knowt logo

Art

Từ vựng chủ đề Nghệ thuật

từ vựng chủ đề Nghệ thuật

  • Performance art: Nghệ thuật trình diễn

  • Cultural art: nghệ thuật về văn hóa

  • An educational tool: công cụ giáo dục

  • Performance art: nghệ thuật biểu diễn

  • Decorative art: Nghệ thuật trang trí

  • Masterpiece: Kiệt tác

  • Genius Thiên tài

  • Watercolour painting: Tranh vẽ màu nước

  • Acrylic painting: Tranh sơn màu Acrylic

  • Ink painting:Tranh vẽ bằng mực

  • Oil painting: Tranh sơn dầu

  • Portrait: Chân dung

  • Digital painting:Tranh vẽ trên máy tính

  • Coloured pencil: Bút chì màu

  • Pencil sketch: Phác họa bằng bút chì

  • landscape: phong cảnh 

  • Still-life picture: tranh tĩnh vật 

  • Palette: bảng màu 

  • Impressionism: trường phái ấn tượng 

  • Expressionism: chủ nghĩa biểu diễn

  • Sketch: bản phác thảo

  • Places and events: địa điểm và sự kiện 

  • Museum: viện bảo tàng 

  • Gallery: bộ sưu tập

  • Theater: rạp hát

  • Cinema/ movies: rạp chiếu phim / phim 

  • Exhibition buổi triển lãm

  • Artist: Họa sĩ

  • Arts: Nghệ thuật

  • Audience: Thính giả; Khán giả 

  • Brush: Bút (lông)vẽ

Tính từ liên quan chủ đề Art

  • Artistic: thuộc về nghệ thuật, thuộc về mỹ thuật

  • Sophisticated: tinh tế

  • Abstract: trừu tượng

  • Visual: Về mặt hình ảnh

  • Contemporary: đương đại

  • Priceless: Vô giá

  • Talented: Tài năng

  • Appeal: Hấp dẫn

  • Successful: Thành công

  • Timeless: Vô tận

Động từ liên quan chủ đề Art

  • Decorate: Trang trí, trang hoàng

  • Depict: Miêu tả

  • Pursue: Theo đuổi

  • Display: Trưng ra, bày ra

  • illustrate: Minh họa

  • Convey: Truyền đạt

  • Perform: Biểu diễn

  • Capture: Nắm bắt

  • Fade: Phai mờ

Collocation chủ đề Nghệ thuật

  • Style of painting: phong cách hội họa

  • Piece of art = Work of art: tác phẩm nghệ thuật

  • Form of art: loại hình nghệ thuật

  • Individuals with innate talent = Gifted people: những người có tài bẩm sinh 

  • Have a flair for art = Have inborn ability: có tài năng nghệ thuật 

  • Have astonishing skills of: có kỹ năng kinh ngạc về 

  • To have a passion for something = To be enthusiastic about something: Có đam mê làm việc gì

  • Have an eye for drawing: có con mắt thẩm mỹ cho hội họa 

  • Have a lifelong passion for art: có đam mê nghệ thuật

  • Immerse oneself in something: Đắm chìm trong cái gì

  • To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người

  • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết

  • To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó

  • to express one’s self: thể hiện bản thân

  • To inspire somebody with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì

  • To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó

  • To maintain cultural and traditional values: duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống

  • To be bowled over by something: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì

  • To place/put something on display: trưng bày cái gì

  • To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật

  • To share the same taste of art: Có chung gu nghệ thuật

  • To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác

  • To be displayed at an art gallery: được trưng bày ở triển lãm nghệ thuật

  • To stand the test of time: trường tồn với thời gian

  • Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai

  • To achieve a spirit of harmony and prosperity: đạt được một tinh thần về sự hài hòa và thịnh vượng

  • Choose the right angles for their pictures: chọn góc chuẩn cho bức tranh 

  • Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí 

  • Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ 

  • Become more adroit: trở nên khéo léo hơn 

  • Nurture the soul: nuôi dưỡng tâm hồn

  • Depict perfection in something: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì

