knowt logo

Let's Speak Vietnamese Fourth Edition 11-14

Chapter 11: Weather

  • Thời tiết - weather

  • trời ấm - it’s warm

  • cả ngày - all day long

  • mưa bão - rainstorm

  • trời có tuyết - it’s snowing

  • trời - sky

  • mát - be cool

  • gió - wind

  • tuyết - snow

  • rét/lạnh - cold

  • trời đẹp - it’s beautiful

  • rơi - to fall

  • độ/nhiệt độ - degree/temperature

  • nóng - hot

  • trời mưa - it’s raining

  • trời có gió - it’s windy

  • dự báo thời tiết - weather forecast

Climate - Khí hậu

  • Mùa - Seasons

    • Mùa xuân - Spring

    • Mùa hè - Summer

    • Mùa thu - Fall

    • Mùa đông - Winter

  • kéo dài - to last

  • bắt đầu - to start

  • mùa khô - dry season

  • mùa mưa - rainy season

Holidays

  • lễ hội Ma Quỷ - Halloween

  • lễ Giáng Sinh/Nô En - Christmas

  • Tết Nguyên-Đán - Lunar New Years

  • Tết Tây - New Years

  • Sinh nhật - Birthday

  • Tết trung thu - Mid-Autumn Festival

  • lễ Tạ Ơn - Thanksgiving

  • lễ Giỗ Tổ Hùng-Vương - Hung Kings Temple Festival (?)

  • lễ Độc-Lập - Fourth of July

  • ăn/ăn mừng - To celebrate a holiday

  • bánh sinh nhật - Birthday cake

  • diễn hành - parade

  • gà tây bỏ lò/nướng - roasted turkey

  • giao thừa Tết Tây - New Year’s Eve

  • thì sao - how about

  • quà - present

  • bữa ăn gia đình - Family dinner

  • pháo hoa - fireworks

  • quan trọng - important

  • dọn dẹp - to tidy up

  • nghỉ học - time off school

  • biếu (quà) - to give presents (formal)

  • nghỉ làm - time off work

  • trang hoàng - to decorate

  • tiền lì xì - good luck money

  • bánh chưng/bánh tét - Tết rice cakes

  • chúc tết - to extend Tết wishes

  • mứt - fruit and vegetable candies

  • bánh trung thu - mooncakes

  • trẻ con - children

Chapter 13: Food

Thịt Và Hải Sản/Đồ Biển - Meats and Seafood

  • (con) cua - crab

  • (con) cá - fish

  • (con) mực - squid

  • (con) tôm - shrimp

  • thịt bò - beef

  • thịt lợn/thịt heo - pork

  • thịt gà - chicken meat

  • thịt vịt - duck meat

  • thịt cừư - lamb meat

Rau củ - Vegetables

  • (cây/cái) bắp cải - cabbage

  • (quả/trái) cà chua - tomato

  • (củ) cà rốt - carrot

  • (quả) dưa chuột/dưa leo - cucumber

  • (củ) hành tây - onion

  • (củ) khoai tây - potato

  • (bó) rau muống - spinach

  • (bó/cây) rau sà lách - lettuce

  • giá - bean sprout

  • (quả/trái) ớt - chilies

Hoa quả/Trái cây - Fruits

  • (quả/trái) chanh - lime/lemon

  • (quả/trái) cam - orange

  • (quả/trái) dâu tây - strawberry

  • (quả/trái) dừa - coconut

  • (quả/trái) xoài - mango

  • (nải) chuối - banana

  • (quả) dưa đỏ / (trái) dưa hấu - watermelon

  • (quả) dứa / (trái) thơm - pineapple

  • (quả/trái) mít - jackfruit

  • (chùm) nho - grapes

  • (quả/trái) sầu riêng - durian

  • (quả/trái) táo/bôm - apple

Những loại thức ăn khác - Other types of food

  • (cái/ổ) bánh ngọt / miếng bánh ngọt - Cake/Slice of cake

  • (ổ) bánh mì - bread

  • (miếng) bơ - butter

  • (miếng) đậu phụ/đậu hũ - tofu

  • (cây) kem/cà rem - ice cream

  • (miếng) phó mát/phô mai - cheese

  • (quả/trái) trứng gà - eggs

  • (chai/cốc/ly) bia - beer

  • (chai) nước ngọt; cô ca / (hộp/lon) pepsi - soda/coca cola

  • (hộp) sữa tươi - Milk

  • (hộp) sữa đặc - condensed milk

  • (chai) nước khoáng/nước suối - bottled water

  • (chai/cốc/ly) rượu vang - wine

  • lạc / đậu phộng - peanuts

  • nước mắm - fish sauce

  • đường - sugar

  • muối - salt

  • bị dị ứng với… - to be allergic to…

  • chợ - market

  • siêu thị - supermarket

  • nên - should

  • đồng ý - to agree

  • nguyên liệu - ingredients

  • bữa ăn - meal

  • mời/rủ - to invite (formal/informal)

