K

Hacknao1500-unit2: School life

Kindergarten – trường mẫu giáo

Primary – tiểu học

Secondary – trung học cơ sở

Mathematics – toán học

Engineering – ngành kỹ sư

Subject – môn học

Science – khoa học

Popular – thịnh hành

Absent – vắng mặt

Art – nghệ thuật

Attend – tham dự

Term – học kỳ

Grade – điểm số

Continue – tiếp tục

Announce – thông báo

Nervous – lo lắng

Revise – ôn tập

Assignment – bài tập

Enroll – nhập học

Succeed – thành công

Uniform – đồng phục

Memorise – học thuộc

Curriculum – chương trình giảng dạy

Dropout – người bỏ học

start university – vào học đại học

finish university – học xong đại học

take an exam – làm bài thi

cram for – học gạo để chuẩn bị cho (cái gì)

pass an exam – qua bài thi

pass with flying colours – đạt điểm cao trong kỳ thi