  • The aesthetic qualities of something: phẩm chất mỹ thuật của cái gì 

  • Stage a play: trình diễn một vở kịch 

  • Appeal to audiences: thu hút khán giả

Art

Từ vựng chủ đề Nghệ thuật

từ vựng chủ đề Nghệ thuật

  • Performance art: Nghệ thuật trình diễn

  • Cultural art: nghệ thuật về văn hóa

  • An educational tool: công cụ giáo dục

  • Performance art: nghệ thuật biểu diễn

  • Decorative art: Nghệ thuật trang trí

  • Masterpiece: Kiệt tác

  • Genius Thiên tài

  • Watercolour painting: Tranh vẽ màu nước

  • Acrylic painting: Tranh sơn màu Acrylic

  • Ink painting:Tranh vẽ bằng mực

  • Oil painting: Tranh sơn dầu

  • Portrait: Chân dung

  • Digital painting:Tranh vẽ trên máy tính

  • Coloured pencil: Bút chì màu

  • Pencil sketch: Phác họa bằng bút chì

  • landscape: phong cảnh 

  • Still-life picture: tranh tĩnh vật 

  • Palette: bảng màu 

  • Impressionism: trường phái ấn tượng 

  • Expressionism: chủ nghĩa biểu diễn

  • Sketch: bản phác thảo

  • Places and events: địa điểm và sự kiện 

  • Museum: viện bảo tàng 

  • Gallery: bộ sưu tập

  • Theater: rạp hát

  • Cinema/ movies: rạp chiếu phim / phim 

  • Exhibition buổi triển lãm

  • Artist: Họa sĩ

  • Arts: Nghệ thuật

  • Audience: Thính giả; Khán giả 

  • Brush: Bút (lông)vẽ

Tính từ liên quan chủ đề Art

  • Artistic: thuộc về nghệ thuật, thuộc về mỹ thuật

  • Sophisticated: tinh tế

  • Abstract: trừu tượng

  • Visual: Về mặt hình ảnh

  • Contemporary: đương đại

  • Priceless: Vô giá

  • Talented: Tài năng

  • Appeal: Hấp dẫn

  • Successful: Thành công

  • Timeless: Vô tận

Động từ liên quan chủ đề Art

  • Decorate: Trang trí, trang hoàng

  • Depict: Miêu tả

  • Pursue: Theo đuổi

  • Display: Trưng ra, bày ra

  • illustrate: Minh họa

  • Convey: Truyền đạt

  • Perform: Biểu diễn

  • Capture: Nắm bắt

  • Fade: Phai mờ

Collocation chủ đề Nghệ thuật

  • Style of painting: phong cách hội họa

  • Piece of art = Work of art: tác phẩm nghệ thuật

  • Form of art: loại hình nghệ thuật

  • Individuals with innate talent = Gifted people: những người có tài bẩm sinh 

  • Have a flair for art = Have inborn ability: có tài năng nghệ thuật 

  • Have astonishing skills of: có kỹ năng kinh ngạc về 

  • To have a passion for something = To be enthusiastic about something: Có đam mê làm việc gì

  • Have an eye for drawing: có con mắt thẩm mỹ cho hội họa 

  • Have a lifelong passion for art: có đam mê nghệ thuật

  • Immerse oneself in something: Đắm chìm trong cái gì

  • To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người

  • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết

  • To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó

  • to express one’s self: thể hiện bản thân

  • To inspire somebody with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì

  • To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó

  • To maintain cultural and traditional values: duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống

  • To be bowled over by something: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì

  • To place/put something on display: trưng bày cái gì

  • To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật

  • To share the same taste of art: Có chung gu nghệ thuật

  • To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác

  • To be displayed at an art gallery: được trưng bày ở triển lãm nghệ thuật

  • To stand the test of time: trường tồn với thời gian

  • Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai

  • To achieve a spirit of harmony and prosperity: đạt được một tinh thần về sự hài hòa và thịnh vượng

  • Choose the right angles for their pictures: chọn góc chuẩn cho bức tranh 

  • Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí 

  • Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ 

  • Become more adroit: trở nên khéo léo hơn 

  • Nurture the soul: nuôi dưỡng tâm hồn

  • Depict perfection in something: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì

  • The aesthetic qualities of something: phẩm chất mỹ thuật của cái gì 

  • Stage a play: trình diễn một vở kịch 

  • Appeal to audiences: thu hút khán giả