  • gỏi gà - chicken salad

  • ghi ra - to take notes

  • ăn vặt - snacks

  • ăn cơm - to have a meal

  • gỏi cuốn - spring rolls

  • những gì - the things

  • bữa - classifier for meal

Weight units

  • kí lô/ki lô gờ ram/cân - kilogram

  • 100 gờ ram/1 lạng - 100 grams

Containers and Packaging

  • chai - bottle

  • hộp - box, carton

  • hộp (adjective) - canned

  • cốc/ly - glass

  • hộp/lon - can

  • một hộp cà chua hộp - 1 can of canned tomato

  • một lon sữa đặc - 1 can of condensed milk

  • ngọt - sweet

  • bảo đảm - guaranteed

Meals

  • bánh cuốn - steamed rolls

  • thịt heo xông khói - bacon

  • bánh mì lát - bread slice

  • cà phê sữa - Milk coffee

  • cà phê dên - Black Coffee

  • cơm tấm - broken rice

  • phở bò - Beef noodle soup

  • xôi - steamed sticky rice

  • hủ tiếu tôm thịt - rice noodle soup with shrimp and pork

  • cơm chiên - fried rice

  • bữa (ăn) sáng - breakfast

  • bữa (ăn) tối - supper/dinner

  • bữa (ăn) trưa - lunch

  • bữa ăn vặt - snack

  • thức ăn nhanh - fast food

  • bánh mì kẹp thịt - hamburger

  • cơm đĩa - rice plate

  • tiện - convenient

  • cơm bụi - cafeteria food

  • món canh - soup

  • món kho - salty braised dish/dry

  • món luộc - boiled dish

  • món gỏi - salad

  • món xào - stir-fried dish

  • món chiên - fry dish

  • món nướng - roasted/barbequed dish

  • tiệc - party

  • phục vụ - service

  • người phục vụ - server

  • dự - to attend

  • đặt - to reserve

  • nhà hàng - restaurant (pricey/elegant)

  • quán ăn - diner

  • tiệm ăn/hiệu ăn - restaurant

  • xe - food cart

  • có việc bận - to be busy

  • món khai vị - appetizer

  • món chính - main dish

  • món nước - (noodle) soup

  • thuế - VAT/tax

  • ăn chay - vegetarian

  • chả giò/nem - egg rolls/fried spring rolls

  • bao gồm - included

  • món chay - vegetarian dish

  • thêm - side dish

  • giao hang tận nơi - food delivery

  • phần- portion

  • bát/chén - rice bowl

  • đũa - chopsticks

  • bát/tô - soup bowl

  • thìa/muỗng - spoon

  • đĩa/dĩa - plate

  • nĩa - fork

Chapter 14: Houses

Homes

  • căn hộ - apartment

  • ký túc xá - dorm

  • căn nhà - house

  • trung tâm thành phố - city center

  • tiền thuê (căn hộ/nhà) - rent of house/apartment

  • sạch - clean

  • tầng - floor

  • tầng một/trệt ; dưới nhà - first floor/downstairs

  • ngôi - classifier for big houses

  • vùng ngoại ô - suburbs

  • bẩn/dơ - dirty

  • gác/lầu - upper story

  • tầng gác/lầu - upper floor/upstairs

  • phòng khách - livingroom

  • phòng ngủ - bedroom

  • phòng tắm - bathroom

  • phòng ăn - dining room

  • phòng vệ sinh - toilet

  • nhà bếp - kitchen

  • phòng giặt - laundry room

  • bể/hồ bơi - swimming pool

  • vườn - garden

  • sân - court yard

  • ghế - chair

  • ghế sa lông - sofa/couch

  • bàn trà/bàn nước - coffee table

  • bàn ăn - dining table

  • giường - bed

  • tủ quần áo - dresser

  • bao xa? - how far?

  • gần - be close

  • thôi - only

  • mất bao lâu? - how much time does it take?

