Kindergarten – trường mẫu giáo
Primary – tiểu học
Secondary – trung học cơ sở
Mathematics – toán học
Engineering – ngành kỹ sư
Subject – môn học
Science – khoa học
Popular – thịnh hành
Absent – vắng mặt
Art – nghệ thuật
Attend – tham dự
Term – học kỳ
Grade – điểm số
Continue – tiếp tục
Announce – thông báo
Nervous – lo lắng
Revise – ôn tập
Assignment – bài tập
Enroll – nhập học
Succeed – thành công
Uniform – đồng phục
Memorise – học thuộc
Curriculum – chương trình giảng dạy
Dropout – người bỏ học
start university – vào học đại học
finish university – học xong đại học
take an exam – làm bài thi
cram for – học gạo để chuẩn bị cho (cái gì)
pass an exam – qua bài thi
pass with flying colours – đạt điểm cao trong kỳ thi