Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
A clap/crash of thunder | phr | /ə klæp/ kræf əv ˈθʌndə(r)/ | Tiếng sấm |
Alter | v | /ˈɔːltə(r)/ | Thay đổi, làm thay đổi |
Alternative | n | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | Sự lựa chọn khác |
Approach | v | /əˈprəʊtʃ/ | Đến gần, lại gần |
Atomic | adj | /əˈtɒmɪk/ | Thuộc về năng lượng nguyên tử |
Blizzard | n | /ˈblɪzəd/ | Trận bão tuyết |
Championship | n | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | Giải vô địch |
Combat | v | /ˈkɒmbæt/ | Chống lại |
Come up with | phr v | /kʌm ʌp wɪð/ | Nghĩ ra |
Consciousness | n | /ˈkɒnʃəsnəs/ | Sự tỉnh táo, ý thức |
Debate | n | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi |
Devastating | adj | /ˈdevəsteɪtɪŋ/ | Tàn phá, huỷ hoại |
Ecosystem | n | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Emission | n | /ɪˈmɪʃn/ | Sự phát ra/ tỏa ra |
Frostbite | n | /ˈfrɒstbaɪt/ | Bỏng lạnh, tình trạng các bộ phận cơ thể bị thương vì lạnh |
Give off | phr v | /ɡɪv ɒf/ | Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng) |
Hail | n | /heɪl/ | Mưa đá |
Hailstone | n | /ˈheɪlstəʊn/ | Cục mưa đá |
Impact | n | /ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Magnitude | n | /ˈmæɡnɪtjuːd/ | Cấp độ/ cường độ động đất |
Malnutrition | n | /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ | Sự suy dinh dưỡng |
Marine | adj | /məˈriːn/ | Thuộc về biển |
Meteor | n | /ˈmiːtiə(r)/ | Thiên thạch/ sao băng |
Misty | adj | /ˈmɪsti/ | Đầy sương mù |
Nutrient | n | /ˈnjuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng |
Observant | adj | /əbˈzɜːvənt/ | Tinh mắt, tinh ý |
Paraglider | n | /ˈpærəɡlaɪdə(r)/ | Người chơi môn dù lượn |
Pedestrian crossing | n | /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ | Phần đường dành cho người đi bộ |
Phenomenon | n | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Pour out | v + adv | /pɔː(r) aʊt/ | Tuôn ra |
Snowflake | n | /ˈsnəʊfleɪk/ | Bông tuyết |
Spin | v | /spɪn/ | Xoay tít, làm xoay tít |
Surface | n | /ˈsɜːfɪs/ | Bề mặt |
Sustain | v | /səˈsteɪn/ | Hỗ trợ để đủ sống/ tồn tại |
The Mediterranean | n | /ˌmedɪtəˈreɪniən/ | Vùng Địa Trung Hải |
Witness | n | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | n | /ˈklaɪmæt ˌʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | n | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Pollution | n | /pəˈlʊʃən/ | Ô nhiễm |
Deforestation | n | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Renewable energy | n | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Fossil fuels | n | /ˈfɒsəl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Conservation | n | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪkəl/ | Tái chế |
Carbon footprint | n | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Greenhouse gases | n | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
Acid rain | n | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa axit |
Ecosystem services | n | /ˈiːkəʊsɪstəm ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ hệ sinh thái |
Overfishing | n | /ˌəʊvərˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá quá mức |
Endangered species | n | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài bị đe dọa tuyệt chủng |
Habitat loss | n | /ˈhæbɪtæt lɒs/ | Mất môi trường sống |
Green energy | n | /ɡriːn ˈɛnədʒi/ | Năng lượng xanh (năng lượng sạch) |
Environmental impact | n | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt/ | Tác động đến môi trường |
Sustainability | n | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững |
Wildfire | n | /ˈwaɪldfaɪə(r)/ | Cháy rừng |
Biodegradable | adj | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Phân hủy sinh học |
Water pollution | n | /ˈwɔːtə pəˈlʊʃən/ | Ô nhiễm nước |
Desertification | n | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | Sa mạc hóa |
Ozone layer | n | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə(r)/ | Tầng ozone |
Natural resources | n | /ˈnætʃərəl rɪˈzɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Wildlife conservation | n | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
Climate action | n | /ˈklaɪmæt ˈækʃən/ | Hành động chống biến đổi khí hậu |
Reforestation | n | /ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Tái trồng rừng |
Solar power | n | /ˈsəʊlə ˈpaʊə(r)/ | Năng lượng mặt trời |
Wind energy | n | /wɪnd ˈɛnədʒi/ | Năng lượng gió |