  • ki lô mét - kilometer

  • thuê - to rent

  • riêng - separate/private

  • tiền phòng - the rent

  • giá rẻ - discount price

  • có sẫn bàn ghế - be fully furnished

  • đợi/chờ - to wait

  • ban ngày - during the day

  • ồn ào - be noisy

  • bật đèn - turn on the light

  • tắt đèn - turn off the light

  • yên tĩnh - quiet

  • người qua lại - passerby

Let's Speak Vietnamese Fourth Edition 11-14

Chapter 11: Weather

  • Thời tiết - weather

  • trời ấm - it’s warm

  • cả ngày - all day long

  • mưa bão - rainstorm

  • trời có tuyết - it’s snowing

  • trời - sky

  • mát - be cool

  • gió - wind

  • tuyết - snow

  • rét/lạnh - cold

  • trời đẹp - it’s beautiful

  • rơi - to fall

  • độ/nhiệt độ - degree/temperature

  • nóng - hot

  • trời mưa - it’s raining

  • trời có gió - it’s windy

  • dự báo thời tiết - weather forecast

Climate - Khí hậu

  • Mùa - Seasons

    • Mùa xuân - Spring

    • Mùa hè - Summer

    • Mùa thu - Fall

    • Mùa đông - Winter

  • kéo dài - to last

  • bắt đầu - to start

  • mùa khô - dry season

  • mùa mưa - rainy season

Holidays

  • lễ hội Ma Quỷ - Halloween

  • lễ Giáng Sinh/Nô En - Christmas

  • Tết Nguyên-Đán - Lunar New Years

  • Tết Tây - New Years

  • Sinh nhật - Birthday

  • Tết trung thu - Mid-Autumn Festival

  • lễ Tạ Ơn - Thanksgiving

  • lễ Giỗ Tổ Hùng-Vương - Hung Kings Temple Festival (?)

  • lễ Độc-Lập - Fourth of July

  • ăn/ăn mừng - To celebrate a holiday

  • bánh sinh nhật - Birthday cake

  • diễn hành - parade

  • gà tây bỏ lò/nướng - roasted turkey

  • giao thừa Tết Tây - New Year’s Eve

  • thì sao - how about

  • quà - present

  • bữa ăn gia đình - Family dinner

  • pháo hoa - fireworks

  • quan trọng - important

  • dọn dẹp - to tidy up

  • nghỉ học - time off school

  • biếu (quà) - to give presents (formal)

  • nghỉ làm - time off work

  • trang hoàng - to decorate

  • tiền lì xì - good luck money

  • bánh chưng/bánh tét - Tết rice cakes

  • chúc tết - to extend Tết wishes

  • mứt - fruit and vegetable candies

  • bánh trung thu - mooncakes

  • trẻ con - children

Chapter 13: Food

Thịt Và Hải Sản/Đồ Biển - Meats and Seafood

  • (con) cua - crab

  • (con) cá - fish

  • (con) mực - squid

  • (con) tôm - shrimp

  • thịt bò - beef

  • thịt lợn/thịt heo - pork

  • thịt gà - chicken meat

  • thịt vịt - duck meat

  • thịt cừư - lamb meat

Rau củ - Vegetables

  • (cây/cái) bắp cải - cabbage

  • (quả/trái) cà chua - tomato

  • (củ) cà rốt - carrot

  • (quả) dưa chuột/dưa leo - cucumber

  • (củ) hành tây - onion

  • (củ) khoai tây - potato

  • (bó) rau muống - spinach

  • (bó/cây) rau sà lách - lettuce

  • giá - bean sprout

  • (quả/trái) ớt - chilies

Hoa quả/Trái cây - Fruits

  • (quả/trái) chanh - lime/lemon

  • (quả/trái) cam - orange

  • (quả/trái) dâu tây - strawberry

  • (quả/trái) dừa - coconut

  • (quả/trái) xoài - mango

  • (nải) chuối - banana

  • (quả) dưa đỏ / (trái) dưa hấu - watermelon

  • (quả) dứa / (trái) thơm - pineapple

  • (quả/trái) mít - jackfruit

  • (chùm) nho - grapes

  • (quả/trái) sầu riêng - durian

  • (quả/trái) táo/bôm - apple

Những loại thức ăn khác - Other types of food

  • (cái/ổ) bánh ngọt / miếng bánh ngọt - Cake/Slice of cake

  • (ổ) bánh mì - bread

  • (miếng) bơ - butter

  • (miếng) đậu phụ/đậu hũ - tofu

  • (cây) kem/cà rem - ice cream

  • (miếng) phó mát/phô mai - cheese

  • (quả/trái) trứng gà - eggs

  • (chai/cốc/ly) bia - beer

  • (chai) nước ngọt; cô ca / (hộp/lon) pepsi - soda/coca cola

  • (hộp) sữa tươi - Milk

  • (hộp) sữa đặc - condensed milk

  • (chai) nước khoáng/nước suối - bottled water

  • (chai/cốc/ly) rượu vang - wine

  • lạc / đậu phộng - peanuts

  • nước mắm - fish sauce

  • đường - sugar

  • muối - salt

  • bị dị ứng với… - to be allergic to…

  • chợ - market

  • siêu thị - supermarket

  • nên - should

  • đồng ý - to agree

  • nguyên liệu - ingredients

  • bữa ăn - meal

  • mời/rủ - to invite (formal/informal)

