgent - it's due tomorrow.

(Bài tập về nhà này là gấp - nó phải nộp vào ngày mai.)

57.

concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /

(v) tập trung

I need to concentrate on my studies to improve my grades.

(Tôi cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.)

58.

deal with /diːl wɪð/

(v) giải quyết

Learning how to deal with stress is an important life skill.

(Học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng.)

VII. LOOKING BACK

59.

succeed in /səkˈsiːd/

(v) thành công

With hard work and determination, you can succeed in your goals.

(Với sự nỗ lực và quyết tâm, bạn có thể thành công trong mục tiêu của mình.)

60.

consult /kənˈsʌlt/(v)

(v) tham khảo (lời khuyên)

If you don't understand the question, consult your teacher.

(Nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy hỏi ý kiến giáo viên.)

61.

electric equipment /ɪˈlektrɪk ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị điện

Be careful when using electric equipment in the science lab.

(Hãy cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm khoa học.)

62.

turn off /tɜːn ɒf/

(phr.v) tắt

Don't forget to turn off the lights when you leave the room.

(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

63.

take a training course /teɪk ə ˈtreɪnɪŋ kɔːs/

(v) tham gia khóa học đào tạo

I want to take a training course to improve my computer skills.

(Tôi muốn tham gia một khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng máy tính.)

VIII. PROJECT

64.

time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/

(n) quản lý thời gian

Good time management skills can help you balance study and play.

(Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể giúp bạn cân bằng giữa học tập và vui chơi.)

robot