  • gỏi gà - chicken salad

  • ghi ra - to take notes

  • ăn vặt - snacks

  • ăn cơm - to have a meal

  • gỏi cuốn - spring rolls

  • những gì - the things

  • bữa - classifier for meal

Weight units

  • kí lô/ki lô gờ ram/cân - kilogram

  • 100 gờ ram/1 lạng - 100 grams

Containers and Packaging

  • chai - bottle

  • hộp - box, carton

  • hộp (adjective) - canned

  • cốc/ly - glass

  • hộp/lon - can

  • một hộp cà chua hộp - 1 can of canned tomato

  • một lon sữa đặc - 1 can of condensed milk

  • ngọt - sweet

  • bảo đảm - guaranteed

Meals

  • bánh cuốn - steamed rolls

  • thịt heo xông khói - bacon

  • bánh mì lát - bread slice

  • cà phê sữa - Milk coffee

  • cà phê dên - Black Coffee

  • cơm tấm - broken rice

  • phở bò - Beef noodle soup

  • xôi - steamed sticky rice

  • hủ tiếu tôm thịt - rice noodle soup with shrimp and pork

  • cơm chiên - fried rice

  • bữa (ăn) sáng - breakfast

  • bữa (ăn) tối - supper/dinner

  • bữa (ăn) trưa - lunch

  • bữa ăn vặt - snack

  • thức ăn nhanh - fast food

  • bánh mì kẹp thịt - hamburger

  • cơm đĩa - rice plate

  • tiện - convenient

  • cơm bụi - cafeteria food

  • món canh - soup

  • món kho - salty braised dish/dry

  • món luộc - boiled dish

  • món gỏi - salad

  • món xào - stir-fried dish

  • món chiên - fry dish

  • món nướng - roasted/barbequed dish

  • tiệc - party

  • phục vụ - service

  • người phục vụ - server

  • dự - to attend

  • đặt - to reserve

  • nhà hàng - restaurant (pricey/elegant)

  • quán ăn - diner

  • tiệm ăn/hiệu ăn - restaurant

  • xe - food cart

  • có việc bận - to be busy

  • món khai vị - appetizer

  • món chính - main dish

  • món nước - (noodle) soup

  • thuế - VAT/tax

  • ăn chay - vegetarian

  • chả giò/nem - egg rolls/fried spring rolls

  • bao gồm - included

  • món chay - vegetarian dish

  • thêm - side dish

  • giao hang tận nơi - food delivery

  • phần- portion

  • bát/chén - rice bowl

  • đũa - chopsticks

  • bát/tô - soup bowl

  • thìa/muỗng - spoon

  • đĩa/dĩa - plate

  • nĩa - fork

Chapter 14: Houses

Homes

  • căn hộ - apartment

  • ký túc xá - dorm

  • căn nhà - house

  • trung tâm thành phố - city center

  • tiền thuê (căn hộ/nhà) - rent of house/apartment

  • sạch - clean

  • tầng - floor

  • tầng một/trệt ; dưới nhà - first floor/downstairs

  • ngôi - classifier for big houses

  • vùng ngoại ô - suburbs

  • bẩn/dơ - dirty

  • gác/lầu - upper story

  • tầng gác/lầu - upper floor/upstairs

  • phòng khách - livingroom

  • phòng ngủ - bedroom

  • phòng tắm - bathroom

  • phòng ăn - dining room

  • phòng vệ sinh - toilet

  • nhà bếp - kitchen

  • phòng giặt - laundry room

  • bể/hồ bơi - swimming pool

  • vườn - garden

  • sân - court yard

  • ghế - chair

  • ghế sa lông - sofa/couch

  • bàn trà/bàn nước - coffee table

  • bàn ăn - dining table

  • giường - bed

  • tủ quần áo - dresser

  • bao xa? - how far?

  • gần - be close

  • thôi - only

  • mất bao lâu? - how much time does it take?

  • ki lô mét - kilometer

  • thuê - to rent

  • riêng - separate/private

  • tiền phòng - the rent

  • giá rẻ - discount price

  • có sẫn bàn ghế - be fully furnished

  • đợi/chờ - to wait

  • ban ngày - during the day

  • ồn ào - be noisy

  • bật đèn - turn on the light

  • tắt đèn - turn off the light

  • yên tĩnh - quiet

  • người qua lại - passerby

robot